Barron1215 Unsorted List 6 Flashcards
breach
breaking of contract or duty; fissure; gap vi phạm, chọc thủng
lewd
lustful dâm dục, dâm dật
baroque
highly ornate hoa mỹ
derision
ridicule bới móc, chế nhạo, trò cời
lambent
flickering; softly radiant lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng ánh, sáng dịu
circumvent
prevent a plan from being carried out, frustrate; outwit; baffle dùng mưu để vượt qua hoặc né tránh cái gì
addle
rotten; muddled; crazy 1. Lẫn, rối trí, quẫn trí. 2. Thối, hỏng, ung, không còn tơi
nugatory
futile; worthless Vụn vặt, vô giá trị, vô dụng; Vô hiệu, không có hiệu lực
pristine
characteristic of earlier times; primitive; unspoiled ban sơ, tinh khôi, không bị hư hỏng, còn mới nguyên; tươi, sạch sẽ như mới; (thuộc ngữ) nguyên thủy, cổ xưai
verbose
wordy đa ngôn, lắm lời, dùng nhiều từ ko cần thiết
synthesis
a combination of parts to form a whole; combining parts into a whole sự tổng hợp
comprehensive
thorough; inclusive bao quát, toàn diện
sapid
savory; tasty; relishable Thơm ngon, F1012hảo hạng
codicil
supplement to the body of a will khoản bổ sung vào tờ di chúc
debacle
breaking up; downfall thảm hoạ, ththất bại hoàn toàn
endemic
prevailing among a specific group of people or in a specific area đặc hữu, địa phương
inert
lacking independent power to move; not active Trì trệ, chậm chạp, trơ, ì
hapless
unfortunate rủi ro, không may
paltry
insignificant; petty nhỏ nhen, tầm thường
saga
scandinavian myth; any legend truyện kể dân gian của các nước bắc âu về anh hùng chiến công của các dòng họ
feasible
practical khả thi, có thể thực hiện được
vaunted
boasted; bragged; highly publicized được ca tụng, được tán dương
foment
stir up; instigate xúi giục, xúi bẩy (bất hòa, phiến loạn)
geniality
cheerfulness; kindliness; sympathy sự vui vẻ, ân cần, ôn hoà (thời tiết)