Barron1215 Unsorted List 5 Flashcards

1
Q

stolid

A

dull; impassive Dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

efficacy

A

power to produce desired effect tính có hiệu quả; hiệu lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hackneyed

A

commonplace; trite nhàm (lời lẽ, luận điệu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ferment

A

agitation; commotion men; sự xôn xao, sự náo động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

galvanize

A

stimulate by shock; stir up làm phấn khởi, kích động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

estranged

A

separated xa lạ, ghẻ lạnh, ly gián

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

repugnant

A

distasteful; causing a feeling of dislike or opposition Đáng ghét, không ưa, xung khắc; re(=back, against) +pugn(=fight)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

blighted

A

suffering from a disease; destroyed làm hại, hỏng, tàn lụi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

facade

A

front of the building mặt tiền, bề ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

preclude

A

prevent; make impossible in advance; make impossible; eliminate (vt) ngăn ngừa ai/cái gì làm cái gì; làm cho cái gì không thể xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

fecundity

A

fertility; fruitfulness sự đẻ nhiều; sự màu mỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

fealty

A

loyalty; faithfulness sự trung thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

oligarchy

A

government by a few đầu xỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

petulant

A

touchy; peevish nóng nảy, hay hờn dỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

finesse

A

delicate skill sự khéo léo; mánh khoé, mưu mẹo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

verity

A

truth; reality sự thật; chân lý; tính chất chân thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

cower

A

shrink quivering, as from fear ủcun lẩy bẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

advocate

A

a person who advocates; barrister; speak in favor of something; urge; plead for 1. Biện hộ, bào chữa, tán thành, ủng hộ. 2. Người biện hộ, người bào chữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

indiscriminate

A

acting without care or taste; choosing at random; confused Không phân biệt, bừa bãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

collusion

A

secret agreement for an unlawful or evil purpose; conspiring in a fraudulent scheme sự cấu kết, thông đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

garbled

A

mixed up; based on false or unfair selection cắt xén (đoạn văn, báo cáo để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

striated

A

marked with parallel bands vằn, xọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

bode

A

foreshadow; portend báo trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

gnarled

A

twisted nhăn nhó, méo mó, xương xẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

chronicle

A

report; record (in chronological order) sử biên niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

gourmand

A

epicure; person who takes excessive pleasure in food and drink người phàm ăn, thích ăn ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

uncouth

A

rough, awkward, not cultured; outlandish; clumsy; boorish chưa văn minh, thô lỗ, vụng về; hoang vu, hoang dã, chưa khai phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

flout

A

reject; mock coi thường, miệt thị; chế giễu, chế nhạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

equipoise

A

balance; balancing force; equilivrium sự thăng bằng, cân bằng; trọng lượng cân bằng, đối trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

debilitate

A

make weak; weaken; enfeeble làm yếu đi, làm giảm số lợng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

duress Cách viết khác : duresse

A

forcible restraint, especially unlawfully sự câu thúc, sự cầm tù; sự cưỡng ép, sự ép buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

buttress

A

support or prop chỗ tựa, sự ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

gerrymander

A

change voting district lines in order to favor a political party xắp xếp gian lận (trong cuộc bỏ phiếu ) để giành phần thắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

homogeneous

A

of the same kind thuần nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

incongruity

A

lack of harmony; absurdity Điều không thích hợp, điều phi lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

viable

A

capable of maintaining life có thể làm được; có thể tồn tại, có thể sống được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

immutable

A

that cannot be changed; unchangeable Không thay đổi, không biến đổi được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

insularity

A

narrow-mindedness; isolation tính chất là một hòn đảo, tính hẹp hòi thiển cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

intransigence

A

state of stubborn unwillingness to compromise

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

absolve

A

declare someone free from guilt or punishment; pardon an offense 1. Giải, cởi, gỡ ra. 2. Tha tội, xã tội, miễn trách cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

portend

A

foretell; presage (vt) báo hiệu; báo điềm, báo trước; báo trước, cảnh cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

lascivious

A

lustful dâm dật, dâm đãng, khiêu dâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

germane

A

pertinent; bearing upon the case at hand thích hợp, phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

pertinent

A

suitable; to the point đúng chỗ, thích đáng, đi thẳng vào vấn đề chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

licentious

A

wanton; lewd; dissolute phóng túng, bừa bãi, dâm loạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

prattle

A

babble (n) chuyện tầm phào; chuyện vớ vẩn trẻ con; (vi) nói bi bô; nói chuyện tầm phào (về người lớn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

usury

A

lending money at illegal rates of interest sự cho vay nặng lãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

salient

A

salient angle; forward wedge driven into the enemy’s battle front; outstanding, prominent, easily noticed; pointing outwards lồi ra ,nhô ra ,nổi bật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

guffaw

A

boisterous laughter tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

lugubrious

A

mournful sầu thảm, bi thảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

lurid

A

wild; sensational

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

desuetude

A

disused condition không đợc sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

dexterous

A

skillful khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo; thuận dùng tay phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

malicious

A

dictated by hatred or spite Hiểm độc, có ác tâm; có hiềm thù, cố tình làm hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

hoary

A

white with age hoa râm, bạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

garrulity

A

talkativeness tính nói nhiều, ba hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

grisly

A

causing horror or terror, ghastly ghê tởm, kinh khủng, rùng rợn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

glut

A

overstock; fill to excess nhồi nhét, thừa mứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

exude

A

discharge; give forth rỉ, ứa ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

incompatible

A

inharmonious Không hợp với, kỵ nhau, xung khắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

bucolic

A

rustic; pastoral đồng quê, điền viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

acerbity

A

bitterness of speech and temper 1. Vị chát, vị chua. 2. Tính chất chua chát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

metamorphosis

A

change of form or character, eg. by natural growth or development Sự thay đổi hình dáng hoặc bản chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

ecclesiastic

A

pertaining to the church giáo sĩ (thuộc) giáo hội; thích hợp với giáo hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

hamper

A

obstruct làm vướng víu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

misanthrope

A

hater of mankind; person who avoids society; one who hates mankind

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

ennui

A

boredom sự buồn chán, sự chán nản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

lucent

A

shining; bright

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

prevaricate

A

make untrue or partly untrue statements, try to evade telling the whole truth; lie nói lập lờ; nói quanh co (để lừa dối hoặc để lảng tránh sự thật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

pernicious

A

injurious; harmful; fatal; very destructive độc, nguy hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

fissure

A

crevice vết nứt; chỗ gãy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

amorphous

A

having no definite shape or form; shapeless Vô định hình, không có hình dạng nhất định, không kết tinh (dùng cho hoá chất)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

seethe

A

be disturbed; boil Nổi lên ,sủi bọt ,kích động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

fetish

A

object supposed to possess magical powers; an object of special devot vật thờ; điều mê tín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

expedite

A

help the progress of; speed up business, etc. xúc tiến, tiến hành, giải quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

incursion

A

temporary invasion Sự xâm nhập, tấn công bất ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

sanguine

A

hopeful; optimistic; having a red complexion; cheerful; hopeful Lạc quan, hồng hào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

phlegmatic

A

calm; not easily disturbed phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

fortitude

A

calm courage in the face of pain, danger, or difficulty; bravery; courage sự chịu đựng, ngoan cường; sự dũng cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

deciduous

A

falling of as of leaves ổiụng lá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

whet

A

sharpen; stimulate (sự) mài sắc; kích thích, khuấy động

82
Q

askance

A

with suspicion; with a sideway or indirect look nghiêng, ngờ vực

83
Q

alleviate

A

make pain or suffering less or easier to bear; relieve Làm giảm nhẹ, làm bớt, làm dịu, làm khuây

84
Q

opaque

A

dark; not transparent tối tăm, không thông suốt, trì độn

85
Q

repertoire

A

list of works of music, drama, etc., a performer is prepared to prese Vốn tiết mục (tất cả các bản nhạc, vở kịch 1 nghệ sĩ có thể trình diễn)

86
Q

bombastic

A

pompous; using inflated language khoa trương

87
Q

raze

A

destroy completely San bằng, xoá trụi

88
Q

stupor

A

almost unconscious condition caused by shock, drugs, alcohol, etc.; state of apathy; daze; lack of awareness Sự ngẩn ngơ, t+F1046rạng thái kinh ngạc

89
Q

ensconce

A

settle comfortably để gọn lỏn, ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu

90
Q

parley

A

conference cuộc hòa đàm, thương lượng

91
Q

pensive

A

dreamily thoughtful; thoughtful with a hint of sadness sâu sắc, trầm ngâm

92
Q

fulminate

A

thunder; explode xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng; tuôn ra, phun ra

93
Q

blasphemous

A

profane; impious báng bổ, nguyền rủa

94
Q

despotism

A

tyranny bạo ngợc , chuyên quyền

95
Q

celibate

A

unmarried; abstaining from sexual intercourse độc thân

96
Q

perquisite

A

any gain above stipulated salary bổng lộc, tiền thù lao thêm, thừa hưởng

97
Q

crass

A

very unrefined; grossly insensible thô bỉ , đần độn dốt dặc

98
Q

redundant

A

superfluous; superfluous; excessively wordy; repetitious Thừa, rườm rà; red<re(=back, again)+und(=wave)

99
Q

coda

A

concluding section of a musical or literary composition (âm nhạc) đoạn cuối

100
Q

pied

A

variegated; multicolored đa màu

101
Q

pious

A

devout (a) ngoan đạo, sùng đạo; đạo đức giả; (từ cổ,nghĩa cổ) hiếu thảo, lễ độ

102
Q

piquant

A

pleasantly tart-tasting; stimulating (a) hơi cay, có vị cay cay dễ chịu; (nghĩa bóng) kích thích, kích động nhẹ; khêu gợi ngầm; có duyên thầm

103
Q

platitude

A

trite remark; commonplace statement (n) tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm chán; lời nói vô vị, tẻ nhạt

104
Q

denouement

A

outcome; final development of the plot of a play kết quả,kết thúc 1 vở kịch

105
Q

tribunal

A

place of judgment; court of justice toà án

106
Q

disavow

A

deny belief, approval or knowledge; refuse chối, không nhận, từ bỏ

107
Q

fetter

A

shackle trói buộc; kiềm chế; cùm, xích

108
Q

epitaph

A

an inscription on a gravestone; inscription in memory of a dead person văn bia, văn mộ chí

109
Q

dissolution

A

disintegration; looseness in morals sự rã ra, sự tan rã, phân huỷ; hoà tan; tan ra (băng, tuyết…); sự giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể (một công ty…); huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân…) sự tan biến, sự biến mất sự chết

110
Q

euphony

A

a pleasant sound; sweet sound tiếng êm tai, tính thuận tai

111
Q

derogatory

A

tending to damage or take away from one’s credit, etc.; insulting; expressing a low opinion sự xúc phạm, phậm luật

112
Q

pungent

A

stinging; caustic hăng; cay (ớt…); sắc sảo; nhói, buốt, nhức (đau…); sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét)

113
Q

pungency

A

sharpness; stinging quality vị hăng; vị cay (ớt…); tính sắc sảo, sự nhói, sự buốt, sự nhức nhối (đau…); tính chua cay (của lời nói)

114
Q

faction

A

party; clique; dissension bè phái; bè cánh

115
Q

rampant

A

rearing up on hind legs; unrestrained Chồm đứng lên, hung hăng, không kiềm chế được, quá khích

116
Q

appropriate

A

a. suitable, v.’acquire; take possession of for one`s own use a. phù hợp, v. chiếm đoạt làm của riêng

117
Q

realm

A

kingdom; sphere Vương quốc, địa hạt, lĩnh vực

118
Q

potable

A

suitable for drinking (a) dùng để uống được, có thể uống được

119
Q

recession

A

withdrawl; retreat Rút lui khỏi vị trí trước đây

120
Q

shoddy

A

of poor quality; made to seem better than it is; sham; not genuine; inferior hàng tái sinh ,hàng xấu hàng thứ phẩm

121
Q

benign

A

kind, gentle; mild; not dangerous; kindly; favorable; not malignant lành, tốt, nhân từ

122
Q

succinct

A

terse; expressed briefly and clearly; brief; terse; compact ngắn gọn, cô đọng, súc tích

123
Q

subsidiary

A

subsidiary company; serving as a help or support but not of first importance; subordinate; secondary phụ trợ, phụ thuộc, do một công ty khác kiểm soát; công ty con

124
Q

resurgent

A

rising again after defeat, etc. Trối dậy, hồi sinh.

125
Q

encroach

A

go beyond what is right or natural or desirable xâm lấn, xâm phạm

126
Q

laggard

A

slow; sluggish người chậm chạp, người đi chậm đằng sau

127
Q

jocose

A

giving to joking đùa bỡn, vui đùa, hài hước, khôi hài

128
Q

sardonic

A

disdainful; sarcastic; cynical mỉa mai, chua chát

129
Q

besmirch

A

soil; defile bôi nhọ , nói xấu, gièm pha

130
Q

pommel

A

beat (n) quả táo chuôi kiếm (núm tròn ở chuôi kiếm); quả táo yên ngựa ; (vt) đấm thùm thụp, đánh túi bụi (như) pummel

131
Q

ballast

A

heavy substance used to add stability or weight dằn, sự chăc chắn

132
Q

shoal

A

shallow place Nơi n+F1032ông cạn, không sâu

133
Q

contumacious

A

resisting authority; obstinate and disobedient; disobedient; resisting authority bướng bỉnh ngang ngạnh

134
Q

sinuous

A

winding; bending in and out; not morally honest Ngoằn nghèo, quanh co uốn khúc

135
Q

sordid

A

filthy; base; vile bẩn thỉu ,nhớp nhúa, dơ dáy

136
Q

soliloquy

A

talking to oneself Sự độc thoại ,Đoạn độc thoại

137
Q

marauder

A

raider; intruder Kẻ cướp

138
Q

impede

A

hinder; block Ngăn cản, ngăn trở

139
Q

diverge

A

get farther apart from a point or from each other as they progress; turn off; deviate; vary; go in different directions from the same point phân kỳ; rẽ ra; khác nhau (về ý kiến, quan điểm…); bất đồng ý kiến (nghĩa bóng) xa rời

140
Q

stagnant

A

motionless; stale; dull ứ đọng (nước), trì trệ

141
Q

pandemonium

A

wild and noisy disorder; wild tumult huyên náo, địa ngục, quỉ dữ

142
Q

magnate

A

person of prominence or influence yếu nhân; người quyền quý, người kiệt xuất, người hết sức giàu có; trùm (tư bản); vua (tư bản)

143
Q

visage

A

face; appearance (đùa cợt) bộ mặt, nét mặt, mặt của một người

144
Q

capricious

A

flickle; incalculable hay thay đổi, đồng bóng

145
Q

exonerate

A

relieve of a burden, obligation, etc.; free from a charge or the imputation of guilt, exculpate; acquit; exculpate miễn cho (ai), giải tội

146
Q

lethargic

A

drowsy; dull hôn mê

147
Q

subtlety

A

nicety; cunning; guile; delicacy “ tính phảng phất, tính huyền ảo, sự tinh vi, sự tinh tế; sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự tinh nhanh

148
Q

resplendent

A

very bright; splendid; brilliant; lustrous Chói lọi, rực rỡ, lộng lẫy; re(=intensive) +splend(=shine)

149
Q

transmute

A

change the shape, nature or substance of; change; convert to something different chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác

150
Q

fickle

A

often changing; not constant; changeable; faithless hay thay đổi; không kiên định

151
Q

torpid

A

dormant; dull; lethargic thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ

152
Q

innocuous

A

causing no harm; harmless Không độc hại, vô thưởng vô phạt

153
Q

trek

A

travel; migrate di cư; đi di cư

154
Q

trite

A

hackneyed; commonplace lặp đi lặp lại, cũ rích, mòn, sáo, nhàm

155
Q

discordant

A

not in agreement; not harmonious; harsh; inharmonious; conflicting bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp; chói tai, nghịch tai; không hợp âm

156
Q

reciprocal

A

mutual; exchangeable; interacting Lẫn nhau, tương hỗ, qua lại

157
Q

amalgamate

A

combine; unite in one body Trộn, pha trộn, hợp nhất

158
Q

discrete

A

separate; unconnected riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc

159
Q

unruly

A

not easily controlled; disorderly; disobedient; lawless ngỗ ngược, ngang bướng; bất kham, ko vâng lời; phóng túng

160
Q

vacuous

A

empty; inane rỗng, trống rỗng; ngớ ngẩn, ngây ngô; rỗi, vô công rồi nghề

161
Q

venal

A

capable of being bribed dễ mua chuộc, dễ hối lộ; vụ lợi; bị ảnh hưởng bởi ăn hối lộ

162
Q

equinox

A

period of equal days and nights; the beginning of Spring and Autumn điểm phân, điẻm thu -xuân phân

163
Q

vicissitude

A

change, especially in somebody’s fortunes; change of fortune sự thăng trầm (số nhiều); sự thay đổi theo chu kỳ, sự tuần hoàn

164
Q

enervate

A

deprive of strength, force, vigor, etc.; weaken physically, mentally, or morally ;; weakened làm kiệt sức , làm mòn mỏi

165
Q

virulent

A

extremely poisonous độc hại, kịch độc; độc ác, hiểm độc

166
Q

fastidious

A

difficult to please; squeamish khó tính, khó chiều; kén cá chọn canh

167
Q

dank

A

damp ẩm ớt

168
Q

incarcerate

A

imprison Bỏ tù, bị giam, o bế

169
Q

turbid

A

muddy; having the sediment disturbed đục,mờ, lẫn lộn, hỗn độn, lộn xộn, mất trật tự

170
Q

ascetic

A

practicing self-denial; austere khổ hạnh

171
Q

deprecate

A

feel and express disapproval of; disapprove regretfully không ủng hộ , không tán thành

172
Q

credulity

A

belief on slight evidence dễ tin, cả tin

173
Q

bedizen

A

dress with vulgar finery tô son điểm phấn loè loẹt

174
Q

wizened

A

withered; shriveled khô xác, nhăn nheo; héo hon

175
Q

ambiguous

A

having more than one meaning; of uncertain meaning or intention; doubtful in meaning Khó hiểu, mơ hồ, nhập nhằng

176
Q

molten

A

in a melted and therefore very hot state; made of metal that has been melted and cast nấu chảy (kim loại)

177
Q

cessation

A

stopping sự ngừng, sự chấm dứt

178
Q

docile

A

easily trained or controlled; obedient; easily managed dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn

179
Q

discourse

A

formal discussion; conversation bài thuyết trình; bài diễn thuyết; bài luận văn; v: thuyết trình; diễn thuyết

180
Q

sedulous

A

diligent cần mẫn, chuyên cần, siêng năng, kiên trì

181
Q

saturate

A

soak Nhúng ướt, làm ướt sũng

182
Q

fervor

A

glowing ardor sự nhiệt tình, sự hăng hái

183
Q

propinquity

A

nearness; kinship sự gần gũi (về không gian, thời gian; hàng xóm..); quan hệ huyết thống, quan hệ họ hàng gần

184
Q

diverse

A

differing in some characteristics; various gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh; thay đổi khác nhau

185
Q

dichotomy

A

division into two parts, groups. or classes, especially when there are sharply distinguished or opposed; branching into two parts sự tách thành hai hoặc giữa hai nhóm hoặc vật khác nhau và đối lập nhau, sự lưỡng phân; tuần trăng nửa vành

186
Q

stipend

A

pay for services Lương ,thu nhập chính thức

187
Q

anarchy

A

absence of government or control; disorder; confusion; absence of governing body; state of disorder Tình trạng vô chính phủ, tình trạng hỗn loạn

188
Q

loquacious

A

talkative,fond of talking nói nhiều, ba hoa

189
Q

fallible

A

liable to error có thể sai lầm

190
Q

occult

A

hidden; secret; mysterious; supernatural; magical; mysterious; secret; supernatural sâu kín, huyền bí, che khuất, bị che lấp

191
Q

fortuitous

A

accidental; by chance tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ

192
Q

disparage

A

say that someone or something is of small value or importance; speak ill of; belittle làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị

193
Q

complacent

A

self-satisfied tự mãn

194
Q

ominous

A

threatening điềm xấu

195
Q

excoriate

A

flay; abrade làm tuột/trầy da; bóc,lột (da)

196
Q

burnish

A

make shiny by rubbing; polish (sự) đánh bóng

197
Q

paucity

A

scarcity khan thiếu

198
Q

desecrate

A

treat a holy thing without respect; profane; violate the sanctity of mạo phạm, báng bổ

199
Q

scourge

A

lash; whip; severe punishment Ngời trừng phạt ,Ngời phê bình nghiêm khắc

200
Q

vantage

A

position giving an advantage lợi, lời, lãi; lợi thế, ưu thế; phần thắng