Barron1215 Unsorted List 5 Flashcards
stolid
dull; impassive Dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơ
efficacy
power to produce desired effect tính có hiệu quả; hiệu lực
hackneyed
commonplace; trite nhàm (lời lẽ, luận điệu)
ferment
agitation; commotion men; sự xôn xao, sự náo động
galvanize
stimulate by shock; stir up làm phấn khởi, kích động
estranged
separated xa lạ, ghẻ lạnh, ly gián
repugnant
distasteful; causing a feeling of dislike or opposition Đáng ghét, không ưa, xung khắc; re(=back, against) +pugn(=fight)
blighted
suffering from a disease; destroyed làm hại, hỏng, tàn lụi
facade
front of the building mặt tiền, bề ngoài
preclude
prevent; make impossible in advance; make impossible; eliminate (vt) ngăn ngừa ai/cái gì làm cái gì; làm cho cái gì không thể xảy ra
fecundity
fertility; fruitfulness sự đẻ nhiều; sự màu mỡ
fealty
loyalty; faithfulness sự trung thành
oligarchy
government by a few đầu xỏ
petulant
touchy; peevish nóng nảy, hay hờn dỗi
finesse
delicate skill sự khéo léo; mánh khoé, mưu mẹo
verity
truth; reality sự thật; chân lý; tính chất chân thực
cower
shrink quivering, as from fear ủcun lẩy bẩy
advocate
a person who advocates; barrister; speak in favor of something; urge; plead for 1. Biện hộ, bào chữa, tán thành, ủng hộ. 2. Người biện hộ, người bào chữa
indiscriminate
acting without care or taste; choosing at random; confused Không phân biệt, bừa bãi
collusion
secret agreement for an unlawful or evil purpose; conspiring in a fraudulent scheme sự cấu kết, thông đồng
garbled
mixed up; based on false or unfair selection cắt xén (đoạn văn, báo cáo để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo
striated
marked with parallel bands vằn, xọc
bode
foreshadow; portend báo trước
gnarled
twisted nhăn nhó, méo mó, xương xẩu
chronicle
report; record (in chronological order) sử biên niên
gourmand
epicure; person who takes excessive pleasure in food and drink người phàm ăn, thích ăn ngon
uncouth
rough, awkward, not cultured; outlandish; clumsy; boorish chưa văn minh, thô lỗ, vụng về; hoang vu, hoang dã, chưa khai phá
flout
reject; mock coi thường, miệt thị; chế giễu, chế nhạo
equipoise
balance; balancing force; equilivrium sự thăng bằng, cân bằng; trọng lượng cân bằng, đối trọng
debilitate
make weak; weaken; enfeeble làm yếu đi, làm giảm số lợng
duress Cách viết khác : duresse
forcible restraint, especially unlawfully sự câu thúc, sự cầm tù; sự cưỡng ép, sự ép buộc
buttress
support or prop chỗ tựa, sự ủng hộ
gerrymander
change voting district lines in order to favor a political party xắp xếp gian lận (trong cuộc bỏ phiếu ) để giành phần thắng
homogeneous
of the same kind thuần nhất
incongruity
lack of harmony; absurdity Điều không thích hợp, điều phi lý
viable
capable of maintaining life có thể làm được; có thể tồn tại, có thể sống được
immutable
that cannot be changed; unchangeable Không thay đổi, không biến đổi được
insularity
narrow-mindedness; isolation tính chất là một hòn đảo, tính hẹp hòi thiển cận
intransigence
state of stubborn unwillingness to compromise
absolve
declare someone free from guilt or punishment; pardon an offense 1. Giải, cởi, gỡ ra. 2. Tha tội, xã tội, miễn trách cho
portend
foretell; presage (vt) báo hiệu; báo điềm, báo trước; báo trước, cảnh cáo
lascivious
lustful dâm dật, dâm đãng, khiêu dâm
germane
pertinent; bearing upon the case at hand thích hợp, phù hợp
pertinent
suitable; to the point đúng chỗ, thích đáng, đi thẳng vào vấn đề chính
licentious
wanton; lewd; dissolute phóng túng, bừa bãi, dâm loạn
prattle
babble (n) chuyện tầm phào; chuyện vớ vẩn trẻ con; (vi) nói bi bô; nói chuyện tầm phào (về người lớn)
usury
lending money at illegal rates of interest sự cho vay nặng lãi
salient
salient angle; forward wedge driven into the enemy’s battle front; outstanding, prominent, easily noticed; pointing outwards lồi ra ,nhô ra ,nổi bật
guffaw
boisterous laughter tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả
lugubrious
mournful sầu thảm, bi thảm
lurid
wild; sensational
desuetude
disused condition không đợc sử dụng
dexterous
skillful khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo; thuận dùng tay phải
malicious
dictated by hatred or spite Hiểm độc, có ác tâm; có hiềm thù, cố tình làm hại
hoary
white with age hoa râm, bạc
garrulity
talkativeness tính nói nhiều, ba hoa
grisly
causing horror or terror, ghastly ghê tởm, kinh khủng, rùng rợn
glut
overstock; fill to excess nhồi nhét, thừa mứa
exude
discharge; give forth rỉ, ứa ra
incompatible
inharmonious Không hợp với, kỵ nhau, xung khắc
bucolic
rustic; pastoral đồng quê, điền viên
acerbity
bitterness of speech and temper 1. Vị chát, vị chua. 2. Tính chất chua chát
metamorphosis
change of form or character, eg. by natural growth or development Sự thay đổi hình dáng hoặc bản chất
ecclesiastic
pertaining to the church giáo sĩ (thuộc) giáo hội; thích hợp với giáo hội
hamper
obstruct làm vướng víu
misanthrope
hater of mankind; person who avoids society; one who hates mankind
ennui
boredom sự buồn chán, sự chán nản
lucent
shining; bright
prevaricate
make untrue or partly untrue statements, try to evade telling the whole truth; lie nói lập lờ; nói quanh co (để lừa dối hoặc để lảng tránh sự thật)
pernicious
injurious; harmful; fatal; very destructive độc, nguy hại
fissure
crevice vết nứt; chỗ gãy
amorphous
having no definite shape or form; shapeless Vô định hình, không có hình dạng nhất định, không kết tinh (dùng cho hoá chất)
seethe
be disturbed; boil Nổi lên ,sủi bọt ,kích động
fetish
object supposed to possess magical powers; an object of special devot vật thờ; điều mê tín
expedite
help the progress of; speed up business, etc. xúc tiến, tiến hành, giải quyết
incursion
temporary invasion Sự xâm nhập, tấn công bất ngờ
sanguine
hopeful; optimistic; having a red complexion; cheerful; hopeful Lạc quan, hồng hào
phlegmatic
calm; not easily disturbed phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên
fortitude
calm courage in the face of pain, danger, or difficulty; bravery; courage sự chịu đựng, ngoan cường; sự dũng cảm
deciduous
falling of as of leaves ổiụng lá