Barron1215 Unsorted List 2 (184 words) Flashcards

1
Q

wane

[weɪn]

A

grow gradually smaller suy yếu, tàn tạ, mất dần đi quyền lực hay tầm quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mendicant

[ˈmendɪkənt]

A

beggar ăn xin; ăn mày; hành khất; kẻ ăn xin; kẻ ăn mày; kẻ hành khất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

iconoclastic

aɪˌkɒnəˈklæstɪk

A

attacking cherished traditions (thuộc) bài trừ thánh tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

immaculate [ɪˈmækjələt]

A

pure; faultless; without a spot or stain; perfectly clean; right in every detail; pure; spotless tinh khiết, trong trắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

aberrant æˈberənt

A

abnormal or deviant 1. Lầm lạc. 2. Khác thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

problematic

A

perplexing; unsettled; questionable khó giải quyết, khó hiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

permeable

A

porous; allowing passage through có thể thẩm thấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

mite

A

very small object or creature; small coin Phần nhỏ; Vật nhỏ bé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

malleable

A

capable of being shaped by pounding

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

voracious

A

devouring or eager to devour large puantities of food; very greedy or eager in some desire or persuit; insatiable; ravenous tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến; khao khát, rất hào hức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

exotic

A

introduced from another country; foreign or unusual style; striking or pleasing because colorful or unusual; not native; strange ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai; kỳ lạ , kỳ cục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

stigmatize

A

describe somebody scornfully; brand; mark as wicked làm nổi rõ tính cách xấu ,bêu xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

abjure

A

renounce upon oath 1. Tuyên bố từ bỏ, tự nguyện bỏ. 2. Rút lui (ý kiến, lời hứa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

kith

A

familiar friends bạn bè, người quen biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

antiseptic

A

chemical substance preventing infection; preventing infection; substance that prevents infection N-adj: Khử trùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

apostate

A

one who abandons his faith; one who abandons his religious faith or political beliefs Kẻ bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

inarticulate

A

speechless; producing indistinct speech Không có tài ăn nói, ú ớ, không nói rõ ràng được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

berate

A

scold sharply; scold strongly la mắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

beseech

A

ask earnestly or urgently cầu xin, cầu khẩn, van xin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

oaf

A

stupid, awkward person đứa bé ngu ngốc; người đần độn và vụng về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

comport

A

bear one’s self; behave xử sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

conjure

A

summon a devil; practice magic; inagine; invent trò ảo thuật, gọi hồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

calumny

A

malicious misrepresentation; slander lời vu khống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

pedagogue

A

teacher; dull and formal teacher nhà sư phạm, mô phạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

pittance

A

a small allowance or wage (n) tiền thù lao còm, tiền thu lao rẻ mạ, số lượng nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

suppliant

A

entreating; beseeching năn nỉ, van xin, khẩn khoản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

devoid

A

completely without; lacking không có, trống rỗng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

alacrity

A

cheerful promptness Sự sốt sắng, nhanh nhảu, hoạt bát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

mundane

A

worldly; dull, ordinary; worldly as opposed to spiritual

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

broach

A

open up bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

captious

A

finding fault or making protests especially about unimportant points; faultfinding xảo trá, ngụy biện; hay xoi mói, hay bắt bẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

thwart

A

baffle; frustrate cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

deign

A

condescend hhạ cố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

misanthropy

A

hatred of mankind

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

troth

A

pledge of good faith especially in betrothal lòng trung thành; sự trung thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

penchant

A

strong inclination; liking thiên hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

ornate

A

richly ornamented; full of flowery language; not simple in style or vocabulary; excessively decorated; highly decorated trang sức lộng lẫy, công phu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

incorrigible

A

that cannt be corrected, improved, or reformed beacause firmly established as a bad habit; uncorrectable Không thể sửa được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

empirical

A

relying on observation and experiment, not on theory; relying or based on practical experience; based on experience theo kinh nghiệm, dựa vào kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

dubious

A

doubtful lờ mờ, mơ hồ, thiếu minh bạch; không chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

awry

A

distorted; crooked méo, xiên, lệch, hỏng, không như ý muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

unwonted

A

unaccustomed ko thông thường, ko quen, hiếm thấy; bất thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

inveigh

A

denounce; utter censure or invective công kích, đả kích, phản kháng kịch liệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

lecherous

A

impure in thought and act; lustful; unchaste phóng đãng, dâm đãng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

fatuous

A

foolish; inane ngu ngốc, đần độn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

glib

A

fluent lém lỉnh, liến thoắng, trơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

sagacious

A

keen; shrewd; having insight thông minh ,sắc sảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

guileless

A

without deceit ngây thơ, chân thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

notorious

A

widly known for something bad; outstandingly bad; unfavorably known Ai cũng biết vì một hành động hoặc tính cách xấu nào đó; khét tiếng; có tiếng xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

detraction

A

slandering; aspersion sự lấy đi, sự khấu đi; sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự gièm pha, sự nói xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

suave

A

smooth; bland ngọt ngào; khéo léo, tinh tế ((thường) nói về đàn ông)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

amiable

A

good-tempered; kind-hearted; easy and pleasant to talk to; agreeable; lovable Tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, dễ thơng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

jaded

A

fatigued; surfeited mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức, phải làm việc quá sức, chán ứ, chán ngấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

deposition

A

testimony under oath lắng đọng, lời khai, chúng thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

vehement

A

impetuous; with marked vigor mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội; say đắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

indolence

A

laziness Sự lười biếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

stint

A

supply; allotted amount; assigned portion of work hà tiện ,hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

gullible

A

easily deeived khờ dại, cả tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

palatial

A

magnificent nguy nga, trạng lệ, như lâu đài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

recondite

A

abstruse; profound; secret Khó hiểu, tối nghĩa, bí hiểm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

rote

A

repetition Kiểu học vẹt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

aloof

A

remote in manner; apart; reserved adj-adv-ở xa, tách xa, cách biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

ribald

A

wanton; profane Hài hước 1 cách thô tục.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

skulk

A

move furtively and secretly Lẩn tránh, lẩn trốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

correlation

A

mutual relationship mối tương, quan tương hỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

fluency

A

smoothness of speech sự nói lưu loát; viết trôi chảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

humility

A

humbleness of spirit sự khiêm tốn, nhúng nhường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

adulation

A

flattery; admiration Sự nịnh hót, bợ đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

abstruse

A

deep in meaning; difficult to understand; obscure; profound; difficult to understand 1. Khó hiểu. 2. Thâm thuý, sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

eschew

A

avoid tránh, kiêng cữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

facilitate

A

make less difficult làm cho dễ dàng, thuận tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

lucrative

A

profitable có lợi, sinh lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

pseudonym

A

name taken, especially by author, instead of his real name; pen name (Cách viết khác: nom de plume) biệt hiệu, bút danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

mnemonic

A

pertaining to memory (thuộc) trí nhớ; giúp trí nhớ

75
Q

hirsute

A

hairy rậm lông

76
Q

mendacious

A

lying; false

77
Q

droll

A

queer and amusing khôi hài, buồn cười, như trò hề; kỳ cục, kỳ quặc, anh hề; đóng vai hề; làm trò hề

78
Q

rabid

A

like a fanatic; furious Hung dữ, bị bệnh dại, điên

79
Q

adamant

A

hard; inflexible 1. adj-cứng rắn, sắt đá. 2. n-Cái cứng như đá, kỷ cương

80
Q

minion

A

a servile dependent Kẻ bợ đỡ; thuộc hạ; tay sai

81
Q

reverie

A

daydream; musing Sự mơ màng, mơ mộng

82
Q

imbroglio

A

a complicated situation; perplexity; entanglement tình trạng hỗn độn, rắc rối

83
Q

censure

A

blame; criticize phê bình, chỉ trích, khiển trách

84
Q

parry

A

ward off a blow miếng đỡ, miếng gạt, động tác đỡ, gạt

85
Q

perdition

A

damnation; complete ruin kiếp trầm luân, sự diệt vong

86
Q

brindled

A

tawny or grayish with streaks or spots vệt nâu đốm

87
Q

endue

A

provide with some quality; endow mặc (áo, quần); phú cho (ai/ đức tính)

88
Q

exculpate

A

clear from blame giải tội, bào chữa, tuyên bố vô tội

89
Q

felicitous

A

apt; suitably expressed; well chosen rất thích hợp, khéo léo; may mắn

90
Q

immune

A

exempt được miễn (thuế), miễn dịch

91
Q

euphoria

A

sense of well-being; elation; feeling of exaggerated (or unfounded) well-being

92
Q

goad

A

urge on kích thích, thúc giục

93
Q

impale

A

pierce Đâm qua, xiên qua, làm chết đứng,làm ngây người, rào bằng cọc

94
Q

indefatigable

A

tireless Không biết mệt

95
Q

meticulous

A

excessively careful

96
Q

dilettante

A

aimless follower of the arts; amateur; dabbler người ham mê nghệ thuật tay chơi tài tử, người không chuyên sâu; (a)tài tử

97
Q

mercurial

A

fickle; changing Hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng

98
Q

anomalous

A

abnormal; irregular Bất thường, dị thường, không quy tắc

99
Q

conclave

A

private meeting buổi họp kín

100
Q

progeny

A

children; offspring con cái; dòng dõi, con cháu; (nghĩa bóng) kết quả

101
Q

abstemious

A

not eating and drinking too much; frugal; temperate; sparing in dringk, etc. 1. Tiết chế, có điều độ. 2. Sơ sài, đạm bạc

102
Q

profligate

A

profligate person; shamelessly immoral; reckless, extravagant; dissipated; wasteful; licentious (a) phóng đãng, trác táng; hoang toàng, ngông cuồng;(n) kẻ phóng đãng, kẻ trác táng

103
Q

nefarious

A

very wicked Hung ác; Bất chính

104
Q

descant

A

discuss fully baì bình luận dài dòng

105
Q

augment

A

make or become greater, increase

106
Q

tawdry

A

cheap and gaudy loè loẹt, phô trương, hào nhoáng

107
Q

amass

A

collect, pile or heap up Chất đống, tích luỹ, cóp nhặt

108
Q

virtuoso

A

highly skilled artist nghệ sỹ bậc thầy, người nghệ sỹ rất thành thạo; sự cho thấy kỹ năng đặc biệt

109
Q

arduous

A

hard; strenuous khó khăn, gian khổ,hết sức mình, gắng gỏi

110
Q

belie

A

give a wrong or untrue idea of; fail to justify or be equal to what is hoped for or promised; contradict; give a false impression gây ấn tượng sai lầm, , không giữ lời hứa,nói ngược lại

111
Q

lacerate

A

mangle; tear xé, xé rách, làm tan nát

112
Q

disperse

A

scatter in all directioms; rout giải tán, phân tán xua tan, làm tan tác (mây mù…); rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn…)(vật lý) tán sắc

113
Q

chaste

A

pure trong trắng, tiết hạnh

114
Q

staid

A

sober; sedate Trầm tính ít nói

115
Q

craven

A

cowardly nhát gan

116
Q

diaphanous

A

transparent, translucent; sheer; transparent trong mờ

117
Q

polemic

A

controversy; argument in support of point of view (n)(số nhiều polemics) cuộc luận chiến, bút chiến; bài luận chiến, bút chiến; ( số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến

118
Q

fervid

A

ardent nồng nhiệt, nhiệt thành

119
Q

lithe

A

flexible; supple mềm mại, dễ uốn, yểu điệu, uyển chuyển

120
Q

forbearance

A

patience, self-control sự tự chủ, kiên trì; sự độ lượng

121
Q

irascible

A

irritable; easily angered nóng nảy cáu kỉnh

122
Q

meretricious

A

flashy; tawdry đẹp giả tạo; đẹp mã; hào nhoáng

123
Q

lustrous

A

shining Bóng láng, rực rỡ, chói ngời

124
Q

vivacious

A

lively,high-spirited,gay; animated; gay sôi nổi, hoạt bát, lanh lợi; (thực vật) sống dai, lâu năm

125
Q

apathy

A

absence of sympathy or interest; indifference; lack of caring; indifference Sự thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm

126
Q

peculate

A

steal; embezzle thụt két, biển thủ

127
Q

chagrin

A

vexation; disappointment sự chán nản, sự thất vọng

128
Q

reminiscence

A

recollection Sự nhớ lại, hồi tưởng, kỷ niệm

129
Q

languid

A

weary; sluggish; listless uể oải, lừ đừ, yếu đuối, thiếu sinh động, chậm chạp

130
Q

voluble

A

loquacious; able to talk very quickly and easily; fluent; rotating; fluent; glib liến thoắng, lém, ba hoa; lưu loát, trơn tru, trôi chảy thanh thoát

131
Q

apocalyptic

A

prophetic; pertaining to revelations Thuộc sách khải huyền( cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước-tôn giáo), có tính tiên tri

132
Q

convoluted

A

coiled around; involved; intricate quấn , xoắn , phúc tạp

133
Q

abysmal

A

bottomless Không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được, vô cùng

134
Q

austere

A

strict; stern khắc khổ, khổ hạnh

135
Q

bellicose

A

warlike hiếu chiến, thích đánh nhau, hay gây gổ

136
Q

eulogy

A

tribute; high praise bài tán dương, ca tụng; lời khen,/ca tụng

137
Q

bumptious

A

self-assertive tự phụ, tự mãn

138
Q

conventional

A

ordinary; typical hình mẫu nguyên mẫu

139
Q

rudimentary

A

not developed; elementary Sơ bộ, bước đầu, mới phôi thai

140
Q

decadence

A

falling to a lower level in morals, art, literature, etc. especially after a period at a high level; decay ấnự suy đồi

141
Q

paraphernalia

A

equipment; odds and ends đồ dùng cá nhân, trang thiết bị cho sở thích cá nhân

142
Q

disavowal

A

denial; disclaiming sự chối, sự không nhận; lời chối, sự từ bỏ

143
Q

earthy

A

unrefined; coarse như đất; bằng đất; (nghĩa bóng) trần tục, phàm tục

144
Q

elusive

A

evasive; baffling; hard to grasp có tính chất lảng tránh, thoái thác

145
Q

manifest

A

understandable; clear Rõ ràng, hiển nhiên

146
Q

livid

A

lead-colored; black and blue; enraged có màu của chì, xám hơi xanh, bầm tím, thâm tím, giận tím gan, cáu tiết

147
Q

incessant

A

continuous; not stopping; often repeated; uninterrupted Không ngừng, không ngớt, liên miên

148
Q

choleric

A

hot-tempered hay cáu, nóng tính

149
Q

frenetic

A

frenzied; frantic điên cuồng; cuồng tín

150
Q

bereavement

A

state of being deprived of something valuable or beloved tình trạng bị mất người thân, vật thân thiết

151
Q

fulsome

A

disgustingly excessive thái quá trong lời khen, lòng yêu mến

152
Q

grandiose

A

imposing; impressive hùng vĩ, phô trương

153
Q

haphazard

A

random; by chance bừa bãi, lung tung

154
Q

quixotic

A

idealistic but impractical hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt

155
Q

inherent

A

firmly established by nature or habit Vốn có, cố hữu, vốn thuộc về

156
Q

perfidious

A

faithless; treacherous; basely false phản bội, lữa dối, không trung thành

157
Q

luminous

A

giving out light; bright; clear; easily understood; shining; issuing light tỏa sáng trong bóng tối, dạ quang, rõ ràng minh bạch

158
Q

genre

A

style of art illustrating scenes of common life thể loại

159
Q

impervious

A

not allowing water, etc. to pass through; not moved or influenced by; not penetrable; not permitting passage through Không thể thấm qua được, trơ, không bị xúc động

160
Q

parsimonious

A

stingy; excessively frugal chi li, keo kiệt, bủn xỉn

161
Q

puerile

A

childish có tính chất trẻ con; tỏ ra non nớt; tầm thường, vặt vãnh

162
Q

raucous

A

harsh and shrill Khàn khàn, khó nghe (giọng nói)

163
Q

disjointed

A

disconnected bị tháo rời ra bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp rời rạc, không mạch lạc

164
Q

risible

A

inclined to laugh; ludicrous Đáng buồn cười, tức cười; dễ cười.

165
Q

resonant

A

echoing; resounding; possessing resonance Vang dội lại, vang vọng;

166
Q

reverent

A

respectful Tôn kính, cung kính; Đức cha.

167
Q

flaccid

A

flabby mềm nhũn; ẻo lả; yếu đuối, uỷ mị

168
Q

epitome

A

summary, digest; something which shows, on a small scale, the characteristics of something much larger; summary; concise abstract bản tóm tắt, hình ảnh thu nhỏ, ví dụ mẫu mực/ hoàn hảo

169
Q

homily

A

sermon; serious warning bài thuyết pháp, những lời dạy buồn tẻ

170
Q

exuberant

A

abundant; effusive; lavish hoa mỹ; dồi dào; chứa chan (tình cảm), sum suê

171
Q

strut

A

pompous walk; supporting bar Dáng đi khệnh khạng, kênh kiệu

172
Q

timorous

A

fearful; demonstrating fear sợ sệt, nhút nhát

173
Q

imperious

A

commanding; haughty; arrogant; urgent; domineering Hống hách, độc doán, khẩn cấp

174
Q

ulterior

A

beyond what is first seen or said; situated beyond; situated beyond; unstated về sau; sau, tương lai; kín đáom ko nói ra; nằm ngoài điều quan sát

175
Q

vacillation

A

fluctuation; wavering (sự) lắc lư, lảo đảo; chập chờn, lung lay; do dự, dao động

176
Q

imbue

A

saturate; fill nhúng, làm thấm đẫm

177
Q

lachrymose

A

producing tears hay chảy nước mắt, khóc lóc, buồn rầu, sụt sùi, sướt mướt

178
Q

effeminate

A

having womanly traits giống như một người đàn bà; không mang tính đàn ông

179
Q

wanton

A

unruly; unchaste; excessive bướng, ngang ngạnh; phóng đãng, bừa bãi, trái đạo đức

180
Q

ingratiate

A

bring oneself into favor,especially in order to gain an adventage; flatter; become popular with Làm cho mình được mến

181
Q

abscond

A

go away suddenly and hide; depart secretly and hide Bỏ trốn, trốn tránh pháp luật-nđt

182
Q

tantalize

A

keep just out of reach something that somebody desires; raise hopes that cannot be realized; tease; torture with disappointment nhử, nhử trêu ngươi

183
Q

travail

A

painful labor công việc khó nhọc, công việc vất vả, những cố gắng khó nhọc

184
Q

terse

A

concise; abrupt; pithy “ngắn gọn; súc tích, dùng ít từ (văn),cộc lốc, cụt ngủn, ít lời