Barron 1215 Unsorted List 1 Flashcards
revile
swear at, abuse; slander; vilify Chửi rủa, mắng nhiếc, sỉ vả; re(=back) +vil(=cheap)
syllogism
a formal argument with a major and minor premise and a conclusion; logical formula utilizing a major premise, a minor premise and a conc phép tam đoạn luận , sự suy luận, sự suy diễn
rampart
defensive mound of earth Thành luỹ, sự phòng thủ; phòng thủ bằng thành luỹ.
cursory
quick; hurried; done without attention to details; casual; hastily done nhanh ẩu đoảng
euphemism
use of other mild, vague and indirect words or phrases in place of what is required by truth or accuracy; mild expression in place of an unpleasant one lối nói trại , uyển ngữ
whimsical
capricious; fanciful; quaint bất thường, hay thay đổi; kỳ quái, kỳ dị
allegory
story in which characters are used as symbols; fable 1. Lời nói bóng, truyện ngụ ngôn, phúng dụ. 2. Biểu tượng
termagant
shrew; scolding, brawling woman người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn
anagram
word made by changing the order of the letters in another word Phép đảo chữ cái để tạo ra từ khác
flippant
having a light, pert, trifling disposition thiếu nghiêm trang, khiếm nhã; hỗn láo
metamorphose
change completely the nature of something Thay đổi hình dáng hoặc bản chất; biến hình; biến hoá
analogous
similar or parallel; comparable Tương tự, giống nhau
suffuse
spread over tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm
homeostasis
tendency of a system to maintain relative stability
cataclysm
sudden and violent change; deluge; upheaval đại hồng thuỷ, biến cố địa chất, biến động lớn
chauvinist
blindly devoted patriot người theo chủ nghĩa sô-vanh
obviate
get rid of; clear away; prevent by effective measures; make unnecessary;
hedonism
belief that pleasure is the chief good; belief that pleasure is the sole aim in life chủ nghĩa khoái lạc
autonomous
self-governing; free tự trị
redolent
having a strong smell; reminiscent; fragrant; odorous; suggestive of an odor Sực mùi, thơm phức; gợi nhớ lại; red<re(=intensive) +ol(=smell)
caliber
ability; capacity cỡ (súng, đạn); phẩm chất, năng lực
distill
purify; refine; concentrate chảy nhỏ giọt; (hoá học) được chưng cất; chưng cất
divulge
make known something secret; reveal để lộ ra, tiết lộ
irreparable
that cannot be repaired, mended, remedied, restored, etc.; not able to be corrected or repaired không thể đền bù lại được, không thể sửa lại được
servile
of or like a slave; lacking in the spirit of independence; obsequious; slavish; cringing Người như nô lệ, phụ thuộc
detached
emotionally removed; calm and objective; indifferent tách rời ra, để riêng
rancid
having the odor of stale fat bị ôi (thức ăn)
redoubtable
to be feared; formidable; formidable; causing fear Đáng kính trọng, đáng sợ; re(=intensive) +doub<dob(=uncertain)
hierarchy
organization with grades of authority from lowest to highest; group of persons in authority; group of bishops of a country; body divided into ranks hệ thống cấp bậc, thứ tự
desiccate
dry up loại nớc, làm khô
debauch
corrupt; make intemperate trác táng , truỵ lạc làm đồi bại
gaffe
social blunder sự sai lầm, câu nói hớ
foster
rear; encourage khuyến khích, tăng cường, thúc đẩy; chăm sóc nuôi dưỡng
platonic
purely spiritual; theoretical; without sensual desire (a) thuộc Plato, triết học Plato; lý tưởng thuần khiết, không thiết thực, suông
vulnerable
susceptible to wounds có thể bị tổn thương, làm hại, xúc phạm; dễ bị nguy hiểm, bị tấn công; điểm yếu
lament
to express sorrow lời than vãn, lời rên rỉ, bài ca bi thảm
clandestine
secret giấu giếm, bí mật
neophyte
person who has newly been converted to some belief or religion; beginner; recent convert; beginner
haggard
wasted away; gaunt hốc hác, phờ phạc
sojourn
temporary stay Sự tạm trú
placid
peaceful; calm (a) yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người)
pellucid
transparent; limpid; easy to understand trong suốt, rõ ràng, minh bạch
intractable
unruly or stubborn; not easily controlled or dealt with; unruly; refractory
connoisseur
person with good judgement on matters in which taste is needed; expert; person competent to act as a judge of art, etc; a lover of an art ngời sành điệu, sành sỏi
diversion
act of turning aside; pastime sự làm trệch đi; sự trệch đi; (quân sự) chiến thuật vu hồi, chiến thuật nghi binh; sự làm lãng trí; sự giải trí, trò tiêu khiển
scapegoat
someone who bears the blame for others anh chàng dơ đầu chịu báng
disarray
a disorderly or untidy state N: sự lộn xộn, sự xáo trộn; V: làm lộn xộn, làm xáo trộn
germinate
cause to sprout; sprout bắt đầu mọc, nảy mầm
trenchant
sharp; keen, penetrating, incisive; clear-cut, distinct; cutting; keen sắc bén, đanh thép, mạnh mẽ
quiescent
at rest; dormant im lìm, yên lặng, thụ động, không hoạt động
respite
time of relief or rest from toil, suffering, anything unpleasant; ; reprieve; delay in punishment; interval of relief; rest Sự hoãn thi hành; thời gian nghỉ ngơi, giải lao; re(=back, away) +spi(=look)
effluvium
noxious smell Khí xông lên, mùi thối, xú khí
denigrate
blacken phỉ báng gièm pha, bôi nhọ
corroborate
give support or certainty to a statement, belief, theory, etc.; confirm ủng hộ
collaborate
work in partnership, especially in literature and art; work treasonably especially with enemy forces occupying one’s country; work together cộng tác
alloy
a mixture as of metals 1-n. Hơp kim, chất hỗn hợp.2- v. Nâu thành hợp kim, trộn vào, làm pha tạp, làm giảm giá trị đi
enfranchise
to admit to the rights of citizenship(especially the right to vote) ban cho quyền bỏ phiếu; trả tự do, giải phóng
derivative
unoriginal; derived from another source sự rút đợc thu đợc, sản phẩm phụ
edify
instruct; correct morally khai trí, soi sáng (nghĩa bóng)
fidelity
faithful devotion to duty or to one’s obligations or vows, loyalty, faithfulness; accuracy, exactness lòng trung thành; sự đúng đắn, độ trung thực
deference
the act of obeying the judgement or opinion of another; great respect; courteous regard for another’s wish tôn trọng tôn kính
peremptory
not to be disobeyed or questioned; dogmatic; insisting upon obedience; imperious; demanding and leaving no choice
defunct
dead; extinct; dead; no longer in use or existence tiệt chủng, biến mất
exemplary
serving as an example or a warning; serving as a model; outstanding gương mẫu, mẫu mực; để làm gương, để cảnh cáo
intrinsically
essentially; inherently; naturally; intrinsic
volition
the act of exercising one’s will, the power of willing; act of making a conscious choice ý muốn, sự mong muốn, ý chí
disabuse
free someone from false ideas and mistakes; correct a false impression; undeceive
equivocate
use vague expressions; lie; mislead; attempt to conceal the truth nói lập lờ , nói nước đôi
libertine
debauched person; roue người phóng đãng, người trụy lạc, người dâm đãng
substantive
essential; pertaining to the substance trọng yếu, thực sự, tồn tại độc lập
levity
tendnecy to treat serious matters without respect; lack of seriousness; lightness tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính nhẹ dạ
sporadic
occurring irregularly không thường xuyên, rời rạc
anonymous
without a name, or with a name that is not made known; having no name Nặc danh, giấu tên, ẩn danh
doggerel
poor verse thơ dở, thơ tồi; adj: dở, tồi
acquiesce
give consent silently; assent; agree passively Bằng lòng, ưng thuận, mặc nhận
infer
reach an opinion from facts or reasoning; deduce; conclude Suy luận, hàm ý
exposition
an exhibition of art, industrial products,etc; explaining something in detail sự phô bày, triển lãm, sự trình bày, giải thích, mô tả
lucid
clear; lucent; bright; easily understood sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu, sáng suốt, minh mẫn
officious
very fond of giving unwelcome services or advice; meddlesome; excessively trying to please ăn cơm nhà, vác tù và hàng tổng
prerogative
a right or previlege that belongs to a person, class, etc. according to rank or position; privilege; unquestionable right (n) quyền; đặc quyền; (a) có quyền; có đặc quyền, được hưởng đặc quyền