Barron 1215 Unsorted List 1 Flashcards

1
Q

revile

A

swear at, abuse; slander; vilify Chửi rủa, mắng nhiếc, sỉ vả; re(=back) +vil(=cheap)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

syllogism

A

a formal argument with a major and minor premise and a conclusion; logical formula utilizing a major premise, a minor premise and a conc phép tam đoạn luận , sự suy luận, sự suy diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

rampart

A

defensive mound of earth Thành luỹ, sự phòng thủ; phòng thủ bằng thành luỹ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cursory

A

quick; hurried; done without attention to details; casual; hastily done nhanh ẩu đoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

euphemism

A

use of other mild, vague and indirect words or phrases in place of what is required by truth or accuracy; mild expression in place of an unpleasant one lối nói trại , uyển ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

whimsical

A

capricious; fanciful; quaint bất thường, hay thay đổi; kỳ quái, kỳ dị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

allegory

A

story in which characters are used as symbols; fable 1. Lời nói bóng, truyện ngụ ngôn, phúng dụ. 2. Biểu tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

termagant

A

shrew; scolding, brawling woman người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

anagram

A

word made by changing the order of the letters in another word Phép đảo chữ cái để tạo ra từ khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

flippant

A

having a light, pert, trifling disposition thiếu nghiêm trang, khiếm nhã; hỗn láo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

metamorphose

A

change completely the nature of something Thay đổi hình dáng hoặc bản chất; biến hình; biến hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

analogous

A

similar or parallel; comparable Tương tự, giống nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

suffuse

A

spread over tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

homeostasis

A

tendency of a system to maintain relative stability

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

cataclysm

A

sudden and violent change; deluge; upheaval đại hồng thuỷ, biến cố địa chất, biến động lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

chauvinist

A

blindly devoted patriot người theo chủ nghĩa sô-vanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

obviate

A

get rid of; clear away; prevent by effective measures; make unnecessary;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

hedonism

A

belief that pleasure is the chief good; belief that pleasure is the sole aim in life chủ nghĩa khoái lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

autonomous

A

self-governing; free tự trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

redolent

A

having a strong smell; reminiscent; fragrant; odorous; suggestive of an odor Sực mùi, thơm phức; gợi nhớ lại; red<re(=intensive) +ol(=smell)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

caliber

A

ability; capacity cỡ (súng, đạn); phẩm chất, năng lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

distill

A

purify; refine; concentrate chảy nhỏ giọt; (hoá học) được chưng cất; chưng cất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

divulge

A

make known something secret; reveal để lộ ra, tiết lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

irreparable

A

that cannot be repaired, mended, remedied, restored, etc.; not able to be corrected or repaired không thể đền bù lại được, không thể sửa lại được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

servile

A

of or like a slave; lacking in the spirit of independence; obsequious; slavish; cringing Người như nô lệ, phụ thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

detached

A

emotionally removed; calm and objective; indifferent tách rời ra, để riêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

rancid

A

having the odor of stale fat bị ôi (thức ăn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

redoubtable

A

to be feared; formidable; formidable; causing fear Đáng kính trọng, đáng sợ; re(=intensive) +doub<dob(=uncertain)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

hierarchy

A

organization with grades of authority from lowest to highest; group of persons in authority; group of bishops of a country; body divided into ranks hệ thống cấp bậc, thứ tự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

desiccate

A

dry up loại nớc, làm khô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

debauch

A

corrupt; make intemperate trác táng , truỵ lạc làm đồi bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

gaffe

A

social blunder sự sai lầm, câu nói hớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

foster

A

rear; encourage khuyến khích, tăng cường, thúc đẩy; chăm sóc nuôi dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

platonic

A

purely spiritual; theoretical; without sensual desire (a) thuộc Plato, triết học Plato; lý tưởng thuần khiết, không thiết thực, suông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

vulnerable

A

susceptible to wounds có thể bị tổn thương, làm hại, xúc phạm; dễ bị nguy hiểm, bị tấn công; điểm yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

lament

A

to express sorrow lời than vãn, lời rên rỉ, bài ca bi thảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

clandestine

A

secret giấu giếm, bí mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

neophyte

A

person who has newly been converted to some belief or religion; beginner; recent convert; beginner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

haggard

A

wasted away; gaunt hốc hác, phờ phạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

sojourn

A

temporary stay Sự tạm trú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

placid

A

peaceful; calm (a) yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

pellucid

A

transparent; limpid; easy to understand trong suốt, rõ ràng, minh bạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

intractable

A

unruly or stubborn; not easily controlled or dealt with; unruly; refractory

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

connoisseur

A

person with good judgement on matters in which taste is needed; expert; person competent to act as a judge of art, etc; a lover of an art ngời sành điệu, sành sỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

diversion

A

act of turning aside; pastime sự làm trệch đi; sự trệch đi; (quân sự) chiến thuật vu hồi, chiến thuật nghi binh; sự làm lãng trí; sự giải trí, trò tiêu khiển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

scapegoat

A

someone who bears the blame for others anh chàng dơ đầu chịu báng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

disarray

A

a disorderly or untidy state N: sự lộn xộn, sự xáo trộn; V: làm lộn xộn, làm xáo trộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

germinate

A

cause to sprout; sprout bắt đầu mọc, nảy mầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

trenchant

A

sharp; keen, penetrating, incisive; clear-cut, distinct; cutting; keen sắc bén, đanh thép, mạnh mẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

quiescent

A

at rest; dormant im lìm, yên lặng, thụ động, không hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

respite

A

time of relief or rest from toil, suffering, anything unpleasant; ; reprieve; delay in punishment; interval of relief; rest Sự hoãn thi hành; thời gian nghỉ ngơi, giải lao; re(=back, away) +spi(=look)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

effluvium

A

noxious smell Khí xông lên, mùi thối, xú khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

denigrate

A

blacken phỉ báng gièm pha, bôi nhọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

corroborate

A

give support or certainty to a statement, belief, theory, etc.; confirm ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

collaborate

A

work in partnership, especially in literature and art; work treasonably especially with enemy forces occupying one’s country; work together cộng tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

alloy

A

a mixture as of metals 1-n. Hơp kim, chất hỗn hợp.2- v. Nâu thành hợp kim, trộn vào, làm pha tạp, làm giảm giá trị đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

enfranchise

A

to admit to the rights of citizenship(especially the right to vote) ban cho quyền bỏ phiếu; trả tự do, giải phóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

derivative

A

unoriginal; derived from another source sự rút đợc thu đợc, sản phẩm phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

edify

A

instruct; correct morally khai trí, soi sáng (nghĩa bóng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

fidelity

A

faithful devotion to duty or to one’s obligations or vows, loyalty, faithfulness; accuracy, exactness lòng trung thành; sự đúng đắn, độ trung thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

deference

A

the act of obeying the judgement or opinion of another; great respect; courteous regard for another’s wish tôn trọng tôn kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

peremptory

A

not to be disobeyed or questioned; dogmatic; insisting upon obedience; imperious; demanding and leaving no choice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

defunct

A

dead; extinct; dead; no longer in use or existence tiệt chủng, biến mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

exemplary

A

serving as an example or a warning; serving as a model; outstanding gương mẫu, mẫu mực; để làm gương, để cảnh cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

intrinsically

A

essentially; inherently; naturally; intrinsic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

volition

A

the act of exercising one’s will, the power of willing; act of making a conscious choice ý muốn, sự mong muốn, ý chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

disabuse

A

free someone from false ideas and mistakes; correct a false impression; undeceive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

equivocate

A

use vague expressions; lie; mislead; attempt to conceal the truth nói lập lờ , nói nước đôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

libertine

A

debauched person; roue người phóng đãng, người trụy lạc, người dâm đãng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

substantive

A

essential; pertaining to the substance trọng yếu, thực sự, tồn tại độc lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

levity

A

tendnecy to treat serious matters without respect; lack of seriousness; lightness tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính nhẹ dạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

sporadic

A

occurring irregularly không thường xuyên, rời rạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

anonymous

A

without a name, or with a name that is not made known; having no name Nặc danh, giấu tên, ẩn danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

doggerel

A

poor verse thơ dở, thơ tồi; adj: dở, tồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

acquiesce

A

give consent silently; assent; agree passively Bằng lòng, ưng thuận, mặc nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

infer

A

reach an opinion from facts or reasoning; deduce; conclude Suy luận, hàm ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

exposition

A

an exhibition of art, industrial products,etc; explaining something in detail sự phô bày, triển lãm, sự trình bày, giải thích, mô tả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

lucid

A

clear; lucent; bright; easily understood sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu, sáng suốt, minh mẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

officious

A

very fond of giving unwelcome services or advice; meddlesome; excessively trying to please ăn cơm nhà, vác tù và hàng tổng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

prerogative

A

a right or previlege that belongs to a person, class, etc. according to rank or position; privilege; unquestionable right (n) quyền; đặc quyền; (a) có quyền; có đặc quyền, được hưởng đặc quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

appease

A

quiet an angry person, etc.; satisfy in appetite; yield to the demands of someone; pacify; soothe 1. Khuyên giải, an ủi, dỗ dành, làm khuây, làm dịu, làm nguôi. 2. Nhượng bộ vô nguyên tắc

82
Q

impair

A

damage; make worse or less, weaker; worsen; diminish in value Làm suy yếu, làm sút kém,làm hư hỏng

83
Q

catharsis

A

outlet for strong emotion; emptying of the bowels; purging or cleansing of any passage of the body sự tẩy nhẹ, sự hồi hộp phấn chấn

84
Q

arrogate

A

claim or seize without right; attribute unjustly; claim without reasonable grounds đòi cái gì không phải của mình, vu cho ai

85
Q

arbiter

A

a person with power to decide a dispute; judge người phân xử, quan toà, thẩm phán

86
Q

implacable

A

that cannot be appeased; relentless; incapable of being pacified Không thể làm nguôi được, không thể làm mủi lòng

87
Q

emulate

A

rival; imitate đua tranh, cạnh tranh

88
Q

embellish

A

make beautiful; decorate; make a story, etc. more interesting; adorn Làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn; thêm thắt

89
Q

levee

A

earthen or stone embankment to prevent flooding buổi chiêu đãi, đám khách, con đê, đê

90
Q

riveting

A

capable of arousing and holding the attention Thu hút sự chú ý.

91
Q

rant

A

rave; speak bombastically Nói huênh hoang, cường điệu; lời nói huênh hoang; Nổi giận, nổi xung.

92
Q

consensus

A

general agreement of opinion, feeling, etc.; collective opinion Đồng ý , nhất trí

93
Q

consecrate

A

make sacred; devote something to a special purpose; dedicate; sanctify thờ cúng , thánh hoá

94
Q

quaff

A

drink with relish (sự) uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi; (một) hơi (rượu, nước…)

95
Q

saunter

A

stroll slowly đi tản bộ ,đi một cách nhàn nhã

96
Q

pathological

A

pertaining to disease bệnh hoạn

97
Q

gloat

A

express evil satisfaction; view malevolently nhìn hau háu, nhìn hả hê thèm muốn

98
Q

converge

A

come towards each other and meet at a point; come together hội tụ, đồng quy, tụ tập

99
Q

vociferous

A

noisy,yelling; clamorous om sòm, to tiếng, ầm ĩ; một mực khăng khăng

100
Q

paradox

A

statement that seems to say something opposite to common sense or the truth, but which may contain a truth; statement that looks false but is actually correct nghịch lý, ngược đời

101
Q

welter

A

wallow; turmoil; bewildering jumble đòn nặng, người, vật to lớn; mớ, đám hỗ độn; cuộn mình nằm sấp, nhúng mình vào, đắm mình trong

102
Q

audacious

A

daring; bold táo bạo

103
Q

azure

A

sky blue xanh da trời

104
Q

egress

A

exit Sự ra; quyền ra vào; con đường

105
Q

extrapolation

A

projection; conjecture phép ngoại suy

106
Q

adversary

A

opponent; enemy Kẻ địch, kẻ thù, đối phơng, đối thủ

107
Q

apprehensive

A

fearful about something that might happen; quick to understand; perceptive; fearful; discerning lo sợ, sợ hãi

108
Q

discerning

A

mentally quick and observant; having insight nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt

109
Q

charlatan

A

quack; pretender to knowledge kẻ lang băm, bịp bợm

110
Q

indubitably

A

beyond a doubt Rõ ràng, sờ sờ, không nghi ngờ được

111
Q

pallid

A

pale; wan xanh xao, vàng vọt

112
Q

malign

A

speak evil of; defame Ajd: độc ác, thâm hiểm; (y học) ác tính; V: nói xấu, phỉ báng, vu khống

113
Q

aesthetic

A

artistic; dealing with or capable off appreciation of the beautiful 1. Thuộc về thẩm mỹ, mỹ học. 2. Có gu thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ

114
Q

boorish

A

of or like a boor; rude; clownish cục mịch, thô lỗ, quê mùa

115
Q

rescind

A

repeal, annul, or cancel a law, contract, etc. Bãi bỏ, huỷ bỏ (hợp đồng); re(=back, away) +scind(=cut)

116
Q

exhume

A

dig out of the ground; remove from a grave đào lên , khai quật

117
Q

compliant

A

ready or disposed to comply; yielding hay chiều theo ý người khác, sẵn sàng tuân theo

118
Q

liaison

A

connection, linkage between two separate groups; illicit sexual relationship; officer who acts as go-between for two armies liên lạc, quan hệ bất chính (nam nữ), sự nối vần

119
Q

axiom

A

self-evident truth requiring no proof chân lý

120
Q

plumb

A

checking perpendicularity; vertical (a) thẳng đứng, ngay; (nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật

121
Q

itinerary

A

plan of a trip kế hoạch về một cuộc hành trình, ghi chép về một cuộc hành trình

122
Q

inchoate

A

recently begun; rudimentary; elementary Vừa bắt đầu, còn phôi thai

123
Q

inculcate

A

impress upon the mind by frequent repetition or persistent urging; teach Ghi nhớ, khắc sâu vào, in sâu

124
Q

tether

A

tie with a rope buộc, cột bằng dây

125
Q

dilapidated

A

falling to pieces; ruined; shabby; ruined because of neglect đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); sứt càng gãy gọng (đồ đạc); xác xơ (quần áo…) bị phung phí (của cải) lôi thôi, không gọn gàng (ăn mặc)

126
Q

malediction

A

curse; prayer to God that someone or somthing may be destroyed, hurt, etc lời chửi rủa, lời nguyền rủa, lời chửi bới

127
Q

resigned

A

unresisting; patiently submissive Cam chịu, nhẫn nhục

128
Q

indomitable

A

unyielding; that cannot be subdued or conquered; unconquerable Bất khuất, không khuất phục được

129
Q

quirk

A

startling twist; caprice thói quen, tật; sự tình cờ; lời giễu cợt; lời thoái thác; nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách; (kiến trúc) đường xoi

130
Q

judicious

A

showing or having good sense; wise; determined by sound judgment tỏ ra hoặc có đầu óc sáng suốt, đúng đắn

131
Q

debase

A

make lower or poorer in value, quality, character, etc.; reduce to lower state làm giảm số lợng, chất lợng

132
Q

dint

A

means; effort vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi, cú đánh by dint of… do bởi; v: làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)

133
Q

contravene

A

go against a law, a custom, etc.; attack a statement, a principle, etc.; contradict; infringe on

134
Q

hypothetical

A

having the nature of a hypothesis or a based on hypothesis; based on assumptions or hypotheses có tính chất giả thuyết

135
Q

ingenuous

A

frank; open; innocent; natural; naive; young; unsophisticated Chân thật, ngây thơ

136
Q

reciprocate

A

give and recieve, each to and from each; cause to move backwards and forwards in a straight line; repay in kind Trao đổi lẫn nhau, đền đáp lại, chuyến động qua lại; Re (=back) + ci (=s.e.) + pro(=forward) + c (=s.e.) + ate (=make)

137
Q

ignominious

A

bringing contempt, disgrace, shame; dishonorable; disgraceful xấu xa, đê tiện, đáng khinh, ô nhục

138
Q

prodigious

A

enormous; surprisingly great; beyond what is ordinary; wonderful; marvelous; enormous phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ

139
Q

macerate

A

waste away Thấm ướt; tẩm ướt; ngâm ướt; Làm cho mềm, làm cho kiệt quệ

140
Q

nemesis

A

revenging agent Sự báo ứng, sự báo oán

141
Q

veneer

A

thin layer; cover tấm trang trí, lớp mặt bề bao ngoài; mã ngoài, vỏ ngoài; sự ngụy trang

142
Q

motility

A

ability to move spontaneously Có thể vận động; di động

143
Q

magnanimous

A

having generosity; generous Hào hiệp, cao thượng

144
Q

interdict

A

prohibit; forbid lệnh cấm, cấm, khai trừ(tôn giáo)

145
Q

recumbent

A

lying down; idle; reclining; lying down completely or in part Nằm; nằm nghiêng; re(=back) +cumb(=lie)

146
Q

capitulate

A

surrender on stated condition đầu hàng (có điều kiện)

147
Q

vigilance

A

watchfulness, keeping watch (sự) cảnh giác, thận trọng, đề phòng

148
Q

consequential

A

pompous; self-important

149
Q

ductility

A

malleability; flexibility; ability to be drawn out tính mềm, tính dễ uốn, tính dễ kéo sợi (kim loại), tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo

150
Q

accolade

A

bestowed of a knighthood by a tap on the shoulder with the flat of a sword; praise; approval; award of merit 1. Sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gơm lên vai khi phong tớc. 2. Dâu gộp trong âm nhạc

151
Q

expedient

A

an expedient thing; likely to be useful or helpful for a purpose; advantageous though contrary to principle; auitable; practical; politic có lợi , thiết thực, thích hợp; mưu kế, thủ đoạn , cách

152
Q

cynic

A

one who is skeptical or distrustful of human motives ngời hay hoài nghi, hay trỉ chích cay độc

153
Q

enigma

A

puzzle điều bí ẩn

154
Q

antagonism

A

active resistance 1. Sự phản đối, phản kháng, đối lập. 2. Nguyên tắc đối lập

155
Q

dauntless

A

bold dũng cảm, kiên cờng

156
Q

blandishment

A

flattery nịnh bợ, tán tỉnh

157
Q

intrepid

A

fearless; bold

158
Q

effigy

A

representation of a person in wood, stone, etc.; dummy Hình, hình nổi; hinh vẽ , hinh nộm

159
Q

bereft

A

deprived; deprived of; lacking bị tước, măt

160
Q

decry

A

disparage làm giảm giá trị, chê bai gièm pha

161
Q

saturnine

A

gloomy Trầm ngâm ,Lầm lì

162
Q

precipitate

A

throw headlong; hasten; headlong; rash (a) hấp tấp; thiếu suy nghĩ; (vt) lao xuống, ném xuống, làm gấp, thúc giục, (hoá học) kết tủa; (vật lý) làm ngưng tụ

163
Q

dogmatic

A

positive; arbitrary

164
Q

demur

A

delay; object ngần ngại do dự, phản đối

165
Q

rationalize

A

reason; justify an improper act Hợp lý hoá; giải thích cho hợp với lẽ phải.

166
Q

temerity

A

boldness; rashness sự táo bạo, sự liều lĩnh

167
Q

adulterate

A

make something poorer in quality by adding something improper; make impure by mixing with baser substances 1. Pha trộn. 2. Làm giả mạo

168
Q

compatible

A

in accord with; able to live together in harmony; suited to; harmonious; in harmony with hợp nhau, tương thích

169
Q

recluse

A

person who lives alone and avoids other people; shut away from the world; hermit Người sống ẩn dật, xa lánh xã hội; re(=back) +clus(=shut)

170
Q

palliate

A

ease pain; make less guilty of offensive làm dịu nỗi đau hay sự phản ứng

171
Q

deterrent

A

something that discourages; hindrance ngăn cản,làm nản trí nhụt trí

172
Q

recalcitrant

A

obstinately stubborn Hay cãi lại, chống lại; cứng đầu, ngoan cố.

173
Q

obsequious

A

too eager to obey or advantage; showing excessive respect from hope of reward or advantage; slavishly attentive; servile; sycophantic

174
Q

cognizance

A

knowledge sự nhận thức, sự hiểu biết; thẩm quyền

175
Q

diatribe

A

bitter scolding; invective

176
Q

conundrum

A

riddle; difficult problem câu đố câu hỏi hóc búa

177
Q

tepid

A

lukewarm ấm, âm ấm

178
Q

sedentary

A

done sitting down at a desk, etc.; spending much of thier time seated; requiring sitting Ngồi yên một chỗ

179
Q

mentor

A

teacher Người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm

180
Q

eclectic

A

selecting from various systems, doctrines, or sources; composed of material gathered from various sources, systems, etc.; a person who uses eclectic methods in philosophy, science, or art; selective; composed of elements drawn from disparate sources chiết trung

181
Q

coagulate

A

thicken; congeal; clot làm đông lại

182
Q

volatile

A

evaporating rapidly; lighthearted; mercurial dễ bay hơi; ko kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ; ko ổn định

183
Q

ebullient

A

bubbling, boiling; overflowing with enthusiaism,high spirits, etc.; exuberant; showing excitement; overflowing with enthusiasm sôi, đang sôi; sôi nổi, hăm hở

184
Q

probity

A

uprightness of character, integrity, sincerity; uprightness; incorruptibility (n) tính trung thực, tính liêm khiết, đáng tin cậy

185
Q

pundit

A

learned Hindu; any learned man; authority on a subject nhà học giả Hindu (Ân-độ); (nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm; nhà phê bình, nhà bình luận

186
Q

allocate

A

assign 1. Cấp cho, chỉ định dùng vào việc gì. 2. Phân phối, phân phát, chia phần

187
Q

grovel

A

crawl or creep on gound; remain prostrate nằm phục xuống đất, bò đầm

188
Q

hiatus

A

gap; pause chỗ gián đoạn, chỗ nứt

189
Q

precursor

A

harbringer; forerunner; sign; a predecessor as in office (n) người (vật) đến báo trước, điềm báo trước; tiền thân

190
Q

ostensible

A

put forward in an attempt to hide the real reason; apparent; pretended; apparent; professed; pretended ra vẻ(dấu sự thật)

191
Q

extol

A

praise highly; praise; glorify tán dương , ca tụng

192
Q

ignoble

A

of low character; mean; of low birth; of lowly origin; unworthy đê tiện, ti tiện, địa vị hèn mọn

193
Q

impromptu

A

improvisation; an promptu speech,performance,etc.; without preparation or advance thought; without previous preparation ứng khẩu, bài nói ứng khẩu, không chuẩn bị trước

194
Q

precocious

A

having developed certain faculties earlier than is normal; developed ahead of time (a) sớm ra hoa, sớm kết quả (cây); (nói về đứa bé) sớm phát triển

195
Q

impasse

A

blind alley; place or position from which there is no way out; deadlock; predicament from which there is no escape Ngõ cụt, thế bế tắc, không lối thoát

196
Q

effrontery

A

impudence; shameless boldness Mặt dày mày dạn; tính vô liêm sỉ

197
Q

indigenous

A

native or beloning naturally Bản xứ

198
Q

infamous

A

disgraceful; having a bad reputation; wicked; notoriously bad Ô nhục, bỉ ổi

199
Q

protocol

A

first ro original draft of an agreement, signed by these making it; code of behavior, etiquette as practiced on diplomatic occasions; diplomatic etiquette nghi thức ngoại giao; lễ tân; bản dự thảo đầu tiên hoặc nguyên gốc của một hiệp định ngoại giao; nghị định thư

200
Q

transgression

A

violation of a law; sin sự vượt qua (giới hạn), sự vi phạm (pháp luật…)