Barron1215 Unsorted List 4 Flashcards

1
Q

abnegation

ˌæbnɪˈɡeɪʃn

A

repudiation; self-sacrifice 1. Sự bỏ (đạo), sự từ bỏ, từ chối (quyền lợi, đặc quyền) 2. Sự hi sinh, xả thân (=self abnegation)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

epilogue

ˈepɪlɒɡ

A

peroration, prologue; last part of a literary work; short speech at conclusion of dramatic work phần kết, lời kết, lễ kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

abrogate

ˈæbrəɡeɪt

A

abolish laws, customs, etc. Bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu, bài trừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nostrum

ˈnɒstrəm

A

questionable medicine Môn thuốc được giới thiệu giả dối là có hiệu quả; thuốc lang băm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

parallel

ˈpærəlel

A

to cause to correspond or lie in the same direction and equidistant in all parts song song, tương đương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

quintessence

kwɪnˈtesns

A

purest and highest embodiment tinh chất; tinh tuý, tinh hoa;(triết học) nguyên tố thứ năm; thí dụ hoàn hảo của (một phẩm chất)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sunder

ˈsʌndə

A

separate; part phân ra, tách ra, để riêng ra ai/cái gì (nhất là bằng sức mạnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

effusive

ɪˈfjuːsɪv

A

expressing excessive emotion in an unrestrained manner; pouring out; overflowing; pouring forth; gushing Dào dạt, phun trào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

sloth

sləʊθ

A

laziness; slow-moving tree dwelling mammal Sự lười biếng ,sự chậm chạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

resolve

rɪˈzɒlv

A

determination Quyết tâm, kiên quyết, phân giải.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

effervescence Cách viết khác : effervescency

A

inner excitement; exuberance sự sủi, sự sủi bong bóng, sự sục sôi, sự sôi nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

mitigate

ˈmɪtɪɡeɪt

A

appease

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

torpor

ˈtɔːpə

A

lethargy; sluggishness; dormancy trạng thái lờ đờ; trạng thái uể oải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

sanction

ˈsæŋkʃn

A

approve; ratify n-sự thừa nhận ,sự cấm vận; V- đồng ý với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

gauntlet

ˈɡɔːntlət

A

leather glove bao sắt, bao dài, găng tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

palpable

ˈpælpəbl

A

that can be felt or touched; clear to the mind; tangible; easily perceptible sờ tận tay được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

gossamer

ˈɡɒsəmə

A

sheer; like cobwebs mỏng như tơ nhện, tơ nhện (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

mercenary

ˈmɜːsənəri

A

soldier hired for pay to serve in a foreign army; working only for money or other reward; inspired by love of money; interested in money or gain lính đánh thuê; tay sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

partisan

ˌpɑːtɪˈzæn

A

one-sided; prejudiced; committed to a party người ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

compendium

kəmˈpendiəm

A

concise and comprehensive account; summary; brief comprehensive summary bản tóm tắt, bản trích yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

elegy

ˈelədʒi

A

poem or song expressing lamentation Khúc bi thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

nullify

ˈnʌlɪfaɪ

A

to make invalid Huỷ bỏ; làm thành vô hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

beget

bɪˈɡet

A

father; produce; give rise to là cha của ai, sinh ra, gây ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

idiosyncrasy

ˌɪdiəˈsɪŋkrəsi

A

peculiarity; eccentricity đặc tính, khí chất, phong cách riêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

countenance

ˈkaʊntənəns

A

face, including its appearance and expression; support; give support, approval, or encouragement to; approve; tolerate vẻ mặt , sắc mặt, sự tán thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

disdain

dɪsˈdeɪn

A

contempt; scorn; look on with contempt; think it dishonorable to do something; be too proud; treat with scorn or contempt sự khinh bỉ có thái độ khinh thường ý kiến người khác; v:coi khinh; khinh thị; không thèm (làm gì…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

reprieve

rɪˈpriːv

A

postponement or remission of punishment, especially by death; delay or respite; postpone or delay punishment; give relief for a short time from danger, trouble, etc.; temporary stay Hoãn thi hành, tạm thời thoát khỏi nguy hiểm, rắc rối; re(=back) +prieve <prehend(=take)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

exigency

ˈeksɪdʒənsi

A

a situation demanding urgent action or attention; urgent situation tình trạng cấp bách/khẩn cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

innate

ɪˈneɪt

A

existing naturally rather than acquired; existing as an inherent attribute; inborn Bẩm sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

kinship

ˈkɪnʃɪp

A

a close connection marked by community of interests or similarity in nature mối quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

savant

ˈsævənt

A

scholar được cấp học bổng, học giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

inertia

ɪˈnɜːʃə

A

state of being inert or indisposed to move Tính ì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

quagmire

ˈkwæɡmaɪə

A

bog; marsh bãi lầy, đầm lầy, vũng lầy (như) quag (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

moot

muːt

A

debatable có thể bàn, có thể tranh luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

paradigm

ˈpærədaɪm

A

model; example; pattern mẫu, mô hình, kiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

splenetic

spləˈnetɪk

A

spiteful; irritable; peevish hay cáu kỉnh ,hay bực dọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

disseminate

dɪˈsemɪneɪt

A

distribute or spread widely ideas, doctrines, etc.; scatter like seeds

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

perfunctory

pəˈfʌŋktəri

A

done as a duty or routine but without care or interest; doing things without concern or solicitude; superficial; listless; not thorough làm chiếu lệ cho qua chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

ligneous

‘ligniəs

A

like wood bằng gỗ, giống gỗ, có chất gỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

beneficent

bɪˈnefɪsnt

A

doing good; kind; kindly; doning good tốt, có ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

pathology

pəˈθɒlədʒi

A

science of diseases bệnh học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

obfuscate

ˈɒbfʌskeɪt

A

darken or obscure the mind; bewilder; confuse; muddle làm hoang mang, làm bối rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

superfluous

suːˈpɜːfluəs

A

excessive; overabundant; unnecessary thừa, vô dụng, không cần thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

vex

veks

A

annoy; distress làm bực mình, làm phật ý; chọc tức, quấy rầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

charisma

kəˈrɪzmə

A

divine gift; great popular charm or appeal of a political leader uy tín, sức lôi cuốn quần chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

perpetual

pərˈpetʃuəl

A

never-ending; going on for a long time or without stopping; continual; often repeated; everlasting chung thân, vĩnh viễn, bất tận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

recidivism

rɪˈsɪdɪvɪzəm

A

habitual return to crime Sự tái phạm tội.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

impassive

ɪmˈpæsɪv

A

showing no sign of feeling; unmoved; without feeling; not affected by pain Không cảm giác, trầm tĩnh, điềm tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

armada

ɑːˈmɑːdə

A

fleet of warships hạm đội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

mellifluous

meˈlɪfluəs

A

sweet-sounding, smooth-flowing; flowing smoothly; smooth ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

jocund

ˈdʒɒkənd

A

merry vui vẻ, vui tươi, vui tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

profusion

prəˈfjuːʒn

A

lavish expenditure; overabundant condition sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

castigation

ˌkæstɪˈɡeɪʃn

A

punishment; severe criticism sự trừng phạt, sự chỉ trích nặng nề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

fustian

ˈfʌstiən

A

pompous; bombastic sáo rỗng, khoa trương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

brevity

ˈbrevəti

A

shortness of statements, human life and other nonmaterial things; conciseness khúc triết ngắn gọn, ngắn ngủi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

calumniate

kə’lʌmnieit

A

slander nói xấu, vu khống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

guile

ɡaɪl

A

deceit; duplicity lừa gạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

inured

i’njuəd

A

accustomed; hardened

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

jeopardy

ˈdʒepədi

A

exposure to death or danger nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

educe

i:’dju:s

A

draw forth; elicit rút ra (hoá học) chiết ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

tumult

ˈtjuːmʌlt

A

commotion; riot; noise lộn xộn, sự náo động, sự hỗn độn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

lionize

ˈlaɪənaɪz

A

treat as a celebrity đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ, đi thăm những cảnh lạ ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

ferret

ˈferɪt

A

drive or hunt out of hiding đi săn; tìm kiếm, truy kiếm, khám phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

vagary

‘veigəri

A

caprice; whim thói đỏng đảnh; tính cách thất thường hay thay đổi; tính đồng bóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

copious

ˈkəʊpiəs

A

plentiful giàu có , đầy đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

mien

miːn

A

demeanor; bearing Vẻ mặt, sắc mặt, dung nhan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

depict

dɪˈpɪkt

A

show something with a picture; describe something in words; portray miêu tả phác hoạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

garner

ˈɡɑːnə

A

gather; store up bỏ vào kho; nộp, thu vào kho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

vilify

ˈvɪlɪfaɪ

A

slander nói xấu, lăng mạ, phỉ báng, gièm pha; vu khống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

wily

ˈwaɪli

A

cunning; artful xảo trá, quỷ quyệt, lắm mưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

diversity

daɪˈvɜːsəti

A

remarkable difference; variety; variety; dissimilitude tính đa dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

qualify

ˈkwɒlɪfaɪ

A

to endow or furnish with requisite ability, character, knowledge, skill, or possessions (làm cho ai) có đủ tư cách/khả năng/tiêu chuẩn/điều kiện; (ngữ pháp) mô tả một cách riêng biệt; hạn định; bổ nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

wheedle

ˈwiːdl

A

cajole; coax; deceive by flattery vòi vĩnh, phỉnh nịnh; nịn bợ, tán tỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

perjury

ˈpɜːdʒəri

A

the act of making a false statement after taking an oath to tell the truth; wilful false statement; false testimony while under oath lời khai man trước tòa, lời hứa man

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

plethora

ˈpleθərə

A

excess; overabundance (n) (y học) trạng thái quá thừa (máu…); (nghĩa bóng) trạng thái quá thừa thãi, số lượng lớn hơn cần thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

rebuff

rɪˈbʌf

A

snub; beat back Cự tuyệt, từ chối dứt khoát; đẩy lui (1 cuộc tấn công)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

strident

ˈstraɪdnt

A

loud and harsh The thé, inh tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

umbrage

ˈʌmbrɪdʒ

A

resentment; anger; sense of injury or insult bóng cây, bóng râm;sự xúc phạm, sự phật ý; cảm giác bị xem thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

dowdy

ˈdaʊdi

A

slovenly; untidy tồi tàn; không lịch sự, không đúng mốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

spurious

ˈspjʊəriəs

A

false; counterfeit sai, không xác thực, giả mạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

unfeigned

ʌnˈfeɪnd

A

genuine; real không giả vờ; chân thực, thành thật

82
Q

aghast

əˈɡɑːst

A

filled with fear and surprise; horrified Kinh ngạc, kinh hoàng, thất kinh

83
Q

gist

dʒɪst

A

essence lý do, nguyên nhân chính, thực chất

84
Q

turpitude

ˈtɜːpɪtjuːd

A

wickedness, depravity tình trạng đồi bại, tính chất đồi bại; sự sa đoạ

85
Q

fawning

‘fɔ:niη

A

courting favor by cringing and flattering xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót

86
Q

coy

kɔɪ

A

shy; modest; coquettish bẽn lẽn, e lệ

87
Q

inveigle

ɪnˈveɪɡl

A

lead astray; wheedle dụ dỗ, tán lấy được

88
Q

hallowed

ˈhæləʊd

A

blessed; consecrated linh thiêng, thiêng liêng

89
Q

brusque

bruːsk

A

blunt; abrupt lỗ mãng, cộc cằn

90
Q

heretic

ˈherətɪk

A

person who maintains opinions contrary to the doctrines of the church người theo dị giáo

91
Q

conciliatory

kənˈsɪliətəri

A

reconciling; soothing hoà giải

92
Q

gainsay

ˌɡeɪnˈseɪ

A

deny chối cãi, nói ngược lại

93
Q

contusion

kənˈtjuːʒn

A

bruise ánhự làm giập vết giập

94
Q

unequivocal

ˌʌnɪˈkwɪvəkl

A

clear, having one only possible meaning; plain; obvious rõ ràng, ko mập mờ; ko khả nghi; rõ rêtk, dứt khoát

95
Q

garish

ˈɡeərɪʃ

A

gaudy loè loẹt, sặc sỡ; chói mắt

96
Q

blithe

blaɪð

A

gay; joyous thanh thản, vô tư

97
Q

insensible

ɪnˈsensəbl

A

unconscious; unresponsive Bất tỉnh, mê, không biết không cảm thấy

98
Q

decorous

ˈdekərəs

A

proper đúng mực, đoan trang

99
Q

decorum

dɪˈkɔːrəm

A

decorous đúng mực, đoan trang

100
Q

malefactor

ˈmælɪfæktə

A

wrongdoer or criminal Người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà

101
Q

auspicious

ɔːˈspɪʃəs

A

showing signs or promising good fortune, favorable; favoring success có triển vọng thắng lợi

102
Q

pretentious

prɪˈtenʃəs

A

claiming great merit or importance; ostentatious; ambitious tự phụ, kiêu căng, khoe khoang

103
Q

remonstrate

ˈremənstreɪt

A

say or plead in protest, objection, complaints, etc. Phản đối, than phiền; re(=again, against) +monstr(=show)

104
Q

incognito

ˌɪnkɒɡˈniːtəʊ

A

concealed under a disguised identity; with an assumed name; with one’s name, identity, etc. concealed; with identity concealed; using an assumed name Không để lộ tung tích, cải trang

105
Q

beholden

bɪˈhəʊldən

A

obligated; indebted chịu ơn

106
Q

travesty

ˈtrævəsti

A

any treatment that makes a serious work seem ridiculous; imitation or description of something; comical parody; treatment aimed at making something appear ridiculous sự bắt chước, sự nhại; trò hề nhại

107
Q

inordinate

ɪnˈɔːdɪnət

A

not properly restrained or controlled; excessive; immoderate; unrestrained; excessive Quá mức, quá xá, thất thường

108
Q

refractory

rɪˈfræktəri

A

resisting control, discipline, etc. wilful; not yielding to treatment; hard to melt, fuse or work; stubborn; unmanageable Bướng, khó bảo; dai dẳng, khó chữa (bệnh); khó nung, khó chảy; re(=again) +fract(=break)

109
Q

fraught

frɔːt

A

filled đầy; xếp đầy

110
Q

disinterested

dɪsˈɪntrəstɪd

A

not influenced by personal feelings or interests; fair; indifferent; unprejudiced

111
Q

perennial

pəˈreniəl

A

perennial plant; continuing throughout the whole year; lasting for a very long time; living for more than two years lâu năm, bách niên

112
Q

gratuitous

ɡrəˈtjuːɪtəs

A

given, obtained, or done without payment; done, or given without good reason; uncalled; given freely; unwarranted cho không, vu vơ

113
Q

plenary

ˈpliːnəri

A

unlimited; absolute; attended by all who have a right to attend; complete; full (a) (nói về quyền lực, quyền hạn..) không có giới hạn; tuyệt đối;(nói về các cuộc hội họp..) tất cả mọi người có quyền tham gia đều có mặt đầy đủ; toàn thể

114
Q

anachronism

əˈnækrənɪzəm

A

mistake in dating something; something out of date now or in a description of past events; an error involving time in a story 1. Sự lỗi thời, việc, ngời lỗi thời. 2. Sự sai niên đại

115
Q

dormant

ˈdɔːmənt

A

in a state of inactivity but awaiting development or activity; sleeping; lethargic; torpid nằm im lìm, không hoạt động; ngủ đông; tiềm tàng; ngấm ngầm, âm ỉ (thương nghiệp) không sinh lợi (vốn); (pháp lý) không áp dụng, không thi hành

116
Q

empathy

ˈempəθi

A

projecting oneself into and so fully understanding, and losing one’s identity in a work of art or other object of contemplation; sharing another person’s feelings Sự thấu cảm

117
Q

censor

ˈsensə(r)

A

overseer of marals; person who reads to eliminate inappropriate remar nhân viên kiểm duyệt; kiểm duyệt

118
Q

dissonance

ˈdɪsənəns

A

discord (âm nhạc) sự nghịch tai; tính không hoà tan; sự không hoà hợp, sự bất hoà

119
Q

placate

pləˈkeɪt

A

soothe; pacify; pacify; conciliate (vt) xoa dịu (ai); làm cho (ai) bớt giận

120
Q

cacophony

kəˈkɒfəni

A

discord âm thanh chói tai, tạp âm

121
Q

apotheosis

əˌpɒθiˈəʊsɪs

A

deification; release from earthly life; deification; glorification 1. Sự tôn sùng, sự thần thánh hoá, lý tưởng hoá. 2. Sự giải thoát khỏi trần tục

122
Q

lassitude

ˈlæsɪtjuːd

A

tiredness; state of being uninterested in things; languor; weariness sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải

123
Q

maladroit

ˌmæləˈdrɔɪt

A

not adroit; clumsy; tactless; clumsy; bungling Vụng về, không khôn khéo

124
Q

grouse

ɡraʊs

A

complain; fuss cằn nhằn, càu nhàu

125
Q

gauche

ɡəʊʃ

A

clumsy; boorish vụng về

126
Q

vitriolic

ˌvɪtriˈɒlɪk

A

corrosive; sarcastic sunfuric; cay độc, châm chọc, chua cay

127
Q

wan

wæn

A

having a pale or sickly color; pallid xanh xao, vàng vọt, nhợt nhạt; uể oải, mệt mỏi, ko thần sắc

128
Q

evanescent

ˌiːvəˈnesnt

A

tending to fade from sight; soon going from the memory; ephemeral; fleeting; vanishing phù du, chóng phai mờ

129
Q

verbiage

ˈvɜːbiɪdʒ

A

unnecessary words for the expression of an idea, etc.; pompous array of words sự nói dài, sự lắm lời; lói nói ba hoa

130
Q

ideology

ˌaɪdiˈɒlədʒi

A

ideas of a group people hệ tư tưởng

131
Q

figment

ˈfɪɡmənt

A

invention; imaginary thing điều tưởng tượng; điều bịa đặt

132
Q

render

ˈrendə

A

cause someone or something to be or become; give in return or exchange; present, send in; give a performance of; express in another languge; deliver; provide; represent Trả lại, dâng nộp; đưa ra, nêu ra; ren<dit(=give)

133
Q

evoke

ɪˈvəʊk

A

call forth or summon a spirit, etc.; draw forth or elicit a particular mental image, reaction, etc. gọi lên, gợi lên

134
Q

astute

əˈstjuːt

A

wise; shrewd sắc sảo, tinh khôn, mánh khoé

135
Q

obsolete

ˈɒbsəliːt

A

outmoded Cổ xưa, quá hạn, đã lỗi thời

136
Q

regal

ˈriːɡl

A

of a king,royal; characteristic of a king,splendid,stately,magnificent,etc. Thuộc về vua chúa, vương giả; reg(=rule) +al(=nature of)

137
Q

accretion

əˈkriːʃn

A

growth; increase 1. Sự lớn dần lên, phát triển lên, bồi đắp vào. 2. Phần lớn lên, phần phát triển thêm. 3. Sự tăng thêm của tài sản, của cải

138
Q

acrid

ˈækrɪd

A

sharp; bitterly pungent 1. Hăng, cay xè. 2. Chua cay, gay gắt( lời nói, thái độ)

139
Q

multifarious

ˌmʌltɪˈfeəriəs

A

varied, diversified; varied; greatly diversified nhiều, khác nhau, phong phú

140
Q

aggregate

ˈæɡrɪɡət

A

sum; total N-v-adj: tập hợp, kết hợp, gộp lại

141
Q

tenet

ˈtenɪt

A

doctrine; dogma nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa

142
Q

allusion

əˈluːʒn

A

indirect reference Sự nói bóng gió, sự ám chỉ

143
Q

ostracize

ˈɒstrəsaɪz

A

shut out from society; refuse to meet, talk to, etc.; exclude from public favor; ban tảy chay

144
Q

opalescent

ˌəʊpəˈlesnt

A

iridescent trắng đục

145
Q

desultory

ˈdesəltri

A

aimless; jumping around rời rạc ngẫu nhiên

146
Q

shard

ʃɑːd

A

fragment, generally of pottery Mảnh vỡ

147
Q

ambivalence

æmˈbɪvələns

A

the state of having either or both of two contrary or similar values, meanings, etc.; the state of having contradictory or conflicitng emotional attitudes Sự mâu thuẫn trong tư tưởng, sự vừa yêu vừa ghét cái gì đó

148
Q

rendition

renˈdɪʃn

A

translation; artistic interpretation of a song, etc. Dịch, thể hiện, diễn xuất.

149
Q

enrapture

ɪnˈræptʃə

A

please intensely làm vô cùng thích thú, làm mê thích, mê mẩn

150
Q

aviary

ˈeɪviəri

A

enclosure for birds chuồng chim

151
Q

beatific

ˌbiːəˈtɪfɪk

A

giving bliss; blissful ban phúc lành, hạnh phúc

152
Q

serrated

səˈreɪtɪd

A

having a sawtoothed edge có răng cưa

153
Q

benefactor

benefactor

A

person who has given financial help to a school, hospital, or charitable institution; gift gver; patron người hảo tâm

154
Q

parapet

ˈpærəpɪt

A

low wall at edge of roof or balcony lan can, công sự

155
Q

obeisance

əʊˈbeɪsns

A

deep bow of respect or homage; homage; obedience, submission sự tôn trọng, sự kính phục

156
Q

biennial

baɪˈeniəl

A

plant that lives two years; occuring every two years hai năm

157
Q

furtive

ˈfɜːtɪv

A

stealthy được thực hiện bí mật, lén lút; ngấm ngầm

158
Q

renaissance

rɪˈneɪsns

A

the revival of letters, and then of art, which marks the transition from medieval to modern time Sự phục hưng, thời kỳ phục hưng.

159
Q

coalesce

ˌkəʊəˈles

A

combine; fuse kết hợp làm một nhóm, một chất, một khối

160
Q

cabal

kəˈbæl

A

small group of persons secretly united to promote their own interests âm mưu, bè đảng

161
Q

arid

ˈærɪd

A

dry; barren khô

162
Q

mutinous

ˈmjuːtənəs

A

unruly; rebellious nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến, làm loạn

163
Q

taut

tɔːt

A

tight; ready căng, không chùng ,căng thẳng

164
Q

thrall

θrɔːl

A

slave; bondage người nô lệ

165
Q

carnage

ˈkɑːnɪdʒ

A

killing of many people; destruction of life sự chém giết, sự tàn sát

166
Q

abeyance

əˈbeɪəns

A

condition of not being in force or in use for a time; suspended action 1. Sự đọng lại, hoãn lại, đình chỉ. 2.(pháp lý) tình trạng tạm thời vô chủ không có ngời thừa nhận. 3. Tình trạng trống, khuyết(1 chức vụ)

167
Q

alchemy

ˈælkəmi

A

medieval chemistry Thuật giả kim(tìm cách biến các kim loại thành vàng)

168
Q

bauble

ˈbɔːbl

A

trinket; trifle đồ trang sức rẻ tiền, không có giá trị

169
Q

secular

ˈsekjələ

A

worldly; not pertaining to church matters; temporal Trường kì, trăm năm một lần

170
Q

anathema

əˈnæθəmə

A

formal declaration of the church, excommunicating somebody or condemning something as evil; solemn curse 1. Sự nguyền rủa, sự ghét cay ghét đắng. 2. (thuộc tôn giáo) Rút phép thông công

171
Q

circumlocution

ˌsɜːkəmləˈkjuːʃn

A

roundabout way of speaking; roundabout expression; indirect or roundabout expression lời nói quanh co luẩn quẩn

172
Q

indemnify

ɪnˈdemnɪfaɪ

A

make secure against loss; compensate for loss Bồi thường, đền bù, bảo đảm

173
Q

chafe

tʃeɪf

A

warm by rubbing; make sore by rubbing chà sát, chọc tức

174
Q

tribute

ˈtrɪbjuːt

A

tax levied by a ruler; mark of respect vật triều cống; đồ cống nạp

175
Q

eccentric

ɪkˈsentrɪk

A

odd; whimsical; irregular người lập dị, (kỹ thuật) bánh lệch tâm; (a) lập dị, kỳ cục, lệch tâm, không đồng tâm

176
Q

divestiture Cách viết khác : divestment

dai’vestit daɪˈvestmənt

A

an order to an offending party to rid itself of property; it has the purpose of depriving the defendant of the gains of wrongful behavior sự cởi quần áo; sự lột quần áo, sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ

177
Q

foray

ˈfɒreɪ

A

raid sự cướp phá, sự đột nhập

178
Q

agrarian

əˈɡreəriən

A

pertaining to land or its cultivation Thuộc về ruộng đất, liên quan đến đất trồng trọt

179
Q

betroth

bi’trouð

A

engage a waman in contract of marriage; become engaged to marry hứa hôn, đính hôn

180
Q

urbane

ɜːˈbeɪn

A

suave; refined; elegant lịch sự, tinh tế; hoà nhã, tao nhã

181
Q

laudatory

ˈlɔːdətəri

A

expressing praise tán dương, ca ngợi, khen, hay tán dương, hay khen

182
Q

brook

brʊk

A

tolerate; endure chịu đựng

183
Q

dearth

dɜːθ

A

scarcity thiếu thốn, hiếm

184
Q

debonair

ˌdebəˈneə

A

friendly; aiming to please thaân thiện, dễ gần

185
Q

cupidity

kjuːˈpɪdəti

A

greed tham lam, máu tham

186
Q

relevant

ˈreləvənt

A

closely connected with what is happening, being discussed, done, etc.; to the point Thích đáng, có liên quan; re(=again) +lev(=lift, light)

187
Q

refute

rɪˈfjuːt

A

disprove Bác lại, bẻ lại

188
Q

lout

laʊt

A

clumsy person người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch

189
Q

gibber

ˈdʒɪbə

A

speak foolishly nói lắp bắp

190
Q

depredation

ˌdeprəˈdeɪʃn

A

destruction or pillaging of property; plundering sự cớp bóc, phá phách

191
Q

stymie

ˈstaɪmi

A

present an obstacle; stump làm cho lúng túng; đặt vào tình huống khó xử

192
Q

cache

kæʃ

A

hiding place nơi giấu, nơi trữ

193
Q

peripheral

pəˈrɪfərəl

A

of external boundary or surface; marginal; outer thiết bị ngoại vi, ngoại biên

194
Q

subside

səbˈsaɪd

A

settle down; descend; grow quiet rút xuống, rút bớt; lún xuống; ngớt, giảm; chìm xuống, lắng xuống; ngồi phịch xuống

195
Q

stoic

ˈstəʊɪk

A

person who is indifferent to pleasure or pain Người khắc kì, ngư+F1071ời chịu đựng trong nghịch cảnh

196
Q

abstinence

ˈæbstɪnəns

A

restraint from eating or drinking 1. Sự kiêng khem, tiết chế(ăn uống, chơi bời…). 2. Sự kiêng rượu, không uống rượu. 3. Sự ăn chay

197
Q

dregs

dreɡz

A

sediment; worthless residue Cặn; not a dreg không còn tí gì

198
Q

baleful

ˈbeɪlfl

A

deadly; destructive tai hoạ, xấu , dở, hiểm

199
Q

percussion

pəˈkʌʃn

A

striking one object against another sharply sự gõ, đập vật này lên vật khác để phát ra tiếng động(trống, kẻng)

200
Q

dulcet

ˈdʌlsɪt

A

sweet sounding dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh)