9 Flashcards
1
Q
面 (靣)
A
Diện
2
Q
革
A
Cách
3
Q
韋 (韦)
A
Vi
4
Q
韭
A
Phỉ, cửu
5
Q
音
A
Âm
6
Q
頁(页)
A
Hiệt
7
Q
風(凬, 风)
A
Phong
8
Q
飛 (飞 )
A
Phi
9
Q
食 (飠, 饣 )
A
Thực
10
Q
首
A
Thủ
11
Q
香
A
Hương
12
Q
馬 (马)
A
Mã
13
Q
骨
A
Cốt
14
Q
高
A
Cao
15
Q
髟
A
Bưu, tiêu
16
Q
鬥 (斗)
A
Đấu
17
Q
鬯
A
Sưởng
18
Q
鬲
A
Cách
19
Q
鬼
A
Quỷ