8 Flashcards
1
Q
金
A
Kim
2
Q
長 (镸 , 长)
A
Trường
3
Q
門 (门)
A
Môn
4
Q
阜 (阝- )
A
Phụ
5
Q
隶
A
Đãi
6
Q
隹
A
Truy, chuy
7
Q
雨
A
Vũ
8
Q
青 (靑)
A
Thanh
9
Q
非
A
Phi