2 Flashcards
1
Q
二
A
Nhị
2
Q
亠
A
Đầu
3
Q
人 (亻)
A
Nhân
4
Q
儿
A
Nhi
5
Q
入
A
Nhập
6
Q
八
A
Bát
7
Q
冂
A
Quynh
8
Q
冖
A
Mịch
9
Q
冫
A
Băng
10
Q
几
A
Kỷ
11
Q
凵
A
Khảm
12
Q
刀 (刂)
A
Đao
13
Q
力
A
Lực
14
Q
勹
A
Bao
15
Q
匕
A
Chuỷ
16
Q
匚
A
Phương
17
Q
匸
A
Hệ
18
Q
十
A
Thập
19
Q
卜
A
Bốc
20
Q
卩
A
Tiết
21
Q
厂
A
Hán
22
Q
厶
A
Khư, tư
23
Q
又
A
Hựu