6 Flashcards
1
Q
竹
A
Trúc
2
Q
米
A
Mễ
3
Q
糸 (糹, 纟)
A
Mịch
4
Q
缶
A
Phẫu
5
Q
网(, 罓)
A
Võng
6
Q
羊
A
Dương
7
Q
羽 (羽)
A
Vũ
8
Q
老
A
Lão
9
Q
而
A
Nhi
10
Q
耒
A
Lỗi
11
Q
耳
A
Nhĩ
12
Q
聿
A
Duật
13
Q
肉
A
Nhục
14
Q
臣
A
Thần
15
Q
自
A
Tự
16
Q
至
A
Chí
17
Q
臼
A
Cữu
18
Q
舌
A
Thiệt
19
Q
舛
A
Suyễn
20
Q
舟
A
Chu
21
Q
艮
A
Cấn
22
Q
色
A
Sắc
23
Q
艸 (艹)
A
Thảo
24
Q
虍
A
Hổ
25
Q
虫
A
Trùng
26
Q
血
A
Huyết
27
Q
行
A
Hành
28
Q
衣(衤)
A
Y
29
Q
襾
A
Á