3 Flashcards
1
Q
口
A
Khẩu
2
Q
囗
A
Vi
3
Q
土
A
Thổ
4
Q
士
A
Sĩ
5
Q
夂
A
Tuy
6
Q
夊
A
Truy
7
Q
夕
A
Tịch
8
Q
大
A
Đại
9
Q
女
A
Nữ
10
Q
子
A
Tử
11
Q
宀
A
Miên
12
Q
寸
A
Thốn
13
Q
小
A
Tiểu
14
Q
尢
A
Uông
15
Q
尸
A
Thi
16
Q
屮
A
Triệt
17
Q
山
A
Sơn
18
Q
川、巛
A
Xuyên
19
Q
工
A
Công
20
Q
己
A
Kỷ
21
Q
巾
A
Cân
22
Q
干
A
Can
23
Q
幺
A
Yêu
24
Q
广
A
Nghiễm
25
Q
廴
A
Dẫn
26
Q
廾
A
Củng
27
Q
弋
A
Dặc
28
Q
弓
A
Cung
29
Q
彐
A
Kệ
30
Q
彡
A
Sam
31
Q
彳
A
Xích