5 Flashcards
1
Q
玄
A
Huyền
2
Q
玉
A
Ngọc
3
Q
瓜
A
Qua
4
Q
瓦
A
Ngõa
5
Q
甘
A
Cam
6
Q
生
A
Sinh
7
Q
用
A
Dụng
8
Q
田
A
Điền
9
Q
疋( 匹)
A
Thất
10
Q
疒
A
Nạch
11
Q
癶
A
Bát
12
Q
白
A
Bạch
13
Q
皮
A
Bì
14
Q
皿
A
Mãnh
15
Q
目(罒)
A
Mục
16
Q
矛
A
Mâu
17
Q
矢
A
Thỉ
18
Q
石
A
Thạch
19
Q
示 (礻)
A
Thị, kỳ
20
Q
禸
A
Nhựu
21
Q
禾
A
Hòa
22
Q
穴
A
Huyệt
23
Q
立
A
Lập