4 Flashcards
1
Q
心 (忄)
A
Tâm
2
Q
戈
A
Qua
3
Q
户
A
Hộ
4
Q
手 (扌)
A
Thủ
5
Q
支
A
Chi
6
Q
攴 (攵)
A
Phộc
7
Q
文
A
Văn
8
Q
斗
A
Đẩu
9
Q
斤
A
Cân
10
Q
方
A
Phương
11
Q
无(旡)
A
Vô
12
Q
日
A
Nhật
13
Q
曰
A
Viết
14
Q
月
A
Nguyệt
15
Q
木
A
Mộc
16
Q
欠
A
Khiếm
17
Q
止
A
Chỉ
18
Q
歹
A
Đãi
19
Q
殳
A
Thù
20
Q
毋
A
Vô
21
Q
比
A
Tỷ
22
Q
毛
A
Mao
23
Q
氏
A
Thị
24
Q
气
A
Khí
25
Q
水(氵、氺)
A
Thủy
26
Q
火 (灬)
A
Hỏa
27
Q
爪
A
Trảo
28
Q
父
A
Phụ
29
Q
爻
A
Hào
30
Q
爿(丬)
A
Tường
31
Q
片
A
Phiến
32
Q
牙
A
Nha
33
Q
牛(牜)
A
Ngưu
34
Q
犬 (犭)
A
Khuyển