7 Flashcards
1
Q
四つ角
A
よつかど
Ngã tư
2
Q
交差点
A
こうさてん
Ngã tư
3
Q
一方通行
A
いっぽうつうこう
Đường một chiều
4
Q
渋滞
A
じゅうたい
Kẹt xe
5
Q
線路
A
せんろ
Đường ray
6
Q
工事中
A
こうじちゅう
Đang thi công
7
Q
踏切
A
ふみきり
Thanh chắn đường tàu
8
Q
混んでいる
A
こんでいる
Đông đúc
9
Q
回り道(を)する=遠回り(を)する
A
まわりみち(を)する=とおまわり(を)する
Đi đường vòng
10
Q
近道(を)する
A
ちかみち(を)する
Đường tắt
11
Q
越える
A
こえる
Chạy qua
12
Q
突き当たり
A
つきあたり
Cuối đường
13
Q
追い越す
A
おいこす
Vượt mặt xe khác
14
Q
停車する
A
ていしゃする
Dừng xe
15
Q
時速で。。。キロで走る
A
じそくで。。。キロではしる
Chạy với vận tốc …km/h
16
Q
スピード違反
A
スピードいはん
Vi phạm giới hạn tốc độ
17
Q
捕まる
A
つかまる
Bị bắt
18
Q
無視する
A
むしする
Không tuân thủ, phớt lờ
19
Q
(車を)ぶつける
A
Sb đụng xe vào
20
Q
(車が)ぶつかる
A
Xe đụng vào
21
Q
ひく
A
Cán ngang
22
Q
ひかれる
A
Bị cán
23
Q
事故に合う
A
じこにあう
Bị tai nạn
24
Q
ななめ
A
(な)
Xéo
25
横切る
よこぎる
| Đi qua đường
26
通行止め
つうこうどめ
| Đường cụt