6 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

皮製

A

かわせい

Làm bằng da

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

追求

A

ついきゅう
(する)
Theo đuổi, tìm kiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

布製

A

ぬのせい
(名)
Làm bằng vải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

本革

A

ほんがわ
(名)
Da thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

定価

A

ていか
(名)
Định giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

楽に

A

らくに

Thoải mái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

しつ

Chất lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

混雑している

A

こんざつしている

Đông đúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

特急

A

とっきゅう

Tàu tốc hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

乗車

A

じょうしゃ
(する)
Lên xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

下車

A

げしゃ
(する)
Xuống xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

発車

A

はっしゃ
(する)
(Xe) rời ga, (xe) lăn bánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

空っぽ

A

からっぽ

Trống trải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

終電

A

しゅうでん

Chuyến cuối cùng trong ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

終点

A

しゅうてん

Trạm cuối cùng của chuyến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

始発駅

A

しはつえき

Ga đầu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

始発

A

しはつ

Đầu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

急行

A

きゅうこう

Tàu hoả tốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

各駅停車

A

かくえきていしゃ

Xe dừng từng trạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

乗り換える

A

のりかえる

Đổi xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

乗り遅れる

A

のりおくれる

Trễ giờ lên xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

乗り過ごす

A

のりすごす

Bỏ lỡ trạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

乗り越す

A

のりこす

(Xe) chạy qua trạm cần tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

運賃

A

うんちん

Phí đi lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

精算

A

せいさん

Chỉnh sửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

車内

A

しゃない

Hành khách trên xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

アナウンス

A

(する)

Thông báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

携帯電話

A

けいたいでんわ

Điện thoại di động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

控える

A

ひかえる

Hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

ちかんにあう

A

Bị quấy rối tình dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

売店

A

ばいてん

Cửa tiệm, ki-ốt

32
Q

宝くじ

A

たからくじ

Vé số

33
Q

当ーー

A

とうーー

–này

34
Q

ゆれる

A

Lắc lư

35
Q

フロントガラス

A

Kính chắn gió

36
Q

ワイパー

A

Gạt nước

37
Q

ボンネット

A

Nắp capo

38
Q

ライト

A

Đèn trước

39
Q

バックミラー

A

Kính chiếu hậu

40
Q

トランク

A

Thùng xe

41
Q

サイドミラー

A

Kính chiếu hậu bên hông

42
Q

助手席

A

じょうしゅせき

Chỗ cho lái phụ

43
Q

カーナビ

A

Hệ thống định vị

44
Q

運転免許証

A

うんてんめんきょしょう

Bằng lái xe

45
Q

(レンタカー)を借りる

A

Mướn (xe)

46
Q

積む

A

つむ

Chất chồng

47
Q

(人を)乗せる

A

Chở người

48
Q

シートベルトをしめる

A

Cài dây an toàn

49
Q

エンジンをかける

A

Khởi động xe

50
Q

はんどるをにぎる

A

Điều khiển tay lái

51
Q

アクセルを踏む

A

あくせるをふむ

Đạp tăng tốc

52
Q

ブレーキをかける

A

Đạp thắng

53
Q

ライトをつける

A

Bật đèn trước

54
Q

ワイパーを動かす

A

わいぱーをうごかす

Bật gạt nước

55
Q

Aに寄る

A

Ghé vào A

56
Q

(高速道路)を乗る

A

Đi vào (đường cao tốc)

57
Q

急ブレーキ

A

きゅうぶれーき

Thắng gấp

58
Q

(タイヤが)パンクする

A

Bể bánh xe

59
Q

比較

A

ひかく

So sánh

60
Q

奥行き

A

おくゆき

Chiều sâu

61
Q

消費電力

A

しょうひでんりょく

Lượng điện tiêu thụ

62
Q

冷蔵室

A

れいぞうしつ

Ngăn giữ lạnh

63
Q

冷凍室

A

れいとうしつ

Ngăn đông lạnh

64
Q

収まる

A

おさまる
(自)
Vào đúng chỗ

65
Q

収める

A

おさめる
(他)
Đặt sth vào đúng chỗ

66
Q

抑える

A

おさえる

Giữ, ngăn chặn

67
Q

除菌

A

じょきん

Diệt khuẩn

68
Q

脱臭

A

だっしゅう

Khử mùi

69
Q

保つ

A

たもつ

Bảo vệ

70
Q

逃す

A

のがす

Đánh mất, làm mất

71
Q

収納

A

しゅうのう

Sự thu hoạch

72
Q

従来

A

じゅうらい

Thông thường

73
Q

出っ張る

A

でっぱる

Lòi ra, nhô ra

74
Q

薄型

A

うすがた

Ốm, thon

75
Q

軽量

A

けいりょう
(名)
Nhẹ