6 Flashcards
1
Q
皮製
A
かわせい
Làm bằng da
2
Q
追求
A
ついきゅう
(する)
Theo đuổi, tìm kiếm
3
Q
布製
A
ぬのせい
(名)
Làm bằng vải
4
Q
本革
A
ほんがわ
(名)
Da thật
5
Q
定価
A
ていか
(名)
Định giá
6
Q
楽に
A
らくに
Thoải mái
7
Q
質
A
しつ
Chất lượng
8
Q
混雑している
A
こんざつしている
Đông đúc
9
Q
特急
A
とっきゅう
Tàu tốc hành
10
Q
乗車
A
じょうしゃ
(する)
Lên xe
11
Q
下車
A
げしゃ
(する)
Xuống xe
12
Q
発車
A
はっしゃ
(する)
(Xe) rời ga, (xe) lăn bánh
13
Q
空っぽ
A
からっぽ
Trống trải
14
Q
終電
A
しゅうでん
Chuyến cuối cùng trong ngày
15
Q
終点
A
しゅうてん
Trạm cuối cùng của chuyến
16
Q
始発駅
A
しはつえき
Ga đầu tiên
17
Q
始発
A
しはつ
Đầu tiên
18
Q
急行
A
きゅうこう
Tàu hoả tốc
19
Q
各駅停車
A
かくえきていしゃ
Xe dừng từng trạm
20
Q
乗り換える
A
のりかえる
Đổi xe
21
Q
乗り遅れる
A
のりおくれる
Trễ giờ lên xe
22
Q
乗り過ごす
A
のりすごす
Bỏ lỡ trạm
23
Q
乗り越す
A
のりこす
(Xe) chạy qua trạm cần tới
24
Q
運賃
A
うんちん
Phí đi lại
25
Q
精算
A
せいさん
Chỉnh sửa
26
Q
車内
A
しゃない
Hành khách trên xe
27
Q
アナウンス
A
(する)
Thông báo
28
Q
携帯電話
A
けいたいでんわ
Điện thoại di động
29
Q
控える
A
ひかえる
Hạn chế
30
Q
ちかんにあう
A
Bị quấy rối tình dục