2 Flashcards
1
Q
穀物
A
こくもつ
Ngũ cốc
2
Q
すでに
A
Đã quá trễ, đã … rồi
3
Q
弥生
A
やよい
Triều đại Yayoi
4
Q
避ける
A
さける
Tránh
5
Q
調味料
A
ちょうみりょう
Gia vị
6
Q
酢
A
す
Giấm
7
Q
欠かす
A
かかす
Không làm được
8
Q
豊富
A
ほうふ
Phong phú
9
Q
器
A
うつわ
Chén bát
10
Q
とともに
A
Cùng với
11
Q
富む
A
とむ
Trở nên giàu có, phong phú
12
Q
看板
A
かんばん
Biển báo
13
Q
のかげで
A
Nhờ có
14
Q
即席
A
そくせき
Ứng biến
15
Q
済み
A
すみ
Hoàn thành
16
Q
につれて
A
Khi X Thì Y
17
Q
食文化圏
A
しょくぶんかけん
Khối văn hoá ẩm thực
18
Q
属する
A
ぞくする
Thuộc về
19
Q
行われる
A
おこなわれる
Được diễn ra, được tiến hành
20
Q
立憲君主
A
りっけんくんしゅ
Quân chủ lập hiến
21
Q
鉄筋
A
てっきん
Thanh gia cố bê tông
22
Q
増える
A
ふえる
Tăng
23
Q
高層
A
こうそう
Nhà cao tầng
24
Q
周辺
A
しゅうへん
Bên ngoài
25
世帯
せたい
| Việc nhà
26
年収
ねんしゅう
| Thu nhập hàng năm
27
高値
たかね
| Giá cao
28
除染
じょせん
| Sự khử độc
29
種
たね
| Hạt
30
種をまく
たねをまく
| Gieo hạt
31
耕す
たがやす
| Xới
32
普通
ふつう
| Thông thường
33
冗談
じょうだん
| Truyện cười
34
幻想
げんそう
| Mộng tưởng, ảo tưởng
35
白昼
はくちゅう
| Ban ngày
36
導線
どうせん
| Đường dây
37
澄み切る
すみきる
| Trong suốt, tinh khiết
38
奥に
おくに
| Bên trong
39
別世界
べっせかい
| Thế giới khác
40
曇天
どんてん
| Trời mây
41
模様
(名)
もよう
Mẫu, thiết kế
42
恋に落ちる
こいにおちる
| Yêu
43
空想
くうそう
| Mộng tưởng
44
爆破
(する、名)
ばくは
Nổ tung
45
非常階段
ひじょうかいだん
| Cầu thang khẩn cấp
46
果て
はて
| Sau cùng thì
47
めく
Mang hình thù
48
さらう
攫う
| Bắt cóc
49
壊す
こわす
| Phá vỡ
50
殴る
なぐる
| Đấm
51
いじめる
苛める
| Bắt nạt
52
噛む
かむ
| Cắn
53
蹴る
ける
| Đá
54
お気の毒
おきのどく
| Xui xẻo, đáng thương
55
警官
けいかん
| Cảnh sát
56
強盗
ごうとう
| Ăn cướp
57
泥棒
どろぼう
| Ăn trộm