2 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

穀物

A

こくもつ

Ngũ cốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

すでに

A

Đã quá trễ, đã … rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

弥生

A

やよい

Triều đại Yayoi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

避ける

A

さける

Tránh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

調味料

A

ちょうみりょう

Gia vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

Giấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

欠かす

A

かかす

Không làm được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

豊富

A

ほうふ

Phong phú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

うつわ

Chén bát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

とともに

A

Cùng với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

富む

A

とむ

Trở nên giàu có, phong phú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

看板

A

かんばん

Biển báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

のかげで

A

Nhờ có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

即席

A

そくせき

Ứng biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

済み

A

すみ

Hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

につれて

A

Khi X Thì Y

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

食文化圏

A

しょくぶんかけん

Khối văn hoá ẩm thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

属する

A

ぞくする

Thuộc về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

行われる

A

おこなわれる

Được diễn ra, được tiến hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

立憲君主

A

りっけんくんしゅ

Quân chủ lập hiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

鉄筋

A

てっきん

Thanh gia cố bê tông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

増える

A

ふえる

Tăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

高層

A

こうそう

Nhà cao tầng

24
Q

周辺

A

しゅうへん

Bên ngoài

25
Q

世帯

A

せたい

Việc nhà

26
Q

年収

A

ねんしゅう

Thu nhập hàng năm

27
Q

高値

A

たかね

Giá cao

28
Q

除染

A

じょせん

Sự khử độc

29
Q

A

たね

Hạt

30
Q

種をまく

A

たねをまく

Gieo hạt

31
Q

耕す

A

たがやす

Xới

32
Q

普通

A

ふつう

Thông thường

33
Q

冗談

A

じょうだん

Truyện cười

34
Q

幻想

A

げんそう

Mộng tưởng, ảo tưởng

35
Q

白昼

A

はくちゅう

Ban ngày

36
Q

導線

A

どうせん

Đường dây

37
Q

澄み切る

A

すみきる

Trong suốt, tinh khiết

38
Q

奥に

A

おくに

Bên trong

39
Q

別世界

A

べっせかい

Thế giới khác

40
Q

曇天

A

どんてん

Trời mây

41
Q

模様

A

(名)
もよう
Mẫu, thiết kế

42
Q

恋に落ちる

A

こいにおちる

Yêu

43
Q

空想

A

くうそう

Mộng tưởng

44
Q

爆破

A

(する、名)
ばくは
Nổ tung

45
Q

非常階段

A

ひじょうかいだん

Cầu thang khẩn cấp

46
Q

果て

A

はて

Sau cùng thì

47
Q

めく

A

Mang hình thù

48
Q

さらう

A

攫う

Bắt cóc

49
Q

壊す

A

こわす

Phá vỡ

50
Q

殴る

A

なぐる

Đấm

51
Q

いじめる

A

苛める

Bắt nạt

52
Q

噛む

A

かむ

Cắn

53
Q

蹴る

A

ける

Đá

54
Q

お気の毒

A

おきのどく

Xui xẻo, đáng thương

55
Q

警官

A

けいかん

Cảnh sát

56
Q

強盗

A

ごうとう

Ăn cướp

57
Q

泥棒

A

どろぼう

Ăn trộm