2 Flashcards
1
Q
穀物
A
こくもつ
Ngũ cốc
2
Q
すでに
A
Đã quá trễ, đã … rồi
3
Q
弥生
A
やよい
Triều đại Yayoi
4
Q
避ける
A
さける
Tránh
5
Q
調味料
A
ちょうみりょう
Gia vị
6
Q
酢
A
す
Giấm
7
Q
欠かす
A
かかす
Không làm được
8
Q
豊富
A
ほうふ
Phong phú
9
Q
器
A
うつわ
Chén bát
10
Q
とともに
A
Cùng với
11
Q
富む
A
とむ
Trở nên giàu có, phong phú
12
Q
看板
A
かんばん
Biển báo
13
Q
のかげで
A
Nhờ có
14
Q
即席
A
そくせき
Ứng biến
15
Q
済み
A
すみ
Hoàn thành
16
Q
につれて
A
Khi X Thì Y
17
Q
食文化圏
A
しょくぶんかけん
Khối văn hoá ẩm thực
18
Q
属する
A
ぞくする
Thuộc về
19
Q
行われる
A
おこなわれる
Được diễn ra, được tiến hành
20
Q
立憲君主
A
りっけんくんしゅ
Quân chủ lập hiến
21
Q
鉄筋
A
てっきん
Thanh gia cố bê tông
22
Q
増える
A
ふえる
Tăng