4 Flashcards
1
Q
ほうき
A
Chổi
2
Q
ちりとり
A
Ki hốt rác
3
Q
ぞうきん
A
Giẻ lau
4
Q
どける
A
Dời sth sang một bên
5
Q
散らかす
A
(他)
Bày bừa
6
Q
片づける
A
(他)
かたづける
7
Q
こぼす
A
Làm đổ sth
8
Q
埃がたまる
A
ほこりがたまる
Phủ đầy bụi
9
Q
埃がつもる
A
ほこりがつもる
Đóng bụi
10
Q
埃を取る
A
ほこりをとる
Phủi bụi
11
Q
くむ
A
Kéo nước từ giếng
12
Q
ふく
A
Lau
13
Q
擦る
A
こする
Chà xát
14
Q
湿っている
A
しめっている
Còn ẩm ướt
15
Q
干す
A
ほす
Phơi khô
16
Q
洗濯物が乾いている
A
せんたくもの が かわいている
Đồ giặt giũ đã khô
17
Q
真っ白に仕上がる
A
まっしろにしあがる
Giặt trắng tinh
18
Q
畳む
A
たたむ
Gấp
19
Q
乾燥機
A
かんそうき
Máy sấy
20
Q
汚す
A
(他)
よごす
Làm bẩn
21
Q
汚れる
A
(自)
よごれる
Bị bẩn
22
Q
そで
A
Cổ tay áo
23
Q
洗濯用洗剤
A
せんたくようせんざい
Bột giặt
24
Q
台所用洗剤
A
だいどころようせんざい
Nước rửa chén
25
コインランドリー
Máy giặt tự động khi bỏ tiền vào
| Coin laundry
26
つるす
Treo, móc
27
しわ
Nếp nhăn
28
伸ばす
(自)
のばす
Được kéo thẳng
29
伸びる
(他)
のびる
Kéo sth thăng
30
色を落ちる
いろをおちる
| Phai màu
31
縮む
(自)
ちぢむ
Co rút
32
エプロン
Tạp dề
33
我がまま
わがまま
(な)
Ích kỉ
34
生意気
なまいき
(な)
Vô lễ, hỗn xược
35
可愛らしい
かわいらしい
| Đáng thương
36
行儀がいい
ぎょうぎ が いい
| Lễ phép
37
利口
りこう
(な)
Thông minh
38
人なつこい
ひとなつこい
| Thân thiện với người
39
甘やかす
あまやかす
(他)
Nuông chiều
40
かわいがる
Yêu thương
41
おんぶする
Cõng trên lưng
42
抱っこする
だっこする
| Bế
43
吠える
ほえる
| Sủa
44
しっぽを振る
しっぽをふる
| Vẫy đuôi
45
うなる
Gầm gừ
46
穴をほる
あなをほる
| Đào lỗ
47
穴を埋める
あなをうめる
| Lấp lỗ
48
撫でる
なでる
| Vỗ đầu
49
叩く
たたく
| Đánh
50
幼児
ようじ
| Trẻ con
51
偉い
えらい
| Tài giỏi
52
いたずらする
Phá phách nghịch ngợm
53
悪戯
いたずら
(な)
Phá phách
54
手をつなぐ
てをつなぐ
| Nắm tay
55
手を離す
てをはなす
| Buông tay
56
迷子になる
まいごになる
| (Trẻ em) Đi lạc
57
ーの後をついていく
Bám theo -
58
飼う
かう
| Nuôi
59
散歩に連れていく
Dẫn đi dạo
60
えさをやる
Cho ăn