5 Flashcards

1
Q

あさって

A

Ngày mốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

おととい

A

Hôm trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

さきおととい

A

Ba ngày trướ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

しあさって

A

Ba ngày sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

平日

A

へいじつ

Ngày thường (thứ hai tới thứ sáu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

祭日

A

さいじつ

Ngày lễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

再来年

A

さらいねん

Năm tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

暮れ

A

くれ

Những ngày cuối năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

休暇

A

きゅうか

Kỳ nghỉ, nghỉ ngơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

休暇を取る

A

きゅうかをとる

Xin nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

日にち

A

ひにち

Ngày giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

日程

A

にってい

Lịch trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

調整する

A

ちょうせいする

Điều chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

変更する

A

へんこうする

Thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ずらす

A

Dời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

もし込む

A

もしこむ

Đăng ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

取り消す

A

とりけす

Huỷ bỏ

18
Q

二泊三日

A

にはくみっか

Ba ngày hai đêm

19
Q

旅館

A

りょかん

Lữ quán, nhà trọ

20
Q

宿泊する

A

しゅくはくする

Ở trọ

21
Q

回数券

A

かいすうけん

22
Q

整理券

A

せいりけん

Vé có ghi số thứ tự chỗ ngồi

23
Q

優先席

A

ゆうせんせき

Ghế ngồi ưu tiên

24
Q

確認

A

かくにん

Xác nhận

25
横断
おうだん | Đường băng, chỗ vượt
26
拝見する
はいけんする | Xem (mang tính trang trọng)
27
…方面行き
…ほうめんいき/…ほうめんゆき | Đi về phía...
28
上り電車
のぼりでんしゃ | Chỗ xe lên
29
下り電車
くだりでんしゃ | Chỗ xe xuốnh
30
列車
れっしゃ | Tàu lửa cao tốc
31
時刻
じこく | Thời gian
32
私鉄
してつ | Đường sắt tư nhân
33
座席を指定する
ざせきをしていする | Đặt chỗ ngồi
34
片道切符
かたみちきっぷ | Vé một chiều
35
改札口
かいさつぐち | Cổng soát vé
36
払い戻す
はらいもどす | Hoàn tiền
37
往復切符
おうふくきっぷ | Vé khứ hồi
38
車掌
しゃしょう | Người soát vé
39
昨日
さくじつ | Hôm qua
40
目覚まし時計
めざましどけい | Đồng hồ báo thức
41
階下へ降りる
かいかへおりる | Xuống lầu dưới