5 Flashcards
1
Q
あさって
A
Ngày mốt
2
Q
おととい
A
Hôm trước
3
Q
さきおととい
A
Ba ngày trướ
4
Q
しあさって
A
Ba ngày sau
5
Q
平日
A
へいじつ
Ngày thường (thứ hai tới thứ sáu)
6
Q
祭日
A
さいじつ
Ngày lễ
7
Q
再来年
A
さらいねん
Năm tới
8
Q
暮れ
A
くれ
Những ngày cuối năm
9
Q
休暇
A
きゅうか
Kỳ nghỉ, nghỉ ngơi
10
Q
休暇を取る
A
きゅうかをとる
Xin nghỉ
11
Q
日にち
A
ひにち
Ngày giờ
12
Q
日程
A
にってい
Lịch trình
13
Q
調整する
A
ちょうせいする
Điều chỉnh
14
Q
変更する
A
へんこうする
Thay đổi
15
Q
ずらす
A
Dời
16
Q
もし込む
A
もしこむ
Đăng ký
17
Q
取り消す
A
とりけす
Huỷ bỏ
18
Q
二泊三日
A
にはくみっか
Ba ngày hai đêm
19
Q
旅館
A
りょかん
Lữ quán, nhà trọ
20
Q
宿泊する
A
しゅくはくする
Ở trọ
21
Q
回数券
A
かいすうけん
22
Q
整理券
A
せいりけん
Vé có ghi số thứ tự chỗ ngồi
23
Q
優先席
A
ゆうせんせき
Ghế ngồi ưu tiên
24
Q
確認
A
かくにん
Xác nhận
25
横断
おうだん
| Đường băng, chỗ vượt
26
拝見する
はいけんする
| Xem (mang tính trang trọng)
27
…方面行き
…ほうめんいき/…ほうめんゆき
| Đi về phía...
28
上り電車
のぼりでんしゃ
| Chỗ xe lên
29
下り電車
くだりでんしゃ
| Chỗ xe xuốnh
30
列車
れっしゃ
| Tàu lửa cao tốc
31
時刻
じこく
| Thời gian
32
私鉄
してつ
| Đường sắt tư nhân
33
座席を指定する
ざせきをしていする
| Đặt chỗ ngồi
34
片道切符
かたみちきっぷ
| Vé một chiều
35
改札口
かいさつぐち
| Cổng soát vé
36
払い戻す
はらいもどす
| Hoàn tiền
37
往復切符
おうふくきっぷ
| Vé khứ hồi
38
車掌
しゃしょう
| Người soát vé
39
昨日
さくじつ
| Hôm qua
40
目覚まし時計
めざましどけい
| Đồng hồ báo thức
41
階下へ降りる
かいかへおりる
| Xuống lầu dưới