5 Flashcards
1
Q
あさって
A
Ngày mốt
2
Q
おととい
A
Hôm trước
3
Q
さきおととい
A
Ba ngày trướ
4
Q
しあさって
A
Ba ngày sau
5
Q
平日
A
へいじつ
Ngày thường (thứ hai tới thứ sáu)
6
Q
祭日
A
さいじつ
Ngày lễ
7
Q
再来年
A
さらいねん
Năm tới
8
Q
暮れ
A
くれ
Những ngày cuối năm
9
Q
休暇
A
きゅうか
Kỳ nghỉ, nghỉ ngơi
10
Q
休暇を取る
A
きゅうかをとる
Xin nghỉ
11
Q
日にち
A
ひにち
Ngày giờ
12
Q
日程
A
にってい
Lịch trình
13
Q
調整する
A
ちょうせいする
Điều chỉnh
14
Q
変更する
A
へんこうする
Thay đổi
15
Q
ずらす
A
Dời
16
Q
もし込む
A
もしこむ
Đăng ký