1 Flashcards

1
Q

車両

A

しゃりょう

Phương tiện giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

腕時計

A

うでとけい

Đồng hồ đeo tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

端末

A

たんまつ

Thiết bị điện tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

お城

A

おしろ

Lâu đài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ほとり

A

Bên cạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

マリ

A

(毬)

Quả bóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

沈む

A

しずむ

Buồn bã, tuyệt vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

呼びかける

A

よびかける

Kêu ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

叩き付ける

A

たたきづける

Ném vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

仲良く

A

なかよく

Hạnh phúc với nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

暮らす

A

くらす

Sinh sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

餃子

A

ぎょうざ

Bánh bao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

宇都宮

A

うつのみや

Utsunomiya (địa danh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

抜く

A

ぬく

Rút ra, đổ ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

表面

A

ひょうめん

Bề mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

張り

A

はり

Trải dài, căng dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

詳しい

A

くわしい

Chi tiết

18
Q

幸いな

A

さいわいな

Hạnh phúc

19
Q

望ましい

A

のぞましい

Mong chờ

20
Q

含む

A

ふくむ

Bao gồm

21
Q

計算量

A

けいさんりょう

Kế toán lượng

22
Q

授業をする

A

じゅぎょうをする

Dạy học

23
Q

授業を受ける

A

じゅぎょうをうける

Tham gia khoá học

24
Q

人気な

A

にんきな

Nổi tiếng

25
拾う
ひろう | Nhặt, gom
26
つまみ上げる
Nhấc ngón tay lên
27
就職
しゅうしょく | Tìm việc làm
28
自衛隊
じえいたい | Đội tự vệ
29
襲う
おそう | Đấu lại, chống lại
30
奪う
うばう | Ăn trộm
31
平らげる
たいらげる | Ăn sạch
32
推定
すいてい | Suy đoán
33
赤字
あかじ | Sự hao hụt
34
印刷
いんさつ | In ấn
35
講演
こうえん | Diễn giảng
36
大食
たいしょく | Ăn nhiều
37
支払う
しはらう | Trả tiền
38
電工
でんこう | Thợ điện
39
電球
でんきゅう | Bóng đèn điện
40
破片
はへん | Mảnh vỡ