1 Flashcards
1
Q
車両
A
しゃりょう
Phương tiện giao thông
2
Q
腕時計
A
うでとけい
Đồng hồ đeo tay
3
Q
端末
A
たんまつ
Thiết bị điện tử
4
Q
お城
A
おしろ
Lâu đài
5
Q
ほとり
A
Bên cạnh
6
Q
マリ
A
(毬)
Quả bóng
7
Q
沈む
A
しずむ
Buồn bã, tuyệt vọng
8
Q
呼びかける
A
よびかける
Kêu ra
9
Q
叩き付ける
A
たたきづける
Ném vào
10
Q
仲良く
A
なかよく
Hạnh phúc với nhau
11
Q
暮らす
A
くらす
Sinh sống
12
Q
餃子
A
ぎょうざ
Bánh bao
13
Q
宇都宮
A
うつのみや
Utsunomiya (địa danh)
14
Q
抜く
A
ぬく
Rút ra, đổ ra
15
Q
表面
A
ひょうめん
Bề mặt
16
Q
張り
A
はり
Trải dài, căng dài
17
Q
詳しい
A
くわしい
Chi tiết
18
Q
幸いな
A
さいわいな
Hạnh phúc
19
Q
望ましい
A
のぞましい
Mong chờ
20
Q
含む
A
ふくむ
Bao gồm
21
Q
計算量
A
けいさんりょう
Kế toán lượng
22
Q
授業をする
A
じゅぎょうをする
Dạy học
23
Q
授業を受ける
A
じゅぎょうをうける
Tham gia khoá học
24
Q
人気な
A
にんきな
Nổi tiếng
25
拾う
ひろう
| Nhặt, gom
26
つまみ上げる
Nhấc ngón tay lên
27
就職
しゅうしょく
| Tìm việc làm
28
自衛隊
じえいたい
| Đội tự vệ
29
襲う
おそう
| Đấu lại, chống lại
30
奪う
うばう
| Ăn trộm
31
平らげる
たいらげる
| Ăn sạch
32
推定
すいてい
| Suy đoán
33
赤字
あかじ
| Sự hao hụt
34
印刷
いんさつ
| In ấn
35
講演
こうえん
| Diễn giảng
36
大食
たいしょく
| Ăn nhiều
37
支払う
しはらう
| Trả tiền
38
電工
でんこう
| Thợ điện
39
電球
でんきゅう
| Bóng đèn điện
40
破片
はへん
| Mảnh vỡ