1 Flashcards
1
Q
車両
A
しゃりょう
Phương tiện giao thông
2
Q
腕時計
A
うでとけい
Đồng hồ đeo tay
3
Q
端末
A
たんまつ
Thiết bị điện tử
4
Q
お城
A
おしろ
Lâu đài
5
Q
ほとり
A
Bên cạnh
6
Q
マリ
A
(毬)
Quả bóng
7
Q
沈む
A
しずむ
Buồn bã, tuyệt vọng
8
Q
呼びかける
A
よびかける
Kêu ra
9
Q
叩き付ける
A
たたきづける
Ném vào
10
Q
仲良く
A
なかよく
Hạnh phúc với nhau
11
Q
暮らす
A
くらす
Sinh sống
12
Q
餃子
A
ぎょうざ
Bánh bao
13
Q
宇都宮
A
うつのみや
Utsunomiya (địa danh)
14
Q
抜く
A
ぬく
Rút ra, đổ ra
15
Q
表面
A
ひょうめん
Bề mặt
16
Q
張り
A
はり
Trải dài, căng dài