3 Flashcards

1
Q

(お)茶わん

A

おちゃわん

Chén uống trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

湯飲み

A

ゆのみ

Tách trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

レバー

A

ればあ

Vòi nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

流し

A

ながし

Bồn rửa mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

網戸

A

あみど

Cửa lưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

雨戸

A

あまど

Cửa chớp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

ゆか

Sàn nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

天井

A

てんじょう

Trần nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

じゅうたん

A

Thảm trải sàn

絨毯

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

水道の蛇口をひねる

A

すいどう の じゃぐち を ひねる

Mở vòi nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

水が凍る

A

みずがこおる

Nước đông lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

保存する

A

ほぞんする

Bảo quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

残り物

A

のこりもの

Thức ăn thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

冷やす

A

ひやす

Ướp lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

電源を入れる

A

でんげんをいれる

Đóng nguồn điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

敷く

A

しく

Trải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

暖める

A

あたためる

Làm ấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ーが効いている

A

ーがきいている

Có hiệu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

日当たりがいい

A

ひあたりがいい

Có ánh sáng tốt

20
Q

年末年始

A

ねんまつねんし

Cuối năm đầu năm

21
Q

祝日

A

しゅくじつ

Ngày lễ

22
Q

皮をむく

A

かわをむく

Lột vỏ

23
Q

まな板

A

まないた

Thớt

24
Q

夕食のおかず

A

ゆうしょくのおかず

Thức ăn cho bữa tối

25
ぬるくなる
Bị nguội đi
26
刻む
きざむ | Băm
27
ラップを被せる
らっぷをかぶせる | Che bằng giấy bọc
28
ラップで包む
らっぷでくるむ | Gói bằng giấy bọc
29
沸かす
わかす | Đun sôi
30
冷ます
さます | Làm nguội
31
火にかける
ひにかける | Bắt bếp
32
熱する
ねっする | Đun nóng
33
揚げる
あげる | Chiên
34
煮る
にる | Hầm, kho
35
茹でる
ゆでる | Luộc
36
炒める
いためる | Xào
37
蒸す
むす | Hấp
38
水を切る
みずをきる | Để ráo nước
39
焦げる
こげる | Khét
40
裏返す
うらがえす | Lật mặt
41
味をつける
あじをつける | Nêm nếm
42
振る
ふる | Rắc
43
おたま
Cái vá
44
炊飯器
すいはんき | Nồi cơm điện
45
しゃもじ
Muỗng múc cơm
46
電子レンジ
でんしれんじ | Lò vi sóng