7 Flashcards

1
Q

staff cafeteria

A

(n. phr.) nhà ăn dành cho nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

revision

A

(n) sửa đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

as

A

với vai trò là, …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

division manager

A

(n. phr.): quản lý phòng ban/bộ phận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

end-of-season

A

(adj) cuối mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

noon

A

(n) buổi trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

significant

A

(adj) lớn, quan trọng, đáng chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

presenter

A

(n) diễn giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

organize

A

(v) tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

remedy

A

(n) phương thuốc, cách điều trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

wise

A

(adj) khôn ngoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

within

A

(preposition) trong vòng, ở trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

log on to

A

(phrasal verb) đăng nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

checking account

A

(n. phr.) tài khoản ngân hàng, tài khoản séc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

active

A

(adj) chủ động, có hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

feature

A

(v) tổ chức, phát, chiếu (phim, nhạc, …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

marks

A

đánh dấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

inn

A

(n) quán trọ, khách sạn nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

dining area

A

(n. phr.) khu vực ăn uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Versus

A

giới từ mang nghĩa “chống lại, đấu với”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

organizer

A

(n) người tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

noticeably

A

một cách đáng chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

closely

A

(adv) một cách chặt chẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

sales department

A

(n. phr.) bộ phận bán hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

manuscript

A

(n) bản thảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

ambitious

A

(adj) tham vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

takeover

A

(n) tiếp quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

rival

A

(n) đối thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

streamline

A

(v) tối ưu hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

assembly

A

(n) lắp rắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

strict

A

nghiêm ngặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

numerous

A

nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

advanced

A

tiên tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

calculator

A

danh từ số ít (máy tính cầm tay)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

secure

A

củng cố, làm kiên cố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

facility

A

(n) cơ sở vật chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

janitor

A

(n) người lao công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

actively

A

trạng từ (một cách tích cực)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

term

A

(n) nhiệm kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

legislator

A

(n) nhà lập pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

promote

A

(v) đẩy mạnh, khuyến khích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

infrastructure

A

(n) cơ sở hạ tầng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

elected

A

(adj) được bầu cử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

range

A

(n) bộ, dãy, hàng, phạm vi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

eligible

A

(adj) đủ điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

same-day

A

(adj) trong ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

pickup

A

(n) nhận hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

gladly

A

vui lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

slightly

A

hơi, một chút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

wholly

A

toàn bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

associate

A

(n) cộng tác viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

in stock

A

(adj) có sẵn, có trong kho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

orchestra

A

(n) dàn nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

vistuosic

A

(adj) điêu luyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

clerk

A

(n) thư ký, nhân viên bán hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

experiment

A

(n) - thử nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

platform

A

(n) - nền tảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

accessories

A

(n) - phụ kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

periodic

A

(adj) - định kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

terms of service

A

điều khoản dịch vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

contingent

A

(adj) - tùy thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

consent

A

(v) - đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

dismissed

A

được quyết định rằng ai đó/điều gì đó không quan trọng và không đáng để suy nghĩ hay nói tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

Rescue

A

(v) - cứu hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

Scratched

A

(adj) - bị trầy xước

66
Q

Tune-Up

A

(n) - điều chỉnh, cải thiện

67
Q

Brand new

A

(adj) - hoàn toàn mới

68
Q

Stock

A

(n) - hàng tồn kho

69
Q

suddenly

A

đột nhiên, bất ngờ

70
Q

Excited

A

(adj) - hào hứng

71
Q

Pride

A

(n) - lòng tự hào

72
Q

Occupying

A

(v) - chiếm đóng

73
Q

thus

A

do đó

74
Q

Quest

A

(n) - cuộc tìm kiếm

75
Q

Alternatives

A

(n) - các lựa chọn

76
Q

Discarded

A

(adj) - bị vứt bỏ

77
Q

Pineapple

A

(n) - dứa

78
Q

Combines

A

(v) - kết hợp

79
Q

Fibers

A

(n) - sợi

80
Q

Ordinarily

A

(adv) - thông thường

81
Q

Disposed

A

(adj) - vứt bỏ

82
Q

Harvested

A

(v) - thu hoạch

83
Q

Prevents

A

(v) - ngăn chặn

84
Q

inclusive

A

(adj) bao gồm

85
Q

transaction

A

(n) giao dịch

86
Q

lesser-known

A

(adj) ít được biết đến

87
Q

showcase

A

(v) giới thiệu, trưng bày

88
Q

eager

A

(adj) mong mỏi

89
Q

properly

A

(adv) một cách đúng đắn, đàng hoàng

90
Q

get in touch

A

(v.phr) liên lạc

91
Q

redeem

A

(v) đổi (quà, điểm)

92
Q

expedited

A

(adj) nhanh, cấp tốc

93
Q

catalog

A

(n) danh mục, mục lục

94
Q

sample

A

(n) mẫu thử

95
Q

propose

A

(v) đề xuất

96
Q

membership dues

A

(n.phr) phí thành viên

97
Q

aesthetic

A

(adj) thẩm mỹ

98
Q

waterproofing

A

(n) chống thấm nước

99
Q

complexity

A

(n) sự phức tạp

100
Q

irrigation

A

(n) hệ thống tưới tiêu

101
Q

balance

A

(v) làm cân bằng

102
Q

expertise

A

(n) chuyên môn

103
Q

honor

A

(v) tôn vinh

104
Q

appreciation

A

(n) sự cảm kích

105
Q

banquet room

A

(n-n) phòng tiệc

106
Q

anticipation

A

(n) sự mong đợi

107
Q

wrap up

A

(phr.v) gói lại, kết thúc

108
Q

RVSP (abbreviation) please reply

A

hãy phản hồ

109
Q

senior staff

A

(n.phr) nhân viên cấp cao

110
Q

commemorative

A

(adj) mang kỷ niệm

111
Q

questionnaire

A

(n) bảng câu hỏi

112
Q

bookkeeping

A

(n) việc ghi chép sổ sách, kế toán

113
Q

open-ended

A

(adj) có kết mở

114
Q

respondent

A

(n) người phản hồi

115
Q

revision

A

(n) ôn lại, xem lại

116
Q

preferable

A

(adj) tốt hơn, được yêu thích hơn

117
Q

mislabe

A

(v) đặt tên sai

118
Q

cut out

A

(phr.v) rút bớt, cắt gọn

119
Q

Hospitality

A

(n) ngành khách sạn

120
Q

Association

A

(n) Hiệp hội

121
Q

janitorial service

A

(adj-n) dịch vụ vệ sinh

122
Q

custodial worker

A

(adj-n) nhân viên giám sát

123
Q

as-needed

A

(adj) khi cần thiết

124
Q

insurance

A

(n) bảo hiểm

125
Q

initial

A

(adj) ban đầu

126
Q

outline

A

(v) nêu ra, phát thảo

127
Q

commentary

A

(n) bình luận

128
Q

excerpt

A

(n) đoạn trích

129
Q

autograph

A

(n) ký tay

130
Q

installment

A

(n) phần (trong câu chuyện, kế hoạch,…)

131
Q

captivated

A

(adj) bị mê hoặc

132
Q

suspense

A

(n) sự hồi hộp

133
Q

unpredictable

A

(adj) không thể dự đoán

134
Q

devoted

A

(adj) tận tâm

135
Q

revenue

A

(n) doanh thu

136
Q

low-interest

A

(adj) lãi suất thấp

137
Q

loan

A

(n) khoản vay

138
Q

chamber of commerce

A

(n.phr) phòng thương mại

139
Q

agritourism

A

(n) du lịch nông nghiệp

140
Q

scenic

A

(adj) có cảnh đẹp

141
Q

surpass

A

(v) vượt mặt

142
Q

posied

A

(adj) sẵn sàng

143
Q

promote

A

(v) thăng chức

144
Q

oversee

A

(v) giám sát

145
Q

reach out

A

(phr.v) tiếp cận

146
Q

alumni

A

(n) cựu sinh viên

147
Q

carry out

A

(phr.v) tiến hành

148
Q

emerging

A

(adj) đang nổi lên

149
Q

cam across

A

(phr.v) tình cờ thấy

150
Q

business venture

A

(n-n) hoạt động kinh doanh

151
Q

expertise

A

(n) chuyên môn

152
Q

recognize

A

(v) công nhận

153
Q

hands-on

A

(adj) thực hành, thực tiễn

154
Q

individualized

A

(adj) cá nhân hóa

155
Q

foundational

A

(adj) cơ bản

156
Q

prestigious

A

(adj) danh tiếng

157
Q

highly regarded

A

(adv-adj) được đánh giá cao

158
Q

substantial

A

(adj) nhiều, đáng kể

159
Q

enrollment

A

(n) tuyển sinh

160
Q

admission

A

(n) sự chấp nhận

161
Q

entry-level

A

(adj) ở cấp độ đầu vào

162
Q

highly qualified

A

(adv-adj) có trình độ cao