7 Flashcards
staff cafeteria
(n. phr.) nhà ăn dành cho nhân viên
revision
(n) sửa đổi
as
với vai trò là, …
division manager
(n. phr.): quản lý phòng ban/bộ phận
end-of-season
(adj) cuối mùa
noon
(n) buổi trưa
significant
(adj) lớn, quan trọng, đáng chú ý
presenter
(n) diễn giả
organize
(v) tổ chức
remedy
(n) phương thuốc, cách điều trị
wise
(adj) khôn ngoan
within
(preposition) trong vòng, ở trong
log on to
(phrasal verb) đăng nhập
checking account
(n. phr.) tài khoản ngân hàng, tài khoản séc
active
(adj) chủ động, có hoạt động
feature
(v) tổ chức, phát, chiếu (phim, nhạc, …)
marks
đánh dấu
inn
(n) quán trọ, khách sạn nhỏ
dining area
(n. phr.) khu vực ăn uống
Versus
giới từ mang nghĩa “chống lại, đấu với”
organizer
(n) người tổ chức
noticeably
một cách đáng chú ý
closely
(adv) một cách chặt chẽ
sales department
(n. phr.) bộ phận bán hàng
manuscript
(n) bản thảo
ambitious
(adj) tham vọng
takeover
(n) tiếp quản
rival
(n) đối thủ
streamline
(v) tối ưu hóa
assembly
(n) lắp rắp
strict
nghiêm ngặt
numerous
nhiều
advanced
tiên tiến
calculator
danh từ số ít (máy tính cầm tay)
secure
củng cố, làm kiên cố
facility
(n) cơ sở vật chất
janitor
(n) người lao công
actively
trạng từ (một cách tích cực)
term
(n) nhiệm kỳ
legislator
(n) nhà lập pháp
promote
(v) đẩy mạnh, khuyến khích
infrastructure
(n) cơ sở hạ tầng
elected
(adj) được bầu cử
range
(n) bộ, dãy, hàng, phạm vi
eligible
(adj) đủ điều kiện
same-day
(adj) trong ngày
pickup
(n) nhận hàng
gladly
vui lòng
slightly
hơi, một chút
wholly
toàn bộ
associate
(n) cộng tác viên
in stock
(adj) có sẵn, có trong kho
orchestra
(n) dàn nhạc
vistuosic
(adj) điêu luyện
clerk
(n) thư ký, nhân viên bán hàng
experiment
(n) - thử nghiệm
platform
(n) - nền tảng
accessories
(n) - phụ kiện
periodic
(adj) - định kỳ
terms of service
điều khoản dịch vụ
contingent
(adj) - tùy thuộc
consent
(v) - đồng ý
dismissed
được quyết định rằng ai đó/điều gì đó không quan trọng và không đáng để suy nghĩ hay nói tới
Rescue
(v) - cứu hộ