5 Flashcards

1
Q

clerk

A

(n) thư ký, nhân viên bán hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

experiment

A

(n) - thử nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

platform

A

(n) - nền tảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

accessories

A

(n) - phụ kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

periodic

A

(adj) - định kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

terms of service

A

điều khoản dịch vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

contingent

A

(adj) - tùy thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

consent

A

(v) - đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

dismissed

A

được quyết định rằng ai đó/điều gì đó không quan trọng và không đáng để suy nghĩ hay nói tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Rescue

A

(v) - cứu hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Scratched

A

(adj) - bị trầy xước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tune-Up

A

(n) - điều chỉnh, cải thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Brand new

A

(adj) - hoàn toàn mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Stock

A

(n) - hàng tồn kho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

suddenly

A

đột nhiên, bất ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Excited

A

(adj) - hào hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Pride

A

(n) - lòng tự hào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Occupying

A

(v) - chiếm đóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

thus

A

do đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Quest

A

(n) - cuộc tìm kiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Alternatives

A

(n) - các lựa chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Discarded

A

(adj) - bị vứt bỏ

23
Q

Pineapple

A

(n) - dứa

24
Q

Combines

A

(v) - kết hợp

25
Q

Fibers

A

(n) - sợi

26
Q

Ordinarily

A

(adv) - thông thường

27
Q

Disposed

A

(adj) - vứt bỏ

28
Q

Harvested

A

(v) - thu hoạch

29
Q

Prevents

A

(v) - ngăn chặn

30
Q

inclusive

A

(adj) bao gồm

31
Q

transaction

A

(n) giao dịch

32
Q

lesser-known

A

(adj) ít được biết đến

33
Q

showcase

A

(v) giới thiệu, trưng bày

34
Q

eager

A

(adj) mong mỏi

35
Q

properly

A

(adv) một cách đúng đắn, đàng hoàng

36
Q

get in touch

A

(v.phr) liên lạc

37
Q

redeem

A

(v) đổi (quà, điểm)

38
Q

expedited

A

(adj) nhanh, cấp tốc

39
Q

catalog

A

(n) danh mục, mục lục

40
Q

sample

A

(n) mẫu thử

41
Q

propose

A

(v) đề xuất

42
Q

membership dues

A

(n.phr) phí thành viên

43
Q

aesthetic

A

(adj) thẩm mỹ

44
Q

waterproofing

A

(n) chống thấm nước

45
Q

complexity

A

(n) sự phức tạp

46
Q

irrigation

A

(n) hệ thống tưới tiêu

47
Q

balance

A

(v) làm cân bằng

48
Q

expertise

A

(n) chuyên môn

49
Q

honor

A

(v) tôn vinh

50
Q

appreciation

A

(n) sự cảm kích

51
Q

banquet room

A

(n-n) phòng tiệc

52
Q

anticipation

A

(n) sự mong đợi

53
Q

wrap up

A

(phr.v) gói lại, kết thúc

54
Q

RVSP (abbreviation) please reply

A

hãy phản hồ