5 Flashcards
1
Q
clerk
A
(n) thư ký, nhân viên bán hàng
2
Q
experiment
A
(n) - thử nghiệm
3
Q
platform
A
(n) - nền tảng
4
Q
accessories
A
(n) - phụ kiện
5
Q
periodic
A
(adj) - định kỳ
6
Q
terms of service
A
điều khoản dịch vụ
7
Q
contingent
A
(adj) - tùy thuộc
8
Q
consent
A
(v) - đồng ý
9
Q
dismissed
A
được quyết định rằng ai đó/điều gì đó không quan trọng và không đáng để suy nghĩ hay nói tới
10
Q
Rescue
A
(v) - cứu hộ
11
Q
Scratched
A
(adj) - bị trầy xước
12
Q
Tune-Up
A
(n) - điều chỉnh, cải thiện
13
Q
Brand new
A
(adj) - hoàn toàn mới
14
Q
Stock
A
(n) - hàng tồn kho
15
Q
suddenly
A
đột nhiên, bất ngờ
16
Q
Excited
A
(adj) - hào hứng
17
Q
Pride
A
(n) - lòng tự hào
18
Q
Occupying
A
(v) - chiếm đóng
19
Q
thus
A
do đó
20
Q
Quest
A
(n) - cuộc tìm kiếm
21
Q
Alternatives
A
(n) - các lựa chọn