3 Flashcards

1
Q

process

A

(v): trong quá trình, xử lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

muffler

A

(n): bộ giảm thanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

dozens

A

(n): hàng tá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

enforce

A

áp dụng, thi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

portfolio

A

(n): danh mục đầu tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

work sample

A

(n.phr): Mẫu làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

stem

A

(n): thân cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

roots

A

(n): rễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

registration table

A

(n.phr): bàn đăng ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

name tag

A

(n.phr): thẻ tên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

extended

A

(adj): mở rộng, kéo dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

engine repairs

A

(n.phr): sửa chữa động cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

absolute

A

tuyệt đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

undefeated

A

chưa bị đánh bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

collection

A

(n): bộ sưu tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

deservedly

A

xứng đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

sincerely

A

chân thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

patronage

A

(n): sự ủng hộ, sự bảo trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

fragile

A

(adj): dễ vỡ, mong manh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

until

A

cho đến khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

behind

A

(prep): phía sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

gather

A

tụ họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

orientation

A

(n): sự hướng dẫn, sự làm quen, buổi định hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

politely

A

một cách lịch sự (trạng từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

polite

A

lịch sự (tính từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

politeness

A

sự lịch sự (danh từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

approach

A

(v): tiếp cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

receptionist

A

(n): lễ tân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

claim

A

(v): tuyên bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

corporate logo

A

(n.phr): logo doanh nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

alongside

A

cùng với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

tax

A

(n): thuế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

tended

A

chăm sóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

maintained

A

duy trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

expected

A

dự kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

standard operating procedures

A

(n.phr): các quy trình hoạt động tiêu chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

handbook

A

(n): cẩm nang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

ambitiously

A

một cách tham vọng (trạng từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

ambition

A

sự tham vọng (danh từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

embark on

A

(v): bắt đầu, khởi đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

expansion

A

(n): sự mở rộng, phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

profoundly

A

sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

overly

A

quá mức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

intensely

A

một cách mãnh liệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

collaboration

A

(n): sự hợp tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

top-quality

A

(adj): chất lượng cao nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

reentry

A

sự tái nhập, tham gia lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

duplication

A

sự sao chép, sao lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

permission

A

sự cho phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

turnover

A

doanh số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

bidder

A

(n): người thầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

relocate

A

(v): di dời, dời đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

opposite

A

đối diện

54
Q

serve under

A

phục vụ dưới sự hướng dẫn của ai đó

55
Q

Possibly

A

có thể, có khả năng

56
Q

surge

A

(n): sự tăng đột ngột

57
Q

alternate

A

(adj) xen kẽ, luân phiên

58
Q

senior manager

A

(n.phr) quản lý cấp cao

59
Q

owner

A

danh từ mang nghĩa “chủ sở hữu”

60
Q

specialize

A

(v) chuyên. Đi cùng giới từ “in” với nghĩa “chuyên về”

61
Q

toward

A

giới từ (về, hướng về), có thể đi cùng động từ “guide”

62
Q

along

A

giới từ (dọc theo, cùng với)

63
Q

on your behalf

A

(phrase) thay mặt, đại diện

64
Q

hard-earned money

A

(adj-n) tiền vất vả kiếm được

65
Q

upplemental

A

(adj) bổ sung, thêm vào

66
Q

playful

A

(adj) tinh nghịch

67
Q

consulting

A

tham khảo ý kiến, tham vấn

68
Q

prescribing

A

ra lệnh, kê đơn

69
Q

listing

A

lập danh sách, liệt kê

70
Q

segment

A

(n) khúc, đoạn, phần

71
Q

After all

A

Suy cho cùng

72
Q

By the way

A

Nhân tiện

73
Q

In the meantime

A

Trong lúc đó

74
Q

On the other hand

A

Mặc khác, ngược lại

75
Q

eventful

A

(adj): có nhiều sự kiện quan trọng

76
Q

profitable

A

(adj) sinh lợi, mang lại nhiều lợi nhuận

77
Q

in response to

A

(phrase) phản hồi

78
Q

clinic

A

(n) phòng khám

79
Q

mission

A

(n) nhiệm vụ, sứ mệnh

80
Q

vending machine

A

(n. phr) máy bán hàng tự động

81
Q

stock

A

(v) cung cấp (hàng hóa)

82
Q

wellness

A

(n) sức khỏe, sự khỏe mạnh

83
Q

Setting

A

(n): bối cảnh, môi trường

84
Q

Consultation

A

(n): sự tham vấn, tư vấn

85
Q

Infrequently

A

(adv): hiếm khi, không thường xuyên

86
Q

Urgent

A

(adj): khẩn cấp, gấp gáp

87
Q

Account

A

(n): tài khoản, khách hàng

88
Q

Building Permit

A

(n): giấy phép xây dựng

89
Q

Contractor

A

(n): nhà thầu, người ký hợp đồng

90
Q

Processing time

A

(n): thời gian xử lý

91
Q

Operating costs

A

(n): chi phí hoạt động

92
Q

Luncheon

A

(n): bữa ăn trưa

93
Q

Dietary restrictions

A

n): hạn chế ăn uống

94
Q

Entitle

A

(v): cho quyền, cho phép

95
Q

Boarding

A

(n): việc lên tàu, máy bay

96
Q

Design proposal

A

(n): đề xuất thiết kế

97
Q

Office supply store

A

(n): cửa hàng văn phòng phẩm

98
Q

Take advantage of

A

(v): tận dụng, lợi dụng

99
Q

Set up

A

(v): sắp xếp, thiết lập

100
Q

Foresight

A

(n): tầm nhìn, sự nhìn xa trông rộng

101
Q

Viability

A

(n): khả năng tồn tại, khả năng thành công

102
Q

Bankruptcy

A

(n): phá sản, vỡ nợ

103
Q

Gratifying

A

(adj): làm hài lòng, làm vừa ý

104
Q

Shareholders

A

(n): cổ đông, người nắm giữ cổ phần

105
Q

Reliable

A

(adj): đáng tin cậy, ổn định

106
Q

Referral

A

(n): sự giới thiệu, sự giới thiệu người khác

107
Q

Credit

A

(n): tiền thưởng, tiền khuyến mãi

108
Q

Unique

A

(adj): độc nhất, duy nhất

109
Q

Ingredient

A

(n): thành phần, nguyên liệu của một món ăn, một sản phẩm

110
Q

Adapt

A

(v): thích nghi, điều chỉnh, sửa đổi cho phù hợp

111
Q

Estimate

A

(n): ước tính, ước lượng, báo giá.

112
Q

Forward

A

(v): chuyển tiếp, gửi lại.

113
Q

Appointment

A

(n): cuộc hẹn, lịch hẹn

114
Q

Prioritize

A

v): ưu tiên, xếp thứ tự ưu tiên

115
Q

Viable

A

(adj): khả thi, có thể thực hiện được.

116
Q

Unless

A

(conj): trừ khi, nếu không.

117
Q

Anticipation

A

(n): sự dự đoán, sự dự báo.

118
Q

Bulky

A

(adj): to lớn, cồng kềnh.

119
Q

Push

A

(v): đẩy lùi, hoãn lại.

120
Q

Takeaways

A

(n): điểm chính, thông tin quan trọng

121
Q

Brainstorm

A

(v): động não, suy nghĩ

122
Q

Rolled out

A

(v): triển kha

123
Q

Clunky

A

(adj): cồng kềnh, không tiện lợi

124
Q

Anticipates

A

(v): dự đoán, kỳ vọng

125
Q

Nonfiction

A

(n): sách phi hư cấu

126
Q

Circulation desk

A

(n): quầy mượn sách

127
Q

Lengthy

A

(adj): dài, kéo dài

128
Q

Revive

A

(v): làm sống lại, phục hồi

129
Q

Accommodate

A

(v): đáp ứng, thỏa mãn

130
Q

Cancellations

A

(n): việc hủy bỏ

131
Q

Customisation

A

(n): sự tùy chỉnh

132
Q

Disposable

A

(adj): dùng một lần