3 Flashcards
process
(v): trong quá trình, xử lý
muffler
(n): bộ giảm thanh
dozens
(n): hàng tá
enforce
áp dụng, thi hành
portfolio
(n): danh mục đầu tư
work sample
(n.phr): Mẫu làm việc
stem
(n): thân cây
roots
(n): rễ
registration table
(n.phr): bàn đăng ký
name tag
(n.phr): thẻ tên
extended
(adj): mở rộng, kéo dài
engine repairs
(n.phr): sửa chữa động cơ
absolute
tuyệt đối
undefeated
chưa bị đánh bại
collection
(n): bộ sưu tập
deservedly
xứng đáng
sincerely
chân thành
patronage
(n): sự ủng hộ, sự bảo trợ
fragile
(adj): dễ vỡ, mong manh
until
cho đến khi
behind
(prep): phía sau
gather
tụ họp
orientation
(n): sự hướng dẫn, sự làm quen, buổi định hướng
politely
một cách lịch sự (trạng từ)
polite
lịch sự (tính từ)
politeness
sự lịch sự (danh từ)
approach
(v): tiếp cận
receptionist
(n): lễ tân
claim
(v): tuyên bố
corporate logo
(n.phr): logo doanh nghiệp
alongside
cùng với
tax
(n): thuế
tended
chăm sóc
maintained
duy trì
expected
dự kiến
standard operating procedures
(n.phr): các quy trình hoạt động tiêu chuẩn
handbook
(n): cẩm nang
ambitiously
một cách tham vọng (trạng từ)
ambition
sự tham vọng (danh từ)
embark on
(v): bắt đầu, khởi đầu
expansion
(n): sự mở rộng, phát triển
profoundly
sâu sắc
overly
quá mức
intensely
một cách mãnh liệt
collaboration
(n): sự hợp tác
top-quality
(adj): chất lượng cao nhất
reentry
sự tái nhập, tham gia lại
duplication
sự sao chép, sao lại
permission
sự cho phép
turnover
doanh số
bidder
(n): người thầu
relocate
(v): di dời, dời đi
opposite
đối diện
serve under
phục vụ dưới sự hướng dẫn của ai đó
Possibly
có thể, có khả năng
surge
(n): sự tăng đột ngột
alternate
(adj) xen kẽ, luân phiên
senior manager
(n.phr) quản lý cấp cao
owner
danh từ mang nghĩa “chủ sở hữu”
specialize
(v) chuyên. Đi cùng giới từ “in” với nghĩa “chuyên về”
toward
giới từ (về, hướng về), có thể đi cùng động từ “guide”
along
giới từ (dọc theo, cùng với)
on your behalf
(phrase) thay mặt, đại diện
hard-earned money
(adj-n) tiền vất vả kiếm được
upplemental
(adj) bổ sung, thêm vào
playful
(adj) tinh nghịch
consulting
tham khảo ý kiến, tham vấn
prescribing
ra lệnh, kê đơn
listing
lập danh sách, liệt kê
segment
(n) khúc, đoạn, phần
After all
Suy cho cùng
By the way
Nhân tiện
In the meantime
Trong lúc đó
On the other hand
Mặc khác, ngược lại
eventful
(adj): có nhiều sự kiện quan trọng
profitable
(adj) sinh lợi, mang lại nhiều lợi nhuận
in response to
(phrase) phản hồi
clinic
(n) phòng khám
mission
(n) nhiệm vụ, sứ mệnh
vending machine
(n. phr) máy bán hàng tự động
stock
(v) cung cấp (hàng hóa)
wellness
(n) sức khỏe, sự khỏe mạnh
Setting
(n): bối cảnh, môi trường
Consultation
(n): sự tham vấn, tư vấn
Infrequently
(adv): hiếm khi, không thường xuyên
Urgent
(adj): khẩn cấp, gấp gáp
Account
(n): tài khoản, khách hàng
Building Permit
(n): giấy phép xây dựng
Contractor
(n): nhà thầu, người ký hợp đồng
Processing time
(n): thời gian xử lý
Operating costs
(n): chi phí hoạt động
Luncheon
(n): bữa ăn trưa
Dietary restrictions
n): hạn chế ăn uống
Entitle
(v): cho quyền, cho phép
Boarding
(n): việc lên tàu, máy bay
Design proposal
(n): đề xuất thiết kế
Office supply store
(n): cửa hàng văn phòng phẩm
Take advantage of
(v): tận dụng, lợi dụng
Set up
(v): sắp xếp, thiết lập
Foresight
(n): tầm nhìn, sự nhìn xa trông rộng
Viability
(n): khả năng tồn tại, khả năng thành công
Bankruptcy
(n): phá sản, vỡ nợ
Gratifying
(adj): làm hài lòng, làm vừa ý
Shareholders
(n): cổ đông, người nắm giữ cổ phần
Reliable
(adj): đáng tin cậy, ổn định
Referral
(n): sự giới thiệu, sự giới thiệu người khác
Credit
(n): tiền thưởng, tiền khuyến mãi
Unique
(adj): độc nhất, duy nhất
Ingredient
(n): thành phần, nguyên liệu của một món ăn, một sản phẩm
Adapt
(v): thích nghi, điều chỉnh, sửa đổi cho phù hợp
Estimate
(n): ước tính, ước lượng, báo giá.
Forward
(v): chuyển tiếp, gửi lại.
Appointment
(n): cuộc hẹn, lịch hẹn
Prioritize
v): ưu tiên, xếp thứ tự ưu tiên
Viable
(adj): khả thi, có thể thực hiện được.
Unless
(conj): trừ khi, nếu không.
Anticipation
(n): sự dự đoán, sự dự báo.
Bulky
(adj): to lớn, cồng kềnh.
Push
(v): đẩy lùi, hoãn lại.
Takeaways
(n): điểm chính, thông tin quan trọng
Brainstorm
(v): động não, suy nghĩ
Rolled out
(v): triển kha
Clunky
(adj): cồng kềnh, không tiện lợi
Anticipates
(v): dự đoán, kỳ vọng
Nonfiction
(n): sách phi hư cấu
Circulation desk
(n): quầy mượn sách
Lengthy
(adj): dài, kéo dài
Revive
(v): làm sống lại, phục hồi
Accommodate
(v): đáp ứng, thỏa mãn
Cancellations
(n): việc hủy bỏ
Customisation
(n): sự tùy chỉnh
Disposable
(adj): dùng một lần