2 Flashcards

1
Q

process

A

(v): trong quá trình, xử lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

muffler

A

(n): bộ giảm thanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

enforce

A

áp dụng, thi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

portfolio

A

(n): danh mục đầu tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

work sample

A

(n.phr): Mẫu làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

stem

A

(n): thân cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

roots

A

(n): rễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

registration table

A

(n.phr): bàn đăng ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

name tag

A

(n.phr): thẻ tên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

extended

A

(adj): mở rộng, kéo dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

engine repairs

A

(n.phr): sửa chữa động cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

absolute

A

tuyệt đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

undefeated

A

chưa bị đánh bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

collection

A

(n): bộ sưu tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

deservedly

A

xứng đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sincerely

A

chân thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

patronage

A

(n): sự ủng hộ, sự bảo trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

fragile

A

(adj): dễ vỡ, mong manh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

until

A

cho đến khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

behind

A

(prep): phía sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

gather

A

tụ họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

orientation

A

(n): sự hướng dẫn, sự làm quen, buổi định hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

politely

A

một cách lịch sự (trạng từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

polite

A

lịch sự (tính từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

politeness

A

sự lịch sự (danh từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

approach

A

(v): tiếp cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

receptionist

A

(n): lễ tân

28
Q

claim

A

(v): tuyên bố

29
Q

corporate logo

A

(n.phr): logo doanh nghiệp

30
Q

alongside

A

cùng với

31
Q

tax

A

(n): thuế

32
Q

tended

A

chăm sóc

33
Q

maintained

A

duy trì

34
Q

expected

A

dự kiến

35
Q

standard operating procedures

A

(n.phr): các quy trình hoạt động tiêu chuẩn

36
Q

handbook

A

(n): cẩm nang

37
Q

ambitiously

A

một cách tham vọng (trạng từ)

38
Q

ambition

A

sự tham vọng (danh từ)

39
Q

embark on

A

(v): bắt đầu, khởi đầu

40
Q

expansion

A

(n): sự mở rộng, phát triển

41
Q

profoundly

A

sâu sắc

42
Q

overly

A

quá mức

43
Q

intensely

A

một cách mãnh liệt

44
Q

collaboration

A

(n): sự hợp tác

45
Q

top-quality

A

(adj): chất lượng cao nhất

46
Q

reentry

A

sự tái nhập, tham gia lại

47
Q

duplication

A

sự sao chép, sao lại

48
Q

permission

A

sự cho phép

49
Q

turnover

A

doanh số

50
Q

bidder

A

(n): người thầu

51
Q

relocate

A

(v): di dời, dời đi

52
Q

opposite

A

đối diện

53
Q

serve under

A

phục vụ dưới sự hướng dẫn của ai đó

54
Q

Possibly

A

có thể, có khả năng

55
Q

surge

A

(n): sự tăng đột ngột

56
Q

alternate

A

(adj) xen kẽ, luân phiên

57
Q

senior manager

A

(n.phr) quản lý cấp cao

58
Q

owner

A

danh từ mang nghĩa “chủ sở hữu”

59
Q

specialize

A

(v) chuyên. Đi cùng giới từ “in” với nghĩa “chuyên về”

60
Q

toward

A

giới từ (về, hướng về), có thể đi cùng động từ “guide”

61
Q

along

A

giới từ (dọc theo, cùng với)

62
Q

on your behalf

A

(phrase) thay mặt, đại diện

63
Q

hard-earned money

A

(adj-n) tiền vất vả kiếm được

64
Q

upplemental

A

(adj) bổ sung, thêm vào

65
Q

playful

A

(adj) tinh nghịch