2 Flashcards
process
(v): trong quá trình, xử lý
muffler
(n): bộ giảm thanh
enforce
áp dụng, thi hành
portfolio
(n): danh mục đầu tư
work sample
(n.phr): Mẫu làm việc
stem
(n): thân cây
roots
(n): rễ
registration table
(n.phr): bàn đăng ký
name tag
(n.phr): thẻ tên
extended
(adj): mở rộng, kéo dài
engine repairs
(n.phr): sửa chữa động cơ
absolute
tuyệt đối
undefeated
chưa bị đánh bại
collection
(n): bộ sưu tập
deservedly
xứng đáng
sincerely
chân thành
patronage
(n): sự ủng hộ, sự bảo trợ
fragile
(adj): dễ vỡ, mong manh
until
cho đến khi
behind
(prep): phía sau
gather
tụ họp
orientation
(n): sự hướng dẫn, sự làm quen, buổi định hướng
politely
một cách lịch sự (trạng từ)
polite
lịch sự (tính từ)
politeness
sự lịch sự (danh từ)
approach
(v): tiếp cận