6 Flashcards
staff cafeteria
(n. phr.) nhà ăn dành cho nhân viên
revision
(n) sửa đổi
as
với vai trò là, …
division manager
(n. phr.): quản lý phòng ban/bộ phận
end-of-season
(adj) cuối mùa
noon
(n) buổi trưa
significant
(adj) lớn, quan trọng, đáng chú ý
presenter
(n) diễn giả
organize
(v) tổ chức
remedy
(n) phương thuốc, cách điều trị
wise
(adj) khôn ngoan
within
(preposition) trong vòng, ở trong
log on to
(phrasal verb) đăng nhập
checking account
(n. phr.) tài khoản ngân hàng, tài khoản séc
active
(adj) chủ động, có hoạt động
feature
(v) tổ chức, phát, chiếu (phim, nhạc, …)
marks
đánh dấu
inn
(n) quán trọ, khách sạn nhỏ
dining area
(n. phr.) khu vực ăn uống
Versus
giới từ mang nghĩa “chống lại, đấu với”
organizer
(n) người tổ chức