6 Flashcards

1
Q

staff cafeteria

A

(n. phr.) nhà ăn dành cho nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

revision

A

(n) sửa đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

as

A

với vai trò là, …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

division manager

A

(n. phr.): quản lý phòng ban/bộ phận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

end-of-season

A

(adj) cuối mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

noon

A

(n) buổi trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

significant

A

(adj) lớn, quan trọng, đáng chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

presenter

A

(n) diễn giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

organize

A

(v) tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

remedy

A

(n) phương thuốc, cách điều trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

wise

A

(adj) khôn ngoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

within

A

(preposition) trong vòng, ở trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

log on to

A

(phrasal verb) đăng nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

checking account

A

(n. phr.) tài khoản ngân hàng, tài khoản séc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

active

A

(adj) chủ động, có hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

feature

A

(v) tổ chức, phát, chiếu (phim, nhạc, …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

marks

A

đánh dấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

inn

A

(n) quán trọ, khách sạn nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

dining area

A

(n. phr.) khu vực ăn uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Versus

A

giới từ mang nghĩa “chống lại, đấu với”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

organizer

A

(n) người tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

noticeably

A

một cách đáng chú ý

23
Q

closely

A

(adv) một cách chặt chẽ

24
Q

sales department

A

(n. phr.) bộ phận bán hàng

25
Q

manuscript

A

(n) bản thảo

26
Q

ambitious

A

(adj) tham vọng

27
Q

takeover

A

(n) tiếp quản

28
Q

rival

A

(n) đối thủ

29
Q

streamline

A

(v) tối ưu hóa

30
Q

assembly

A

(n) lắp rắp

31
Q

strict

A

nghiêm ngặt

32
Q

numerous

A

nhiều

33
Q

advanced

A

tiên tiến

34
Q

calculator

A

danh từ số ít (máy tính cầm tay)

35
Q

secure

A

củng cố, làm kiên cố

36
Q

facility

A

(n) cơ sở vật chất

37
Q

janitor

A

(n) người lao công

38
Q

actively

A

trạng từ (một cách tích cực)

39
Q

term

A

(n) nhiệm kỳ

40
Q

legislator

A

(n) nhà lập pháp

41
Q

promote

A

(v) đẩy mạnh, khuyến khích

42
Q

infrastructure

A

(n) cơ sở hạ tầng

43
Q

elected

A

(adj) được bầu cử

44
Q

range

A

(n) bộ, dãy, hàng, phạm vi

45
Q

eligible

A

(adj) đủ điều kiện

46
Q

same-day

A

(adj) trong ngày

47
Q

pickup

A

(n) nhận hàng

48
Q

gladly

A

vui lòng

49
Q

slightly

A

hơi, một chút

50
Q

wholly

A

toàn bộ

51
Q

associate

A

(n) cộng tác viên

52
Q

in stock

A

(adj) có sẵn, có trong kho

53
Q

orchestra

A

(n) dàn nhạc

54
Q

vistuosic

A

(adj) điêu luyện