1 Flashcards

1
Q

consulting

A

tham khảo ý kiến, tham vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

prescribing

A

ra lệnh, kê đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

listing

A

lập danh sách, liệt kê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

segment

A

(n) khúc, đoạn, phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

After all

A

Suy cho cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

By the way

A

Nhân tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

In the meantime

A

Trong lúc đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

On the other hand

A

Mặc khác, ngược lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

eventful

A

(adj): có nhiều sự kiện quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

profitable

A

(adj) sinh lợi, mang lại nhiều lợi nhuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

in response to

A

(phrase) phản hồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

clinic

A

(n) phòng khám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

mission

A

(n) nhiệm vụ, sứ mệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

vending machine

A

(n. phr) máy bán hàng tự động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

stock

A

(v) cung cấp (hàng hóa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

wellness

A

(n) sức khỏe, sự khỏe mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Setting

A

(n): bối cảnh, môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Consultation

A

(n): sự tham vấn, tư vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Infrequently

A

(adv): hiếm khi, không thường xuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Urgent

A

(adj): khẩn cấp, gấp gáp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Account

A

(n): tài khoản, khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Building Permit

A

(n): giấy phép xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Contractor

A

(n): nhà thầu, người ký hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Processing time

A

(n): thời gian xử lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Operating costs

A

(n): chi phí hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Luncheon

A

(n): bữa ăn trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Dietary restrictions

A

n): hạn chế ăn uống

28
Q

Entitle

A

(v): cho quyền, cho phép

29
Q

Boarding

A

(n): việc lên tàu, máy bay

30
Q

Design proposal

A

(n): đề xuất thiết kế

31
Q

Office supply store

A

(n): cửa hàng văn phòng phẩm

32
Q

Take advantage of

A

(v): tận dụng, lợi dụng

33
Q

Set up

A

(v): sắp xếp, thiết lập

34
Q

Foresight

A

(n): tầm nhìn, sự nhìn xa trông rộng

35
Q

Viability

A

(n): khả năng tồn tại, khả năng thành công

36
Q

Bankruptcy

A

(n): phá sản, vỡ nợ

37
Q

Gratifying

A

(adj): làm hài lòng, làm vừa ý

38
Q

Shareholders

A

(n): cổ đông, người nắm giữ cổ phần

39
Q

Reliable

A

(adj): đáng tin cậy, ổn định

40
Q

Referral

A

(n): sự giới thiệu, sự giới thiệu người khác

41
Q

Credit

A

(n): tiền thưởng, tiền khuyến mãi

42
Q

Unique

A

(adj): độc nhất, duy nhất

43
Q

Ingredient

A

(n): thành phần, nguyên liệu của một món ăn, một sản phẩm

44
Q

Adapt

A

(v): thích nghi, điều chỉnh, sửa đổi cho phù hợp

45
Q

Estimate

A

(n): ước tính, ước lượng, báo giá.

46
Q

Forward

A

(v): chuyển tiếp, gửi lại.

47
Q

Appointment

A

(n): cuộc hẹn, lịch hẹn

48
Q

Prioritize

A

v): ưu tiên, xếp thứ tự ưu tiên

49
Q

Viable

A

(adj): khả thi, có thể thực hiện được.

50
Q

Unless

A

(conj): trừ khi, nếu không.

51
Q

Anticipation

A

(n): sự dự đoán, sự dự báo.

52
Q

Bulky

A

(adj): to lớn, cồng kềnh.

53
Q

Push

A

(v): đẩy lùi, hoãn lại.

54
Q

Takeaways

A

(n): điểm chính, thông tin quan trọng

55
Q

Brainstorm

A

(v): động não, suy nghĩ

56
Q

Rolled out

A

(v): triển kha

57
Q

Clunky

A

(adj): cồng kềnh, không tiện lợi

58
Q

Anticipates

A

(v): dự đoán, kỳ vọng

59
Q

Nonfiction

A

(n): sách phi hư cấu

60
Q

Circulation desk

A

(n): quầy mượn sách

61
Q

Lengthy

A

(adj): dài, kéo dài

62
Q

Revive

A

(v): làm sống lại, phục hồi

63
Q

Accommodate

A

(v): đáp ứng, thỏa mãn

64
Q

Cancellations

A

(n): việc hủy bỏ

65
Q

Customisation

A

(n): sự tùy chỉnh

66
Q

Disposable

A

(adj): dùng một lần