4 Flashcards
1
Q
senior staff
A
(n.phr) nhân viên cấp cao
2
Q
commemorative
A
(adj) mang kỷ niệm
3
Q
questionnaire
A
(n) bảng câu hỏi
4
Q
bookkeeping
A
(n) việc ghi chép sổ sách, kế toán
5
Q
open-ended
A
(adj) có kết mở
6
Q
respondent
A
(n) người phản hồi
7
Q
revision
A
(n) ôn lại, xem lại
8
Q
preferable
A
(adj) tốt hơn, được yêu thích hơn
9
Q
mislabe
A
(v) đặt tên sai
10
Q
cut out
A
(phr.v) rút bớt, cắt gọn
11
Q
Hospitality
A
(n) ngành khách sạn
12
Q
Association
A
(n) Hiệp hội
13
Q
janitorial service
A
(adj-n) dịch vụ vệ sinh
14
Q
custodial worker
A
(adj-n) nhân viên giám sát
15
Q
as-needed
A
(adj) khi cần thiết
16
Q
insurance
A
(n) bảo hiểm
17
Q
initial
A
(adj) ban đầu
18
Q
outline
A
(v) nêu ra, phát thảo
19
Q
commentary
A
(n) bình luận
20
Q
excerpt
A
(n) đoạn trích
21
Q
autograph
A
(n) ký tay