4 Flashcards

1
Q

senior staff

A

(n.phr) nhân viên cấp cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

commemorative

A

(adj) mang kỷ niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

questionnaire

A

(n) bảng câu hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bookkeeping

A

(n) việc ghi chép sổ sách, kế toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

open-ended

A

(adj) có kết mở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

respondent

A

(n) người phản hồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

revision

A

(n) ôn lại, xem lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

preferable

A

(adj) tốt hơn, được yêu thích hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

mislabe

A

(v) đặt tên sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

cut out

A

(phr.v) rút bớt, cắt gọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Hospitality

A

(n) ngành khách sạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Association

A

(n) Hiệp hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

janitorial service

A

(adj-n) dịch vụ vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

custodial worker

A

(adj-n) nhân viên giám sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

as-needed

A

(adj) khi cần thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

insurance

A

(n) bảo hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

initial

A

(adj) ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

outline

A

(v) nêu ra, phát thảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

commentary

A

(n) bình luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

excerpt

A

(n) đoạn trích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

autograph

A

(n) ký tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

installment

A

(n) phần (trong câu chuyện, kế hoạch,…)

23
Q

captivated

A

(adj) bị mê hoặc

24
Q

suspense

A

(n) sự hồi hộp

25
Q

unpredictable

A

(adj) không thể dự đoán

26
Q

devoted

A

(adj) tận tâm

27
Q

revenue

A

(n) doanh thu

28
Q

low-interest

A

(adj) lãi suất thấp

29
Q

loan

A

(n) khoản vay

30
Q

chamber of commerce

A

(n.phr) phòng thương mại

31
Q

agritourism

A

(n) du lịch nông nghiệp

32
Q

scenic

A

(adj) có cảnh đẹp

33
Q

surpass

A

(v) vượt mặt

34
Q

posied

A

(adj) sẵn sàng

35
Q

promote

A

(v) thăng chức

36
Q

oversee

A

(v) giám sát

37
Q

reach out

A

(phr.v) tiếp cận

38
Q

alumni

A

(n) cựu sinh viên

39
Q

carry out

A

(phr.v) tiến hành

40
Q

emerging

A

(adj) đang nổi lên

41
Q

cam across

A

(phr.v) tình cờ thấy

42
Q

business venture

A

(n-n) hoạt động kinh doanh

43
Q

expertise

A

(n) chuyên môn

44
Q

recognize

A

(v) công nhận

45
Q

hands-on

A

(adj) thực hành, thực tiễn

46
Q

individualized

A

(adj) cá nhân hóa

47
Q

foundational

A

(adj) cơ bản

48
Q

prestigious

A

(adj) danh tiếng

49
Q

highly regarded

A

(adv-adj) được đánh giá cao

50
Q

substantial

A

(adj) nhiều, đáng kể

51
Q

enrollment

A

(n) tuyển sinh

52
Q

admission

A

(n) sự chấp nhận

53
Q

entry-level

A

(adj) ở cấp độ đầu vào

54
Q

highly qualified

A

(adv-adj) có trình độ cao