4 Flashcards
senior staff
(n.phr) nhân viên cấp cao
commemorative
(adj) mang kỷ niệm
questionnaire
(n) bảng câu hỏi
bookkeeping
(n) việc ghi chép sổ sách, kế toán
open-ended
(adj) có kết mở
respondent
(n) người phản hồi
revision
(n) ôn lại, xem lại
preferable
(adj) tốt hơn, được yêu thích hơn
mislabe
(v) đặt tên sai
cut out
(phr.v) rút bớt, cắt gọn
Hospitality
(n) ngành khách sạn
Association
(n) Hiệp hội
janitorial service
(adj-n) dịch vụ vệ sinh
custodial worker
(adj-n) nhân viên giám sát
as-needed
(adj) khi cần thiết
insurance
(n) bảo hiểm
initial
(adj) ban đầu
outline
(v) nêu ra, phát thảo
commentary
(n) bình luận
excerpt
(n) đoạn trích
autograph
(n) ký tay
installment
(n) phần (trong câu chuyện, kế hoạch,…)
captivated
(adj) bị mê hoặc
suspense
(n) sự hồi hộp
unpredictable
(adj) không thể dự đoán
devoted
(adj) tận tâm
revenue
(n) doanh thu
low-interest
(adj) lãi suất thấp
loan
(n) khoản vay
chamber of commerce
(n.phr) phòng thương mại
agritourism
(n) du lịch nông nghiệp
scenic
(adj) có cảnh đẹp
surpass
(v) vượt mặt
posied
(adj) sẵn sàng
promote
(v) thăng chức
oversee
(v) giám sát
reach out
(phr.v) tiếp cận
alumni
(n) cựu sinh viên
carry out
(phr.v) tiến hành
emerging
(adj) đang nổi lên
cam across
(phr.v) tình cờ thấy
business venture
(n-n) hoạt động kinh doanh
expertise
(n) chuyên môn
recognize
(v) công nhận
hands-on
(adj) thực hành, thực tiễn
individualized
(adj) cá nhân hóa
foundational
(adj) cơ bản
prestigious
(adj) danh tiếng
highly regarded
(adv-adj) được đánh giá cao
substantial
(adj) nhiều, đáng kể
enrollment
(n) tuyển sinh
admission
(n) sự chấp nhận
entry-level
(adj) ở cấp độ đầu vào
highly qualified
(adv-adj) có trình độ cao