6/8/2024 Flashcards
1
Q
DECLARE
A
Tuyên bố
2
Q
DECLINE
A
Giảm đi
3
Q
DECREASE
A
Giảm
4
Q
DEDICATE
A
Cống hiến
5
Q
DEFENDANT
A
Bị cáo
6
Q
DEFEND
A
Bảo vệ
6
Q
DEFEAT
A
Thất bại
7
Q
DEFINE
A
Giải nghĩa
7
Q
DELEGATE
A
Đại diện
8
Q
DEFICIT
A
Thâm hụt
9
Q
DELAY
A
Trì hoãn
10
Q
DELIBERATE
A
Chủ ý
11
Q
DEMOCRAT
A
Đảng dân chủ
11
Q
DEMOCRACY
A
Dân chủ
12
Q
DENSE
A
Chặt chẽ
12
Q
DEMONSTRATE
A
Chứng minh
13
Q
DEPICT
A
Miêu tả
14
Q
DEPUTY
A
Vice
14
Q
DEPOSIT
A
Chuyển dịch
15
Q
DESCEND
A
Xuống
16
Q
DESCRIPTION
A
Sự miêu tả
16
Q
DERIVE
A
Lấy
17
Q
DESIGNATE
A
Chỉ định
18
Q
DESPITE
A
Mặc dù
18
Q
DESTRUCTION
A
Hủy diệt
19
Q
DEVASTATE
A
Tàn phá
20
Q
DEVICE
A
Thiết bị
21
Q
DIALOGUE
A
Đối thoại
22
Q
DEVOTE
A
Dành
23
Q
DICTATE
A
Sai khiến
24
Q
DIFFER
A
Khác