19/07/2024 Flashcards
1
Q
BIAS
A
Thiên vị (Thích hơn )
2
Q
BIBLE
A
Kinh thánh
3
Q
BID
A
Đấu thầu
4
Q
BIOLOGICAL
A
Sinh học
5
Q
BISHOP
A
Giám mục
6
Q
BLAST
A
Vụ nổ
7
Q
BLEND
A
Trộn lẫn
8
Q
CANCEL
A
Hủy bỏ
9
Q
BOOST
A
Tăng cường
10
Q
BUDGET
A
Ngân sách
10
Q
BORDER
A
Ranh giới, đường biên
11
Q
BOUNDARY
A
Ranh giới, đường ngăn
12
Q
BROADCAST
A
Phát tin
13
Q
BURDEN
A
Gánh nặng
14
Q
CABINET
A
Tủ
14
Q
CAMPAIGN
A
Chiến dịch
14
Q
BUREAU
A
Văn phòng
15
Q
CANCER
A
Ung thư
16
Q
CAPTURE
A
Chiếm lấy
16
Q
CANDIDATE
A
Ứng viên
17
Q
CAPACITY
A
Dung tích
18
Q
CARVE
A
Chạm khắc
19
Q
CACBON
A
C
20
Q
CATALOGUE
A
Mục lục
21
Q
CATTLE
A
Gia súc
22
Q
CEASE
A
Ngưng lại, Chấm dứt
23
Q
CATEGORY
A
Loại
24
Q
CELEBRATE
A
Kỉ niệm
24
Q
CELL
A
Tế bào
24
Q
CEREMONY
A
Lễ
25
Q
CATHOLIC
A
Công giáo