16/07/2024 - 31 từ ielts Flashcards

1
Q

ABANDON

A

Từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ABORT

A

Hủy bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ABROAD

A

Nước Ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ABSENCE

A

Sự vắng mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ABSORBED

A

Hấp thụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ABSTRACT

A

Trừu tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ABUSE

A

Lạm dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ACADEMY

A

Viện hàn lâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ACCELERATE

A

Tăng tốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ACCOMMODATE

A

Chứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ACCOMPANY

A

Hộ tống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ACCOUNTABLE

A

Chịu trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ACCUMULATE

A

Tích lũy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ACCOMPLISH

A

Hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ACCURATE

A

Chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ACHE

A

Đau nhức

15
Q

ACHIEVE

A

Đạt được

16
Q

ACKNOWLEDGE

A

Thừa nhận

17
Q

ACQUIRE

A

Giành được

18
Q

ACQUISITION

19
Q

ACRE

A

Mẫu (đất)

20
Q

ADEQUATE

A

Đầy đủ

20
Q

ADDICT

21
Q

ADJUST

A

Điều chỉnh

22
ADMINISTRATIVE
Thuộc về hành chính
23
ADMINISTRATION
Sự quản lý
24
ADMINISTRATOR
Người quản lý
25
ADMISSION
Nhận vào
26
ADOLESCENT
Thanh niên
27
ADOPT
Nhận nuôi
28
ADVOCATE
Biện hộ