16/07/2024 - 31 từ ielts Flashcards
1
Q
ABANDON
A
Từ bỏ
2
Q
ABORT
A
Hủy bỏ
3
Q
ABROAD
A
Nước Ngoài
4
Q
ABSENCE
A
Sự vắng mặt
5
Q
ABSORBED
A
Hấp thụ
6
Q
ABSTRACT
A
Trừu tượng
7
Q
ABUSE
A
Lạm dụng
8
Q
ACADEMY
A
Viện hàn lâm
9
Q
ACCELERATE
A
Tăng tốc
10
Q
ACCOMMODATE
A
Chứa
10
Q
ACCOMPANY
A
Hộ tống
11
Q
ACCOUNTABLE
A
Chịu trách nhiệm
11
Q
ACCUMULATE
A
Tích lũy
12
Q
ACCOMPLISH
A
Hoàn thành
13
Q
ACCURATE
A
Chính xác
14
Q
ACHE
A
Đau nhức
15
Q
ACHIEVE
A
Đạt được
16
Q
ACKNOWLEDGE
A
Thừa nhận
17
Q
ACQUIRE
A
Giành được
18
Q
ACQUISITION
A
Mua lại
19
Q
ACRE
A
Mẫu (đất)
20
Q
ADEQUATE
A
Đầy đủ
20
Q
ADDICT
A
Nghiện
21
Q
ADJUST
A
Điều chỉnh
22
ADMINISTRATIVE
Thuộc về hành chính
23
ADMINISTRATION
Sự quản lý
24
ADMINISTRATOR
Người quản lý
25
ADMISSION
Nhận vào
26
ADOLESCENT
Thanh niên
27
ADOPT
Nhận nuôi
28
ADVOCATE
Biện hộ