20/07/2024 Flashcards
1
Q
CHAIRMAN
A
Chủ tịch
2
Q
CHAMBER
A
Buồng
3
Q
CHARITY
A
Từ thiện
3
Q
CHARACTERISTIC
A
Đặc trưng
4
Q
CHART
A
Biểu đồ
5
Q
CHARTER
A
Điều lệ
6
Q
CHEMICAL
A
Hóa chất
7
Q
CHILL
A
Thư giãn
8
Q
CIRCULATE
A
Lưu hành
8
Q
CIRCUIT
A
Mạch điện
9
Q
CITE
A
Trích dẫn
10
Q
CIVIL
A
Thuộc về người dân
11
Q
CIVILIAN
A
Dân sự
12
Q
CIVILISE
A
Văn minh
13
Q
CLAUSE
A
Điều khoản
14
Q
CLIENT
A
Khách hàng
14
Q
CLARIFY
A
Sáng tỏ
15
Q
CLINIC
A
Phòng khám
15
Q
CLIMATE
A
Khí hậu
16
Q
CLUSTER
A
Chùm, cụm
17
Q
COALITION
A
Liên minh
18
Q
CODE
A
Mã
19
Q
COIN
A
Xu
19
Q
COLLABORATE
A
Hợp tác
20
Q
COINCIDE
A
Trùng hợp
21
Q
COLLEAGUE
A
Đồng nghiệp
22
Q
COLLAPSE
A
Sụp đổ
23
Q
COLONY
A
Thuộc địa
24
Q
COLUMN
A
Cột
25
Q
COMBAT
A
Chiếm đấu
26
Q
COMEDY
A
Hài kịch