21/07/2024 Flashcards
1
Q
COMMISSION
A
Nhiệm vụ
2
Q
COMMUNICATE
A
Giao tiếp
3
Q
COMMUNIST
A
Người cộng sản
4
Q
COMPANION
A
Bạn đồng hành
5
Q
COMPENSATE
A
Đền bù
6
Q
COMPETE
A
Cạnh tranh
7
Q
COMPETENT
A
Có thẩm quyền
8
Q
COMPLAINT
A
Phàn nàn
9
Q
COMPLEX
A
Tổ hợp
10
Q
COMPONENT
A
Thành phần
11
Q
COMPOSE
A
Sáng tác, soạn
12
Q
COMPREHENSIVE
A
Toàn diện
13
Q
COMPOUND
A
Hợp chất
14
Q
COMPRISE
A
Bao gồm
15
Q
COMPROMISE
A
Thỏa hiệp
16
Q
CONCEIVE
A
Tưởng tượng
17
Q
CONCEPT
A
Ý tưởng
18
Q
CONCERT
A
Buổi hòa nhạc
18
Q
CONCLUSION
A
Phần kết luận
19
Q
CONCLUDE
A
Kết luận
20
Q
COMDEMN
A
Lên án
21
Q
CONCRETE
A
Bê tông
22
Q
CONDUCT
A
Tiến hành
23
Q
CONFER
A
Hội ý
24
Q
CONFESS
A
Thú tội
25
Q
CONFIDENT
A
Tự tin
26
Q
CONFINE
A
Hạn chế
26
Q
CONFIDENCE
A
Sự tự tin
27
Q
CONFIRM
A
Xác nhận
28
Q
CONFLICT
A
Xung đột
29
Q
CONFRONT
A
Đối đầu