18/07/2024 31 từ mới Flashcards
1
Q
ARCHITECT
A
Kiến trúc sư
2
Q
ARCHITECTURE
A
Ngành kiến trúc
3
Q
ARISE
A
Phát sinh
4
Q
ARMED
A
Vũ trang
5
Q
ASPECT
A
Khía cạnh
6
Q
ASSESS
A
Đánh giá
6
Q
ASSAULT
A
Tấn công
7
Q
ASSEMBLE
A
Tập hợp
8
Q
ASSERT
A
Khẳng định
9
Q
ASSEMBLY
A
Cuộc họp
10
Q
ASSET
A
Tài sản
11
Q
ATHLETE
A
Vận động viên
11
Q
ASSIGN
A
Giao phó
12
Q
ASSUMPTION
A
Giả định
13
Q
ATOM
A
Nguyên tử
14
Q
ATTRIBUTE
A
Thuộc tính
15
Q
AUDIT
A
Kiểm toán
16
Q
AUDIENCE
A
Khán giả
17
Q
AUTHOR
A
Tác giả
18
Q
AUTHORITY
A
Thẩm quyền
19
Q
AUTHORISE
A
Ủy quyền
20
Q
AWARD
A
Giải thưởng
21
Q
BACTERIUM
A
Vi khuẩn
22
Q
BARGAIN
A
Mặc cả
22
Q
BAN
A
Lệnh cấm
23
Q
BARRIER
A
Hàng rào
23
Q
BEAM
A
Chùm tia
24
Q
BEHAVE
A
Ứng xử
25
Q
BEHAVIOUR
A
Hành vi
26
Q
BELIEF
A
Sự tin tưởng
27
Q
BENCH
A
Ghế dài công viên