18/07/2024 31 từ mới Flashcards
1
Q
ARCHITECT
A
Kiến trúc sư
2
Q
ARCHITECTURE
A
Ngành kiến trúc
3
Q
ARISE
A
Phát sinh
4
Q
ARMED
A
Vũ trang
5
Q
ASPECT
A
Khía cạnh
6
Q
ASSESS
A
Đánh giá
6
Q
ASSAULT
A
Tấn công
7
Q
ASSEMBLE
A
Tập hợp
8
Q
ASSERT
A
Khẳng định
9
Q
ASSEMBLY
A
Cuộc họp
10
Q
ASSET
A
Tài sản
11
Q
ATHLETE
A
Vận động viên
11
Q
ASSIGN
A
Giao phó
12
Q
ASSUMPTION
A
Giả định
13
Q
ATOM
A
Nguyên tử