22/07/2024 Flashcards
1
Q
CONGRESS
A
Hội nghị
2
Q
CONSENT
A
Chấp thuận
3
Q
CONSEQUENCE
A
Kết quả
4
Q
CONSEQUENT
A
Hệ quả
5
Q
CONSERVATIVE
A
Thận trọng
6
Q
CONSERVE
A
Bảo tồn
6
Q
CONSIDERABLE
A
Đáng kể
7
Q
CONSIST
A
Bao gồm
8
Q
CONSISTENT
A
Nhất quán
9
Q
CONSTITUTE
A
Cấu tạo
10
Q
CONSTITUTION
A
Hiến pháp
11
Q
CONSTRAIN
A
Hạn chế
12
Q
CONSTRUCT
A
Xây dựng
12
Q
CONSULT
A
Tham khảo
13
Q
CONSUME
A
Tiêu thụ
14
Q
CONSUMPTION
A
Sự tiêu thụ
15
Q
CONTEMPORARY
A
Đồng thời
15
Q
CONTEND
A
Tranh luận
16
Q
CONTEST
A
Cuộc thi
17
Q
CONTENT
A
Nội dung
18
Q
CONTINENT
A
Lục địa
18
Q
CONTEXT
A
Bối cảnh
19
Q
CONTRADICT
A
Mâu thuẫn
20
Q
CONTRAST
A
Tương phản
21
Q
CONTROVERSY
A
Tranh cãi
22
Q
CONVENTION
A
Hiệp định
23
Q
CONVERT
A
Chuyển đổi
23
Q
CONVICT
A
Kết án
24
Q
CONVEY
A
Truyền đạt
25
Q
COOPERATE
A
Hợp tác
26
Q
COORDINATE
A
Điều phối
27
Q
CORE
A
Cốt lõi