6 Flashcards

1
Q

놀려먹다

A

trêu chọc, chọc ghẹo, nhát
- 어디 어른을 놀려먹어?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

군말없이

A

Không kêu ca, phàn nàn
- 그리고 먹고살려면 아무리 싫은 일이라도 군말없이 해야 하는 거야 Và để mà sống được thì dù công việc có ghét đến mấy cũng phải làm mà không được phàn nàn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

물고 늘어지다

A

cắn chặt không buông
- 질기게 물고 늘어지다 bám chặt không dứt
- 말꼬리(를) 물고 늘어지다 bắt chẹt/ bắt bẻ lời người khác.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

치(이)가 떨리

A

nghiến răng tức giận, Rất tức giận hoặc thấy bực bội, đáng ghét một cách không thể chịu được.
- 그가 배신한 것을 생각하면 치가 떨린다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

-ㄹ 바에

A

chẳng thà, thà rằng
chi bằng, thôi đành, đằng nào cũng
앞에 오는 말이 나타내는 내용이 뒤에 오는 말의 내용보다 마음에 차지 않기 때문에 뒤의 내용을 선택함을 나타내는 표현.

Cấu trúc thể hiện sự lựa chọn nội dung sau vì nội dung mà vế trước thể hiện không hài lòng bằng nội dung sau.

  • 나는 돼지들에게 아부하고 밟힐 바에 백정이 되어 목을 딸 겁니다.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

트름을 하다

A

ợ hơi => 트름을 시키다 làm cho ợ (em bé)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

멧돼지

A

heo rừng
- 멧돼지 잡힐 때까지 당분간 아침 운동 하지마

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

고라니

A

Nai sừng tấm, hươu nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

펜션

A

Nhà nghỉ dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

머리 산발이 되다

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

식상하다

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

나 몰라라 하다

A

mình chả biết
어떤 일에 무관심한 태도로 아무런 간섭을 하지 않고 모르는 체 하다.
Coi như không biết và không can thiệp gì với thái độ không quan tâm tới việc nào đó.

  • 그는 우리 일에 뒷짐을 지고 나 몰라라 했다 Anh ta ngó lơ và giả vờ không biết công việc của chúng tôi (không chịu giúp sức).
  • 사람이 다쳤는데 어떻게 나 몰라라 합니까?
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

타이르다

1이 2를 타이르다,
1이 2에게 3을 타이르다,
1이 2에게 3-고 타이르다

A

khuyên bảo, chỉ bảo, chỉ dạy
- 제가 잘 타일러 볼게요!
- 조용히 그를 타일러 보세요 nhẹ nhàng khuyên bảo.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

소리샘

A

lời nhắn (thoại)
- 연결이 되지 않아 삐 소리 후 소리샘으로 연결되오며… Số điện thoại này hiện không liên lạc được. Hãy để lại lời nhắn sau tiếng ‘Beep’…
- 전원이 꺼져있어 삐 소리 후 소리샘으로 연결되오며 통화료가 부가됩니다. Số máy bạn vừa gọi hiện không liên lạc được, xin vui lòng để lại lời nhắn sau tiếng bíp và phí sẽ được tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

커플의 애정 행각

A

cơm chó, thể hiện tình cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

파급력이 크다

A

sức lan tỏa, khả năng lan tỏa lớn.

17
Q

쉬쉬하다

A

giấu nhẹm, bưng bít, che đậy
- 경찰은 그 사건을 쉬쉬하며 은폐하려고 했다
- 이번 사건은 쉬쉬한다고 해결될 문제가 아니다 Không phải nói giấu nhẹm đi là giải quyết được vấn đề đâu.
- 정부는 국민들의 항의를 피하기 위해 그 사건에 대해 쉬쉬했다

18
Q

오늘부터 부부의 연을 맺게 되다

A

nên duyên vợ chồng
- 하객 여러분은 축하의 박수 부탁드립니다.

19
Q
A