5 Flashcards
1
Q
맵찔이
A
맵다 + 짜질이(người không thích ứng, hòa đồng được với nhóm, tập thể, bạn khác
người không ăn được cay
- 어떡해, 나 맵찔이 다 됐나 봐.
2
Q
맵부심이 있다 > 맵치광이
A
người ăn cay được
3
Q
철야 근무하다
A
철야 thức trắng đêm -> làm việc thâu đêm
4
Q
청개구리냐?
A
Bộ bạn là con ếch xanh à? (không nghe lời mà làm ngược lại)
5
Q
비리비리하다
A
gầy khô, gầy đét
- 비리비리한 놈
6
Q
클럽을 약물 소굴로 만들다
A
Biến club thành ổ ma túy.
7
Q
안대를 쓰다
A
bịt khăn bịt mắt
8
Q
금속 탐지기를 하다
A
máy dò kim loại
9
Q
루트
A
đường dây (mua bán), tuyến đường
10
Q
물건
A
어떤 분야에서 제법 실력이 좋은 사람
nhân tài, người có năng lực, người giỏi.
- 나도 따내지 못한 계약을 따내다니 그 친구 물건은 물건이네요.
Cậu bạn đó giành được hợp đồng tôi không làm được, tài thật là tài.
- 나도 따내지 못한 계약을 따내다니 그 친구 물건은 물건이네요.
- 큰 경기에서도 전혀 긴장을 하지 않는 걸 보니 김 선수는 분명 큰 물건이 될 선수였다.
Nhìn vận động viên Kim không căng thẳng chút nào trước trận đấu lớn, chắc chắn cậu là vận động viên sẽ trở thành tài năng lớn. - 선생님은 어려운 계산도 척척 해 내는 승규를 보고 물건이라며 칭찬을 아끼지 않았다.
Thấy Seung Gyu tính nhanh cả những bài khó, thầy khen ngợi không ngớt lời cậu là một người giỏi giang.
11
Q
은행 거래내역서
A
bản sao kê = 은행입출금거래내역서
12
Q
은행 거래내역서를 조회하다
A
tìm kiếm thông tin sao kê
13
Q
생색내다
A
khoe mẽ, phô trương
14
Q
돈을 기부하다
A
quyên góp tiền
15
Q
기운이 좋아지게 먹다
A
ăn cho bớt buồn đời, ăn cho đời bớt khổ