5 Flashcards
맵찔이
맵다 + 짜질이(người không thích ứng, hòa đồng được với nhóm, tập thể, bạn khác
người không ăn được cay
- 어떡해, 나 맵찔이 다 됐나 봐.
맵부심이 있다 > 맵치광이
người ăn cay được
철야 근무하다
철야 thức trắng đêm -> làm việc thâu đêm
청개구리냐?
Bộ bạn là con ếch xanh à? (không nghe lời mà làm ngược lại)
비리비리하다
gầy khô, gầy đét
- 비리비리한 놈
클럽을 약물 소굴로 만들다
Biến club thành ổ ma túy.
안대를 쓰다
bịt khăn bịt mắt
금속 탐지기를 하다
máy dò kim loại
루트
đường dây (mua bán), tuyến đường
물건
어떤 분야에서 제법 실력이 좋은 사람
nhân tài, người có năng lực, người giỏi.
- 나도 따내지 못한 계약을 따내다니 그 친구 물건은 물건이네요.
Cậu bạn đó giành được hợp đồng tôi không làm được, tài thật là tài.
- 나도 따내지 못한 계약을 따내다니 그 친구 물건은 물건이네요.
- 큰 경기에서도 전혀 긴장을 하지 않는 걸 보니 김 선수는 분명 큰 물건이 될 선수였다.
Nhìn vận động viên Kim không căng thẳng chút nào trước trận đấu lớn, chắc chắn cậu là vận động viên sẽ trở thành tài năng lớn. - 선생님은 어려운 계산도 척척 해 내는 승규를 보고 물건이라며 칭찬을 아끼지 않았다.
Thấy Seung Gyu tính nhanh cả những bài khó, thầy khen ngợi không ngớt lời cậu là một người giỏi giang.
은행 거래내역서
bản sao kê = 은행입출금거래내역서
은행 거래내역서를 조회하다
tìm kiếm thông tin sao kê
생색내다
khoe mẽ, phô trương
돈을 기부하다
quyên góp tiền
기운이 좋아지게 먹다
ăn cho bớt buồn đời, ăn cho đời bớt khổ
남이 원하는 대로 어떻게 사는지 몰라
không biết sống sao cho vừa lòng người
빵꾸똥꾸
đồ ngốc, đồ ngớ ngẩn k mang ý xúc phạm nghiêm trọng
눈을 파내버려!
móc mắt giờ
개기다
chống đối, thái độ, đối đầu
- 너 지금 나한테 개기는 거야?
- 너 자꾸 개기면 혼난다
- 저녁을 안 먹으려 개기다가 결국 몰래 먹게 되었다
기어다니다 / 기어나가다
bò đi đâu
- 밤 10시인데 어딜 기어나가는 것이냐 (10 giờ đêm rồi còn định bò đi đâu)
- 일도 없는데 뭐하러 기어 나가. 집에 들어와 밥이나 먹지. (Không có việc gì làm thì bò ra đường để làm gì. Về nhà ăn cơm đi chứ.)
- 어딜 기어나가. 집에나 있어. 빨래하고 설거지나 하고. (Định bò đi đâu, ở nhà còn giặt giũ, dọn dẹp này)
하늘(과) 같은 N
mang nghĩa ví to lớn và cao quý đến mức sùng bái như trời, theo các cụ ngày xưa hay cho nam giới có địa vị cao nên tự ví 하늘과 같은 남편
한쪽 무릎 세운 자세
ngồi bán cá
책상다리를 하다
ngồi xếp bằng = hay còn gọi là 양반다리
- 식사 때 허벅지를 흔들리지 않고 책상다리를 한다 (trường hợp nói 바닥에 앉아서 식사하다 cách ngồi ăn ở dưới sàn).
kiểu ngồi thẳng của tầng lớp quý tộc ngày xưa, rồi có cả 아빠다리 kiểu ngồi của các ông bố / ông già.
앉은뱅이책상
bàn thấp