第30课:我来了两个多月了 Flashcards
生活
shēnghuó
live,life
sinh hoạt, cuộc sống, công việc
差不多
chàbuduō
approximately
习惯《習慣》
xíguàn
be accustomed to,be used to,habit
quen; thói quen
气候《氣﹣》
qìhòu
climate
Khí hậu, hoàn cảnh, môi trường
干燥《乾﹣》
gānzào
arid,dry
Khô, hanh, khô khan, chán
干净《乾淨》
gānjing
clean,neat & tidy
净/tịnh: sạch sẽ; hết sạch; lôi thôi, dài dòng
菜
cài
dish,vegetable
thái: rau; món ăn
油腻《﹣膩》
yóunì
oily,greasy
Du nhị: ngậy, ngấy, nhiều dầu
贰(弍)/èr/nhị: số 2 dùng trong ngân hàng
牛奶
niúnǎi
milk
不过《﹣過》
búguò
but,however
块
kuài
classifier for sth shaped like chunks,lumps
点心《點﹣》
diǎnxin
pastry,snack
从来《從來》
cónglái
from past to present,always
trước giờ, chưa hề, luôn luôn
午觉《﹣覺》
wǔjiào
afternoon nap
散步
sànbù
go for a walk
散/tán: tản ra, toả ra
功课《﹣課》
gōngkè
schoolwork,home work
记住《記﹣》
jìzhù
keep sth firmly in mind,bear in mind,learn by heart
记:remember
一般
yìbān
general,usual,common
nhất ban: thông thường, phổ biến, 1 loại, như nhau
感谢《﹣謝》
gǎnxiè
thanks
父母
fùmǔ
parents
机会《機會》
jīhuì
chance,opportunity
原来《﹣來》
yuánlái
original,at first
lúc đầu; hoá ra, thì ra
延长《﹣長》
yáncháng
Lengthen, extend
diên tràng: kéo dài
练《練》
liàn
practise
气功《氣﹣》
qìgōng
好
quite a few
不一定
bùyídìng
not necessarily,not regular,maybe,not certain
钟头《鐘頭》
zhōngtóu
hour
效果
xiàoguǒ
effect,result
挺
tǐng
quite,rather;straight,erect,endure,straighten up
đỉnh: xuất sắc, kiệt xuất
廷/tíng/đình: triều đình; court
好处《﹣處》
hǎochù
good,benefit,advantage;có lợi, lợi ích
处/chù:xứ: nơi chốn; place, point
chǔ/xử: cư xử, xử phạt; ăn ở, sống
坏处《壞處》
huàichù
harm,disadvantage
hoại xứ
慢性病
mànxìngbìng
chronic disease
慢/mạn: chậm, ngạo mạn
高血压《﹣壓》
gāoxuèyā
high blood pressure
压/áp: đè, dồn, áp sát
失眠
shīmián
suffer from insomnia,sleeplessness
thất miên
必须《﹣須》
bìxū
must,have to
tất tu
打鱼《﹣魚》
dǎyú
go fishing;đánh cá
晒
shài
dry(in the sun)
sái: nắng chiếu, phơi
三天打鱼,两天晒网
座位
zuòwèi
seat,place to sit
怕
pà
be worried
phạ
涂《塗》
tú
spread,apply,smear
đồ
油漆
yóuqī
paint
du tất
裤子《褲﹣》
kùzi
trousers 👖