第29课:我都做对了 Flashcards
1
Q
考试《﹣試》
A
kǎoshi
exam,test
2
Q
题《題》
A
tí
question,problem
3
Q
完
A
wán
finish
4
Q
道
A
dào
classifier for questions,orders
5
Q
成绩《﹣績》
A
chéngjì
results of study,work
绩/tích: công lao, thành quả
6
Q
句子
A
jùzi
sentence
7
Q
干什么《幹﹣麼》
A
gànshénme
asking for the reason or purpose
làm gì, tại sao, làm sao; dùng cho ý chủ quan
8
Q
干《幹》
A
gàn
do,work,cán
cán, thân; làm, đảm nhận; cán bộ
9
Q
看见《﹣見》
A
kànjian
see,catch sight of
10
Q
词《詞》
A
cí
word
11
Q
糟糕
A
zāogāo
how terrible,too bad, hỏng bét, gay go
糟/tao: bã rượu, mục nát, hỏng
曹/cáo/Tào
12
Q
成
A
chéng
become,turn into
13
Q
回信
A
huíxìn
write back,to reply
14
Q
故事
A
gùshi
story,plot,
故/cố: incident, reason; former, old; friend
15
Q
页《頁》
A
classifier for page