第26课:田芳去哪儿了 Flashcards
1
Q
喂《餵》
A
wèi
hello,hey;feed/uý, uỷ
畏/wèi/uý: fear, respect; 后生可畏
2
Q
阿姨
A
āyí
aunt
夷/yí/di: barbarian; dã man, man rợ, thô lỗ
3
Q
中学《﹣學》
A
zhōngxué
middle school
4
Q
出国《﹣國》
A
chūguó
go abroad
5
Q
关机/开机《關機/開機》
A
guānjī/kāijī
turn off/on machine,device
6
Q
对了《對﹣》
A
duìle
correct,oh yes
7
Q
忘
A
wàng
forget;overlook,neglect
vong
8
Q
又
A
yòu
again
hựu
9
Q
响《響》
A
xiǎng
make a sound
hưởng: vang, kêu, đánh
电话又响了。
10
Q
接
A
jiē
get,receive
11
Q
踢
A
tī
kick,play(football)
thích
12
Q
队《隊》
A
duì
team
13
Q
输《輸》
A
shū
lose,be defeated;transport,donate;;thâu, du
俞/yú/du: dạ, phải (thể hiện sự cho phép)
14
Q
赢《贏》
A
yíng
win;gain(profit);doanh
凡/fán/phàm: bình thường; thế gian; phàm là; tổng cộng
15
Q
比
A
bǐ
(of a score)to
现在几比几?