第28课: 我吃了早饭就来了 Flashcards
1
Q
租
A
zū
rent
2
Q
套
A
táo
set,suit (classifier)
sáo: bộ
3
Q
房子
A
fángzi
house,building 🏠
4
Q
满意《滿﹣》
A
mǎnyì
satisfied,satisfactory
5
Q
有的
A
yǒude
some,part of a group of ppl or thing
有的太小,有的太高
6
Q
周围《週圍》
A
zhōuwéi
surrounding area, xung quanh
chu: chu đáo, tuần, xquanh
vi: bao vây, xquanh
7
Q
环境《環﹣》
A
huánjìng
environment,surroundings,circumstances
环/hoàn: vòng, ring
竟/jìng/cánh: trọn vẹn, cuối cùng, cả, suốt
8
Q
乱《亂》
A
luàn
disorderly
loạn, lộn xộn, lung tung, rối bời
9
Q
厨房《廚﹣》
A
chúfáng
kitchen
trù phòng
10
Q
卧室《臥﹣》
A
wòshì
bedroom
ngoạ thất
11
Q
客厅《﹣廳》
A
kètīng
living room
khách sảnh
12
Q
面积《﹣積》
A
miànjī
area
积/tích: tích luỹ, tích tụ
13
Q
层《層》
A
céng
classifier:floor,storey,tier
tằng, tầng
14
Q
平(方)米
A
square meter
15
Q
上去
A
shàngqù
go up