第28课: 我吃了早饭就来了 Flashcards
租
zū
rent
套
táo
set,suit (classifier)
sáo: bộ
房子
fángzi
house,building 🏠
满意《滿﹣》
mǎnyì
satisfied,satisfactory
有的
yǒude
some,part of a group of ppl or thing
有的太小,有的太高
周围《週圍》
zhōuwéi
surrounding area, xung quanh
chu: chu đáo, tuần, xquanh
vi: bao vây, xquanh
环境《環﹣》
huánjìng
environment,surroundings,circumstances
环/hoàn: vòng, ring
竟/jìng/cánh: trọn vẹn, cuối cùng, cả, suốt
乱《亂》
luàn
disorderly
loạn, lộn xộn, lung tung, rối bời
厨房《廚﹣》
chúfáng
kitchen
trù phòng
卧室《臥﹣》
wòshì
bedroom
ngoạ thất
客厅《﹣廳》
kètīng
living room
khách sảnh
面积《﹣積》
miànjī
area
积/tích: tích luỹ, tích tụ
层《層》
céng
classifier:floor,storey,tier
tằng, tầng
平(方)米
square meter
上去
shàngqù
go up
阳光《陽﹣》
yángguāng
sunlight
还是《還﹣》
háishì
had better
妻子
qīzi
wife
情况《﹣況》
qíngkuàng
situation,condition
才
cái
just
堵车《﹣車》
dǔchē
traffic jam
堵/đổ: tường; chắn
赶《趕》
gǎn
try to catch,make a dash
cản: đuổi theo, tranh thủ, vội vàng
要是
yàoshi
if
yếu thị
房租
fángzū
rent,rental
虽然《雖﹣》
suīrán
though,although
真
zhēn
truly,really
条《條》
tiáo
classifier for river,fish,legs etc
河
hé
river
交通
jiāotōng
traffic,transportation,be connected,liaison (cấu kết, thông đồng)
方便
fāngbiàn
convenient
站
zhàn
station
车站《車﹣》
chēzhàn
station,bus stop
旁边《﹣邊》
pángbiān
side
bàng
地铁《﹣鐵》
dìtiě
subway,tube train
địa thiết
附近
fùjìn
nearby,vicinity
附/phụ: kèm theo, bổ sung, phụ hoạ, đồng ý
付/fù/phó: giao phó; give, handover, entrust
体育馆《體﹣館》
tǐyùguǎn
gymnasium