第24课:我想学太极拳 Flashcards
1
Q
会《會》
A
huì
can,be able to
2
Q
报名《報﹣》
A
bàomíng
register
3
Q
开始《開﹣》
A
kāishǐ
begin
4
Q
能
A
néng
can,be able to
5
Q
遍
A
biàn
everywhere,classifier for action:times
biến: toàn, khắp, phổ biến
扁/biǎn/biển: flat
6
Q
懂
A
dǒng
understand
7
Q
舒服
A
shūfu
comfortable
舒/thư: giãn ra, stretch; chậm rãi, thong dong
8
Q
意思
A
yìsi
meaning
9
Q
次
A
cì
classifier:times
10
Q
小时《﹣時》
A
xiǎoshí
hour
11
Q
请假《請﹣》
A
qǐngjià
ask for a leave
thỉnh giả
12
Q
头疼《頭﹣》
A
tóuténg
headache
đầu đông
13
Q
发烧《發燒》
A
fāshāo
have a temperature, fever
phát thiêu
14
Q
可能
A
kěnéng
perhaps,possibly
15
Q
咳嗽
A
késou
cough
khái thấu
束/shù/thúc: bind, control