第27课:玛丽哭了. Flashcards
1
Q
病人
A
bìngrén
patient
2
Q
肚子
A
dùzi
belly,abdomen
đỗ tử
3
Q
厉害《厲﹣》
A
lìhai
intense,severe;fierce(animal)
lệ hại: kịch liệt, gay gắt; hung dữ
4
Q
片
A
piàn
classifier for slices,tablets……
phiến: miếng, tấm, viên
5
Q
拉肚子
A
lādùzi
suffer from diarrhoea,have loose bowel
lạp đỗ tử
6
Q
鱼《魚》
A
yú
fish 🐟
7
Q
牛肉
A
niúròu
beef 🐂
8
Q
化验《﹣驗》
A
huàyàn
chamical examination,labolatory test
hoá nghiệm, phân chất
9
Q
检查《檢﹣》
A
jiǎnchá
examine,check up,inspect
10
Q
大便
A
dàbiàn
faeces,to defecate,stool,shit 💩
11
Q
小便
A
xiǎobiàn
urine of human,urinate
12
Q
结果《結﹣》
A
jiéguǒ
result
结/kết: đan, kết, bện; kết hợp; kết thúc, cam kết
13
Q
出来《﹣來》
A
come into light,materialize
14
Q
得
A
dé
suffer from
我是不是得了肠炎?
15
Q
肠炎《腸﹣》
A
chángyán
enteritis/ viêm ruột
trường/tràng viêm