214 Bộ thủ: 64-94 Flashcards
1
Q
口
A
KHẨU là miệng
2
Q
齒
A
Xỉ là răng
3
Q
甘
A
Ngọt CAM
4
Q
鹵
A
mặn LỖ
5
Q
長
A
dài TRƯỜNG
6
Q
高
A
kiêu CAO
7
Q
至
A
CHÍ là đến
8
Q
入
A
NHẬP là vào
9
Q
匕
A
BỈ môi
10
Q
臼
A
CỮU cối
11
Q
刀
A
ĐAO dao
12
Q
皿
A
MÃNH bồn
13
Q
曰
A
VIẾT rằng
14
Q
立
A
LẬP đứng
15
Q
言
A
lời NGÔN
16
Q
龍
A
LONG rồng
17
Q
魚
A
NGƯ cá
18
Q
龜
A
QUY con rùa rùa
19
Q
耒
A
LỖI cày ruộng
20
Q
黹
A
TRỈ thêu thùa
21
Q
玄
A
HUYỀN đen
22
Q
幺
A
YÊU nhỏ
23
Q
糸
A
MỊCH tơ
24
Q
黃
A
HOÀNG vàng
25
斤
CÂN rìu
26
石
THẠCH đá
27
寸
THỐN gang
28
八
BÁT tám
29
二
NHỊ hai
30
方
PHƯƠNG vuông
31
十
THẬP mười