214 Bộ thủ: 95 - 118 Flashcards
1
Q
女
A
NỮ con gái
2
Q
儿
A
NHÂN chân người
3
Q
見
A
KIẾN nhìn
4
Q
目
A
MỤC mắt
5
Q
彳
A
XÍCH dời chân đi
6
Q
支
A
Tay cầm que gọi là CHI
7
Q
癶
A
Dang chân là BÁT
8
Q
厶
A
cong thì là TƯ
9
Q
殳
A
Tay cầm búa gọi là THÙ
10
Q
气
A
KHÍ không
11
Q
風
A
PHONG gió
12
Q
雨
A
VŨ mưa
13
Q
齊
A
TỀ đều
14
Q
馬
A
MÃ ngựa
14
Q
鹿
A
LỘC hươu
15
Q
豕
A
THỈ heo
16
Q
生
A
Sống SINH
17
Q
力
A
LỰC khoẻ
18
Q
隶
A
ĐÃI theo bắt về
19
Q
网
A
VÕNG là lưới
20
Q
舟
A
CHÂU thuyền bè
21
Q
黑
A
HẮC đen
22
Q
白
A
BẠCH trắng
23
Q
赤
A
XÍCH thì đỏ au