214 Bộ thủ: 119 - 148 Flashcards
1
Q
食
A
Thực đồ ăn
2
Q
鬥
A
Đấu đánh nhau
3
Q
矢
A
Thỉ tên
4
Q
弓
A
Cung nỏ
5
Q
矛
A
Mâu mâu
6
Q
戈
A
Qua đòng
7
Q
歹
A
Đãi xương
8
Q
血
A
Huyết máu
9
Q
心
A
Tâm lòng
10
Q
身
A
Thân mình
11
Q
尸
A
Thi xác
12
Q
鼎
A
Đỉnh chung
13
Q
鬲
A
Cách nồi
14
Q
欠
A
Khiếm thiếu thốn
15
Q
臣
A
Thần bầy tôi
16
Q
毋
A
Vô đừng
17
Q
非
A
Phi chớ
18
Q
黽
A
Mãnh thời ba ba
19
Q
禸
A
Nhữu chân
20
Q
舌
A
Thiệt lưỡi
21
Q
革
A
Cách da
22
Q
麥
A
Mạch mỳ
23
Q
禾
A
HÒA lúa
24
Q
黍
A
Thử là cây ngô
25
小
Tiểu là nhỏ
26
大
Đại là to
27
爿
Tường giường
28
舛
Suyễn - dẫm
29
片
Phiến - tờ
30
韋
Vi - vây