214 Bộ thủ: 33-63 Flashcards
1
Q
廴
A
DẪN- đi gần
2
Q
辶
A
SƯỚC - đi xa
3
Q
勹
A
BAO - ôm
4
Q
比
A
TỶ - sánh
5
Q
廾
A
CỦNG - là chắp tay
6
Q
鳥
A
ĐIỂU - chim
7
Q
爪
A
TRẢO - vuốt
8
Q
飛
A
PHI - bay
9
Q
足
A
TÚC - chân
10
Q
面
A
DIỆN - mặt
11
Q
手
A
THỦ - tay
12
Q
頁
A
HIỆT - đầu
13
Q
髟
A
TIÊU là tóc
14
Q
而
A
NHI là râu
15
Q
牙
A
NHA - nanh
16
Q
犬
A
KHUYỂN - chó
17
Q
牛
A
NGƯU - trâu
18
Q
角
A
GIÁC - sừng
19
Q
弋
A
DỰC - cọc trâu
20
Q
己
A
KỶ - dây thừng
21
Q
瓜
A
QUA - dưa
22
Q
韭
A
CỬU - hẹ
23
Q
麻
A
MA - vừng
24
Q
竹
A
TRÚC - tre
25
行
HÀNH - đi
26
走
TẨU - chạy
27
車
XA - xe
28
毛
MAO - lông
29
肉
NHỤC - thịt
30
皮
Da - Bì
31
骨
CỐT - xương