214 Bộ thủ: 171 - 189 Flashcards
1
Q
豆
A
ĐẬU là bát đựng đồ thờ
2
Q
鬯
A
SƯỞNG - chung rượu nghệ
3
Q
酉
A
DẬU - vò rượu tăm
4
Q
衣
A
Y là áo
5
Q
巾
A
CÂN là khăn
6
Q
又
A
HỰU - bàn tay phải
7
Q
止
A
CHỈ - chân tạm dừng
8
Q
乙
A
ẤT - chim én
9
Q
虫
A
TRÙNG - côn trùng
10
Q
隹
A
CHUY - chim đuôi ngắn
11
Q
羽
A
VŨ - lông chim trời
12
Q
冂
A
QUYNH - vây 3 phía bên ngoài
13
Q
囗
A
VI - vây bốn phía
14
Q
凵
A
KHẢM - thời hố sâu
15
Q
攴
A
PHỐC - đánh nhẹ