214 Bộ thủ: 149 - 170 Flashcards
1
Q
夂
A
TRỈ - bàn chân
2
Q
夊
A
TUY - rễ cây
3
Q
自
A
TỰ - từ
4
Q
鼻
A
TỴ - mũi
5
Q
耳
A
NHĨ - tai
6
Q
首
A
THỦ - đầu
7
Q
青
A
THANH - xanh
8
Q
艹
A
THẢO - cỏ
9
Q
色
A
SẮC - màu
10
Q
豸
A
TRĨ - loài hổ báo
11
Q
彑
A
KỆ - đầu con heo
12
Q
鼠
A
THỬ - là chuột, rất sợ mèo
13
Q
香
A
HƯƠNG - thơm
14
Q
米
A
MỄ - gạo
15
Q
屮
A
TRIỆT - rêu
16
Q
用
A
DỤNG - dùng
17
Q
斗
A
ĐẤU - là cái đấu để đong
18
Q
干
A
Chữ CAN - lá chắn
19
Q
工
A
chữ CÔNG - thợ thuyền
20
Q
示
A
THỊ - bàn thờ cúng tổ tiên
21
Q
玉
A
NGỌC - là đá quý
22
Q
貝
A
BỐI - tiền ngày xưa