214 Bộ thủ: 1-32 Flashcards
1
Q
木
A
MỘC - cây
2
Q
水
A
THỦY - nước
3
Q
金
A
KIM - vàng
4
Q
火
A
HỎA - lửa
5
Q
土
A
THỔ - đất
6
Q
月
A
NGUYỆT - trăng
7
Q
日
A
NHẬT - trời
8
Q
川
A
XUYÊN - sông
9
Q
山
A
SƠN - núi
10
Q
阜
A
PHỤ - đồi
11
Q
子
A
TỬ - con
12
Q
父
A
PHỤ - bố
13
Q
人
A
NHÂN - người
14
Q
士
A
SỸ - quan
15
Q
宀
A
MIÊN - mái nhà