214 bộ thủ Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q
  1. 囗 【wéi】【VI | VY】
A

Vay quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. 口 【kǒu】【KHẨU】
A

Miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. 日 【rì】【NHẬT | NHỰT】
A

Mặt trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. 目 【mù】【MỤC】罒
A

mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. 自 【zì】【TỰ】
A

tự; tự mình; mình; bản thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  1. 首 【shǒu】【THỦ 】
A

đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  1. 身 【shēn】【THÂN 】
A

thân thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  1. 鼻 【bí】【TỊ】
A

mũi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  1. 廾 【gǒng】【CỦNG】
A

chấp tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. 曰 【yuē】【VIẾT】
A

Nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  1. 白 【bái】【BẠCH】
A

trắng; màu trắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  1. 冖 【mì】【MỊCH】
A

trùm, đậy lên, che

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  1. 宀 【mián】【MIÊN】
A

mái nhà, mái che, liên quan tới nhà cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  1. 亠 【tóu】【ĐẦU】
A

ko có nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  1. 立 【lì】【LẬP】
A

Đứng, thành lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  1. 音 【yīn】【ÂM】
A

thanh âm, tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q
  1. 言 【yán】【NGÔN 】讠
A

lời nói, ngôn ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q
  1. 门 【mén】【MÔN】
A

cửa, ngỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q
  1. 鬥 【dǒu】【ĐẨU】斗
A

chiến đấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q
  1. 八 【bā】【BÁT】丷
A

số tám; 8; tám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q
  1. 穴 【xué】【HUYỆT】
A

hang; hang ổ; hang đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q
  1. 谷 【gǔ】【CỐC 】
A

khe; thung lũng; hố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q
    1. 癶 【bō】【BÁT】
A

gạt ngược lại, trở lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q
  1. 刀 【dāo】【ĐAO】刂
A

đao; dao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q
  1. 力 【lì】【LỰC】
A

lực lượng; năng lực; sức lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q
  1. 方 【fāng】【PHƯƠNG】
A

vuông; phương hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q
  1. 川 【chuān】【XUYÊN】巛
A

sông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q
  1. 丿 【piě】【TRIỆT | PHIỆT 】
A

nét phẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q
  1. 儿 【ér】【NHI】
A

trẻ con; trẻ; nhi đồng; con nít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q
  1. 几 【jǐ】【KỈ】
A

ghế dựa, bàn trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q
  1. 无 【wú】【VÔ 】
A

không có; không; vô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q
  1. 见 【jiàn】【KIẾN 】
A

trông thấy; thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q
  1. 贝 【bèi】【BỐI】
A

vật báu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q
  1. 页 【yè】【HIỆT】
A

tờ giấy; trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q
  1. 殳 【shū】【THÙ】
A

binh khí dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q
  1. 入 【rù】【NHẬP】
A

đi vào; tham gia; gia nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q
  1. 人 【rén】【NHÂN】イ
A

con người; người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q
  1. 火 【huǒ】【HOẢ】灬
A

lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q
  1. 欠 【qiàn】【KHIẾM】
A

nợ; mắc nợ; thiếu; không đủ; khiếm khuyết; Khiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q
  1. 彳 【chì】【 XÍCH】
A

bước chân trái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q
  1. 行 【xíng】【HÀNH】
A

đi, tiến hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q
  1. 竹 【zhú】【TRÚC】
A

cây trúc; cây tre; tre trúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q
  1. 卩 【jié】【TIẾT】
A

đốt tre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q
  1. 女 【nǚ】【NỮ 】
A

gái; nữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q
  1. 氏 【shì】【THỊ 】
A

Thị (nữ); thị; họ thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q
  1. 一 【yī】【NHẤT】
A

số một; nhất; một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q
  1. 二 【èr】【NHỊ】
A

số hai; nhị; hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q
  1. 丨 【gǔn】【CỔN】
A

nét sổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q
  1. 十 【shí】【THẬP】
A

số mười; mười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q
  1. 木 【mù】【MỘC】
A

cây; cây cối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q
  1. 禾 【hé】【HOÀ】
A

lúa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q
  1. 香 【xiāng】【HƯƠNG】
A

thơm; hương thơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q
  1. 米 【mǐ】【MỄ】
A

gạo; hạt gạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q
  1. 釆 【biàn】【BIỆN】
A

phân biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q
  1. 黍 【shǔ】【THỬ】
A

cây nếp, cây ngô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q
  1. 耒 【lěi】【LỖI】
A

cái cày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q
  1. 斗 【dǒu】【ĐẨU】
A

tẩu; phễu; quặng; hình cái đấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q
  1. 寸 【cùn】【THỐN】
A

tấc (đơn vị đo chiều dài, 10 phân là 1 tấc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q
  1. 车 【chē】【XA】
A

xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q
  1. 心 【xīn】【TÂM】忄
A

trái tim; tấm lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q
  1. 小 【xiǎo】【TIỂU】
A

nhỏ; bé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q
  1. 示 【shì】【THỊ】礻
A

chỉ ra; nêu lên; bày tỏ; Thần đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q
  1. 衣 【yī】【Y 】衤
A

quần áo; y phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q
  1. 大 【dà】【ĐẠI】
A

to; lớn; rộng; bự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q
  1. 犬 【quǎn】【KHUYỂN】犭
A

con chó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q
  1. 矢 【shǐ】【THỈ 】
A

tên; tiễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q
  1. 弓 【gōng】【CUNG】
A

cung; cây cung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q
  1. 豸 【zhì】【TRÃI】
A

bọ; con bọ (loại côn trùng không chân)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q
  1. 豕 【shǐ】【THỈ】
A

lợn; heo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q
  1. ㄏ【hàn】【HÁN】
A

sườn núi, vách đá, nhà xưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q
  1. 广 【guǎng】【NGHIỄM】
A

mái nhà, kiến trúc nhà cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q
  1. 疒 【nè】【NẠCH】
A

bệnh; bệnh tật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q
  1. 麻 【má】【MA】
A

Cây đay; Cây gai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q
  1. 斤 【jīn】【CÂN】
A

cái rìu, cái búa, cân (1/2kg)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q
  1. 石 【shí】【THẠCH 】
A

đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q
  1. 辰 【chén】【THÌN】
A

sáng sớm, tờ mờ sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q
  1. 虍 【hū】【HỔ】
A

hổ; cọp; hùm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q
  1. 鹿 【lù】【LỘC】
A

hươu; nai; lộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q
  1. 尸 【shī】【THI】
A

thi thể; xác chết; thi hài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q
  1. 户 【hù】【HỘ】戶
A

cửa 1 cánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q
  1. 又 【yòu】【HỰU】
A

lập đi lập lại (động tác liên qua tới tay)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q
  1. 攵【pū】【PHỘC】攴
A

đánh khẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q
  1. 夂 【zhǐ】【TRĨ】
A

theo sau mà đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q
  1. 夊 【suī】【TUY 】
A

đi chậm chạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q
  1. 支 【zhī】【CHI】
A

cành, nhánh cây

85
Q
  1. 麦【mò】【MẠCH】
A

lúa mạch

86
Q
  1. 皮 【pí】【BÌ】
A

da; vỏ

87
Q
  1. 弋 【yì】【DẶC】
A

bắn; chiếm lấy

88
Q
  1. 戈 【gē】【QUA】
A

giáo; thương; mâu; mác (vũ khí thời cổ)

89
Q
  1. 子 【zi】【TỬ】
A

con; con cái

90
Q
  1. 矛 【máo】【MÂU】
A

cái mâu; cây giáo (vũ khí thời xưa)

91
Q
  1. 爪 【zhuǎ】【TRẢO】爫
A

chân; vuốt; móng vuốt

92
Q
  1. 瓜 【guā】【QUA】
A

dưa; họ nhà dưa

93
Q
  1. 虫 【chóng】【TRÙNG】
A

sâu bọ; côn trùng

94
Q
  1. 豆 【dòu】【ĐẬU】
A

cây đậu; đậu; hạt đậu

95
Q
  1. 鼓 【gǔ】【CỔ】
A

trống; cái trống

96
Q
  1. 月 【yuè】【NGUYỆT】
A

nguyệt

97
Q
  1. 用 【yòng】【DỤNG】
A

sử dụng; dùng

98
Q
  1. 角 【jué】【GIÁC】
A

cái sừng, góc

99
Q
  1. 骨 【gǔ】【CỐT】
A

xương

100
Q
  1. 夕 【xī】【TỊCH】
A

chiều tối; chiều hôm; chiều tà; chạng vạng

101
Q
  1. 歹 【dǎi】【ĐÃI】歺
A

xấu; tồi; xằng bậy; bậy

102
Q
  1. 舛 【chuǎn】【SUYỄN】
A

làm trái; vi phạm; phạm; sai lầm

103
Q
  1. 山 【shān】【SƠN】
A

núi; núi non

104
Q
  1. 缶 【fǒu】【PHẪU】
A

đồ sành

105
Q
  1. 屮 【chè】【TRIỆT】
A

mầm non, cỏ non

106
Q
  1. 艸 【cǎo】【THẢO】艹
A

cỏ, thảo

107
Q
  1. 【qiáng】【TƯỜNG】丬
A

cái giường

108
Q
  1. 片 【piān】【PHIẾN】
A

tấm; bức, miếng, mảnh

109
Q
  1. 鼎 【dǐng】【ĐỈNH】
A

cái đỉnh; cái vạc

110
Q
  1. 马 【mǎ】【MÃ】
A

con ngựa

111
Q
  1. 鸟 【niǎo】【ĐIỂU】
A

con chim

112
Q
  1. 臼 【jiù】【CỮU】
A

cối (giã gạo)

113
Q
  1. 鼠 【shǔ】【THỬ】
A

con chuột

114
Q
  1. 匕 【bǐ】【TRUỶ】
A

muỗng; cái môi

115
Q
  1. 比 【bǐ】【TỈ】
A

so sánh

116
Q
  1. 止 【zhǐ】【CHỈ】
A

dừng; dừng lại; ngừng (liên quan tới chân)

117
Q
  1. 齿 【chǐ】【XỈ】
A

cái răng

118
Q
  1. 卤 {鹵}【lǔ】【LỖ】
A

nước chát (nước bã còn lại khi nấu muối)

119
Q
  1. 鬯 【chàng】【SƯỞNG】
A

rượu nếp

120
Q
  1. 工 【gōng】【CÔNG】
A

công nhân; thợ

121
Q
  1. 玉 【yù】【NGỌC】
A

ngọc; đá quý; ngọc thạch

122
Q
  1. 羊 【yáng】【DƯƠNG】
A

con dê

123
Q
  1. 金 【jīn】【KIM】钅
A

kim loại

124
Q
  1. 隹 【zhuī】【CHUY】
A

chim ngắn đuôi

125
Q
  1. 非 【fēi】【PHI】
A

sai; trái; không đúng; trái ngược

126
Q
  1. 韭 【jiǔ】【CỬU】
A

cây hẹ

127
Q
  1. 凵 【kǎn】【KHẢM】
A

há mồm; vật đựng đồ; cái gì lỏm xuống

128
Q
  1. 匸 【xì】【HỆ】
A

che đậy; giấu diếm

129
Q
  1. 匚 【fāng】【PHƯƠNG】
A

tủ đựng

130
Q
  1. 臣 【chén】【THẦN】
A

bề tôi; thần dân; quan lại

131
Q
  1. 彐 【jì】【KỆ】彑
A

đầu con Nhím

132
Q
  1. 聿 【yù】【DUẬT】肀
A

cây bút

133
Q
  1. 禸 【róu】【NHỰU 】
A

vết chân

133
Q
  1. 冂 【jiōng】【QUYNH】
A

biên giới xa, hoang địa

134
Q
  1. 肉 【ròu】【NHỤC 】
A

thịt; ruột; cơm; cái (của trái cây)

134
Q
  1. 巾 【jīn】【CÂN】
A

cái khăn

135
Q
  1. 网 【wǎng】【VÕNG】罒
A

lưới (bắt cá, chim) ; mạng lưới; võng

136
Q
  1. 雨 【yǔ】【VŨ】
A

mưa

137
Q
  1. 而 【ér】【NHI】
A

và (liên từ, không nối với danh từ) ; mà

138
Q
  1. 面 【miàn】【DIỆN】
A

mặt

139
Q
  1. 舟 【zhōu】【CHÂU】
A

thuyền

140
Q
  1. 黹 【zhǐ】【CHỈ】
A

may; may vá; thêu

141
Q
  1. 亅 【jué】【QUYẾT】
A

nét dọc có móc

142
Q
  1. 手 【shǒu】【THỦ】扌
A

tay

143
Q
  1. 毛 【máo】【MAO】
A

lông (thú)

144
Q
  1. 羽 【yǔ】【VŨ】
A

lông (chim)

145
Q
  1. ㄤ 【wāng】【UÔNG】 尣
A

yếu đuối

146
Q
  1. 龙 【lóng】【LONG 】
A

rồng; con rồng

147
Q
  1. 厶 【sī】【KHƯ/TƯ】
A

riêng tư

148
Q
  1. 幺 【yāo】【YÊU】
A

út; nhỏ nhất

149
Q
  1. 艮 【gěn】【CẤN】
A

cứng rắn, thẳng thắn; bộc trực; gượng gạo; dai (đồ ăn)

150
Q
  1. 糸 【mì】【MỊCH】纟
A

Sợi tơ

151
Q
  1. 玄 【xuán】【HUYỀN】
A

màu đen huyền

152
Q
  1. 卜 【bo】【BỐC】
A

Xem bói, biểu thị các sự việc liên quan tới bói toán

153
Q
  1. 食 【shí】【THỰC】饣
A

thức ăn

154
Q
  1. 甘 【gān】【CAM】
A

ngọt

155
Q
  1. 耳 【ěr】【NHĨ】
A

tai; lỗ tai

156
Q
  1. 牙 【yá】【NHA】
A

cái răng

157
Q
  1. 舌 【shé】【THIỆT】
A

cái lưỡi

157
Q
  1. 髟 【biāo】【TIÊU 】
A

rũ; rũ xuống

158
Q
  1. 长 【cháng】【TRƯỜNG】
A

dài

159
Q
  1. 彡 【shān】【 SAM】
A

Lông dài, tóc

160
Q
  1. 足 【zú】【TÚC】
A

chân; giò

161
Q
  1. 匹 【pǐ】【THẤT】疋
A

đv đo chiều dài, tấm;dấu chân

162
Q
  1. 走 【zǒu】【TẨU】
A

đi; rời khỏi; tách khỏi,chuyển động (xe, thuyền)

163
Q
  1. 辶 【chuò】【SƯỚC】辵
A

chợt bước đi, đi xa

164
Q
  1. 韦 【wéi】【VI】
A

da thuộc

164
Q
  1. 廴 【yǐn】【DẪN】
A

bước dài, đi gần

165
Q
  1. 革 【gé】【CÁCH】
A

da thú; cải cách; thay đổi

166
Q
  1. 瓦 【wǎ】【NGOÃ 】
A

ngói, gạch nung

167
Q
  1. 干 【gān】【CAN】
A

dính dáng; liên can; liên quan; dính líu

168
Q
  1. 至 【zhì】【CHÍ】
A

đến, tới

169
Q
  1. 士 【shì】【SĨ】
A

sĩ (tầng lớp) (thời xưa) ; trai chưa vợ; trai tân

170
Q
  1. 生 【shēng】【SINH】
A

sinh đẻ; sinh tồn; sinh sống; sinh trưởng; mọc; lớn

170
Q
  1. 土 【tǔ】【THỔ】
A

đất; thổ nhưỡng

170
Q
  1. 老 【lǎo】【LÃO】
A

già

171
Q
  1. 牛 【niú】【NGƯU】
A

trâu; bò

172
Q
  1. 请 【qīng】【THANH】靑
A

xanh; màu xanh (lá, trời: nói chung)

173
Q
  1. 赤 【chì】【XÍCH】
A

màu đỏ

174
Q
  1. 冫【bīng】【BĂNG】
A

Băng, nước đá

175
Q
  1. 水 【shuǐ】【THUỶ】氵,氺
A

nước

176
Q
  1. 爻 【yáo】【HÀO】
A

nét hào (những nét ngang liền hoặc ngang đứt tạo ra Bát Quái, nét “一” là hào dương, nét “–” là hào âm)

177
Q
  1. 父 【fù】【PHỤ】
A

cha; ba; phụ thân; bố; tía; phụ

178
Q
  1. 文 【wén】【VĂN】
A

văn chương

179
Q
  1. 齐 【qí】【TỀ】
A

ngang bằng, ngang nhau, chỉnh tề; ngay ngắn

180
Q
  1. 乙 【yǐ】【ẤT】乚,乛
A

ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can); thứ hai; số hai; loại B

181
Q
  1. 飞 【fēi】【PHI】
A

bay

182
Q
  1. 气 【qì】【KHÍ】
A

khí; hơi nước

183
Q
  1. 风 【fēng】【PHONG】
A

gió

184
Q
  1. 勹 【bāo】【BAO】
A

bao; bọc

185
Q
  1. 己 【jǐ】【KỈ】
A

chính bản thân mình

186
Q
  1. 色 【sè】【SẮC】
A

màu sắc

187
Q
  1. 邑 【yì】【ẤP】阝
A

vùng đất 阝 (Đứng bên phải: Bộ ấp)

188
Q
  1. 阜【fù】【PHỤ】阝
A

gò đất 阝 (Đứng bên trái: Bộ phụ)

189
Q
  1. 皿 【mǐn】【MÃNH】
A

đồ đựng (vò, bồn, chén…), bát đĩa; đồ đựng

190
Q
  1. 血 【xiě】【HUYẾT】
A

máu

191
Q
  1. 襾 【yà】【Á】
A

che đậy, úp lên

192
Q
  1. 酉 【yǒu】【DẬU】
A

dậu (ngôi thứ 10 trong Địa chi.), con gà, bình đựng rượu

193
Q
  1. 高 【gāo】【CAO】
A

chiều cao; độ cao

194
Q
  1. 鬲 【gé】【CÁCH】
A

cái đỉnh

195
Q
  1. 毋 【wú】【VÔ】
A

chớ; đừng; không được

196
Q
  1. 田 【tián】【ĐIỀN】
A

ruộng

197
Q
  1. 鱼 【yú】【NGƯ】
A

con cá

198
Q
  1. 龟 【guī】【QUY】亀
A

con rùa

199
Q
  1. 鬼 【guǐ】【QUỶ】
A

con ma; con quỷ

200
Q
  1. 黾 【mǐn】【MÃNH】
A

con ếch

201
Q
  1. 里 【lǐ】【LÍ | LÝ】
A

bên trong; phía trong; nội bộ

202
Q
  1. 黄 【huáng】【HOÀNG】
A

màu vàng

203
Q
  1. 黑 【hēi】【HẮC】
A

màu đen