食品 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

食品
【shípǐn】【THỰC PHẨM】

A

thực phẩm; đồ ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

越南 菜
【Yuènán cài】【VIỆT NA THÁI】

A

Món ăn Việt Nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

米饭
【mǐfàn】【MỄ PHẠN】

A

Cơm tẻ; cơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q


【fěn】【PHẤN】

A

Phở, hủ tiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

米粉
【mǐfěn】【MỄ PHẤN】

A

Bún, bánh canh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

面包
【miànbāo】【MIẾN BAO】

A

Bánh mì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

牛肉 粉 – 鸡肉 粉
【Niúròu fěn – jīròu fěn】【NGƯU NHỤ PHẤN __ KÊ NHỤ PHẤN】

A

Phở bò, phở gà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

粉 卷
【fěn juǎn】【PHẤN QUYỂN】

A

Bánh cuốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

碎米饭
【Suì mǐfàn】【TOÁI MỄ PHẠN】

A

Cơm tấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

海鲜 米粉
【Hǎixiān mǐfěn】【HẢI TIÊN MỄ PHẤN】

A

Bún hải sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

炸 春卷
【Zhà chūnjuǎn】【TẠC XUÂN QUYỂN】

A

Chả giò chiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

中国 菜
【zhōngguó cài】【TRUNG QUỐC THÁI】

A

Ẩm thực Trung Quốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

包子
【bāozi】【BAO TỬ】

A

Bánh bao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

饺子
【jiǎozi】【GIẢO TỬ】

A

Bánh chẻo; sủi cảo; há cảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

面条
【miàntiáo】【DIỆN ĐIỀU】

A

Mì sợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

海底 捞 火锅
【Hǎidǐ lāo huǒguō】【HẢI ĐỂ LIỆU HOẢ OA】

A

Lẩu Haidilao

17
Q


【zhōu】【CHÚC | DỤC】

A

Cháo loãng

18
Q

稀饭
【xīfàn】【HI PHẠN】

A

Cháo đặc

19
Q

烤鸭
【kǎoyā】【KHẢO ÁP】

A

Vịt quay

20
Q

泰国菜
【Tàiguó cài】【THÁI QUỐC THÁI】

A

Đồ ăn Thái

21
Q

青 木瓜 沙拉
【Qīng mùguā shālā】【THANH MỘC QUA SA LẠP】

A

Gỏi đu đủ

22
Q

冬 荫 功
【Dōng yīn gōng】【ĐÔNG ÂM CÔNG】

A

Tom Yum Goong

23
Q

日本 菜
【Rìběn cài】【NHẬT BỔN THÁI】

A

Thực phẩm Nhật Bản

24
Q

寿司
【shòusī】【THỌ TI】

A

Sushi

25
Q

韩国 菜
【Hánguó cài】【HÀN QUỐC THÁI】

A

Món ăn hàn quốc

26
Q

泡菜
【pàocài】【PHAO THÁI】

A

Dưa chua (món ăn), kim chi

27
Q

印度 菜
【Yìndù cài】【ẤN ĐỘ THÁI】

A

Ẩm thực Ấn Độ

28
Q

咖喱
【gālí】【GIÀ LY】

A

cà ri