食品 Flashcards
食品
【shípǐn】【THỰC PHẨM】
thực phẩm; đồ ăn
越南 菜
【Yuènán cài】【VIỆT NA THÁI】
Món ăn Việt Nam
米饭
【mǐfàn】【MỄ PHẠN】
Cơm tẻ; cơm
粉
【fěn】【PHẤN】
Phở, hủ tiếu
米粉
【mǐfěn】【MỄ PHẤN】
Bún, bánh canh
面包
【miànbāo】【MIẾN BAO】
Bánh mì
牛肉 粉 – 鸡肉 粉
【Niúròu fěn – jīròu fěn】【NGƯU NHỤ PHẤN __ KÊ NHỤ PHẤN】
Phở bò, phở gà
粉 卷
【fěn juǎn】【PHẤN QUYỂN】
Bánh cuốn
碎米饭
【Suì mǐfàn】【TOÁI MỄ PHẠN】
Cơm tấm
海鲜 米粉
【Hǎixiān mǐfěn】【HẢI TIÊN MỄ PHẤN】
Bún hải sản
炸 春卷
【Zhà chūnjuǎn】【TẠC XUÂN QUYỂN】
Chả giò chiên
中国 菜
【zhōngguó cài】【TRUNG QUỐC THÁI】
Ẩm thực Trung Quốc
包子
【bāozi】【BAO TỬ】
Bánh bao
饺子
【jiǎozi】【GIẢO TỬ】
Bánh chẻo; sủi cảo; há cảo
面条
【miàntiáo】【DIỆN ĐIỀU】
Mì sợi
海底 捞 火锅
【Hǎidǐ lāo huǒguō】【HẢI ĐỂ LIỆU HOẢ OA】
Lẩu Haidilao
粥
【zhōu】【CHÚC | DỤC】
Cháo loãng
稀饭
【xīfàn】【HI PHẠN】
Cháo đặc
烤鸭
【kǎoyā】【KHẢO ÁP】
Vịt quay
泰国菜
【Tàiguó cài】【THÁI QUỐC THÁI】
Đồ ăn Thái
青 木瓜 沙拉
【Qīng mùguā shālā】【THANH MỘC QUA SA LẠP】
Gỏi đu đủ
冬 荫 功
【Dōng yīn gōng】【ĐÔNG ÂM CÔNG】
Tom Yum Goong
日本 菜
【Rìběn cài】【NHẬT BỔN THÁI】
Thực phẩm Nhật Bản
寿司
【shòusī】【THỌ TI】
Sushi
韩国 菜
【Hánguó cài】【HÀN QUỐC THÁI】
Món ăn hàn quốc
泡菜
【pàocài】【PHAO THÁI】
Dưa chua (món ăn), kim chi
印度 菜
【Yìndù cài】【ẤN ĐỘ THÁI】
Ẩm thực Ấn Độ
咖喱
【gālí】【GIÀ LY】
cà ri